Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/DCN
Lịch sử thay đổi trong CUC/DCN tỷ giá
CUC/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 CUC = 751,068 DCN
▼ -2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.54% (704,961 DCN — 751,068 DCN)
Thay đổi trong CUC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (833,031 DCN — 751,068 DCN)
Thay đổi trong CUC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 60.14% (469,005 DCN — 751,068 DCN)
Thay đổi trong CUC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 234.6% (224,469 DCN — 751,068 DCN)
peso Cuba/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 752,200 DCN | ▲ 0.15 % |
23/05 | 833,451 DCN | ▲ 10.8 % |
24/05 | 873,068 DCN | ▲ 4.75 % |
25/05 | 618,196 DCN | ▼ -29.19 % |
26/05 | 767,637 DCN | ▲ 24.17 % |
27/05 | 768,759 DCN | ▲ 0.15 % |
28/05 | 719,492 DCN | ▼ -6.41 % |
29/05 | 789,726 DCN | ▲ 9.76 % |
30/05 | 791,877 DCN | ▲ 0.27 % |
31/05 | 749,375 DCN | ▼ -5.37 % |
01/06 | 733,570 DCN | ▼ -2.11 % |
02/06 | 778,143 DCN | ▲ 6.08 % |
03/06 | 807,554 DCN | ▲ 3.78 % |
04/06 | 817,887 DCN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 784,102 DCN | ▼ -4.13 % |
06/06 | 816,614 DCN | ▲ 4.15 % |
07/06 | 845,142 DCN | ▲ 3.49 % |
08/06 | 839,721 DCN | ▼ -0.64 % |
09/06 | 813,190 DCN | ▼ -3.16 % |
10/06 | 747,207 DCN | ▼ -8.11 % |
11/06 | 755,201 DCN | ▲ 1.07 % |
12/06 | 763,534 DCN | ▲ 1.1 % |
13/06 | 828,456 DCN | ▲ 8.5 % |
14/06 | 852,540 DCN | ▲ 2.91 % |
15/06 | 778,169 DCN | ▼ -8.72 % |
16/06 | 758,729 DCN | ▼ -2.5 % |
17/06 | 702,548 DCN | ▼ -7.4 % |
18/06 | 906,639 DCN | ▲ 29.05 % |
19/06 | 883,249 DCN | ▼ -2.58 % |
20/06 | 941,235 DCN | ▲ 6.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 782,091 DCN | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 881,412 DCN | ▲ 12.7 % |
10/06 — 16/06 | 791,887 DCN | ▼ -10.16 % |
17/06 — 23/06 | 740,248 DCN | ▼ -6.52 % |
24/06 — 30/06 | 816,707 DCN | ▲ 10.33 % |
01/07 — 07/07 | 897,645 DCN | ▲ 9.91 % |
08/07 — 14/07 | 899,564 DCN | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 925,518 DCN | ▲ 2.89 % |
22/07 — 28/07 | 922,757 DCN | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 859,119 DCN | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 943,573 DCN | ▲ 9.83 % |
12/08 — 18/08 | 997,716 DCN | ▲ 5.74 % |
peso Cuba/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 783,243 DCN | ▲ 4.28 % |
07/2024 | 829,560 DCN | ▲ 5.91 % |
08/2024 | 1,053,809 DCN | ▲ 27.03 % |
09/2024 | 1,088,968 DCN | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 926,194 DCN | ▼ -14.95 % |
11/2024 | 971,339 DCN | ▲ 4.87 % |
12/2024 | 754,724 DCN | ▼ -22.3 % |
01/2025 | 885,635 DCN | ▲ 17.35 % |
02/2025 | 815,988 DCN | ▼ -7.86 % |
03/2025 | 742,394 DCN | ▼ -9.02 % |
04/2025 | 889,246 DCN | ▲ 19.78 % |
05/2025 | 985,570 DCN | ▲ 10.83 % |
peso Cuba/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 580,806 DCN |
Tối đa | 751,068 DCN |
Bình quân gia quyền | 684,996 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 513,246 DCN |
Tối đa | 781,171 DCN |
Bình quân gia quyền | 634,413 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 275,321 DCN |
Tối đa | 1,074,646 DCN |
Bình quân gia quyền | 648,284 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: