Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/MITH
Lịch sử thay đổi trong DAT/MITH tỷ giá
DAT/MITH tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.03576785 MITH
▲ 4.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.03% (0.03726978 MITH — 0.03576785 MITH)
Thay đổi trong DAT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -22.35% (0.0460612 MITH — 0.03576785 MITH)
Thay đổi trong DAT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -66.92% (0.10813784 MITH — 0.03576785 MITH)
Thay đổi trong DAT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -79.72% (0.17637823 MITH — 0.03576785 MITH)
Datum/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03468856 MITH | ▼ -3.02 % |
23/05 | 0.03474718 MITH | ▲ 0.17 % |
24/05 | 0.03505276 MITH | ▲ 0.88 % |
25/05 | 0.03337801 MITH | ▼ -4.78 % |
26/05 | 0.03320814 MITH | ▼ -0.51 % |
27/05 | 0.03304023 MITH | ▼ -0.51 % |
28/05 | 0.03850775 MITH | ▲ 16.55 % |
29/05 | 0.03491611 MITH | ▼ -9.33 % |
30/05 | 0.03361019 MITH | ▼ -3.74 % |
31/05 | 0.03412912 MITH | ▲ 1.54 % |
01/06 | 0.03629533 MITH | ▲ 6.35 % |
02/06 | 0.05983161 MITH | ▲ 64.85 % |
03/06 | 0.05649278 MITH | ▼ -5.58 % |
04/06 | 0.04681531 MITH | ▼ -17.13 % |
05/06 | 0.04487311 MITH | ▼ -4.15 % |
06/06 | 0.04633171 MITH | ▲ 3.25 % |
07/06 | 0.04990277 MITH | ▲ 7.71 % |
08/06 | 0.0492085 MITH | ▼ -1.39 % |
09/06 | 0.04463858 MITH | ▼ -9.29 % |
10/06 | 0.04324863 MITH | ▼ -3.11 % |
11/06 | 0.04028832 MITH | ▼ -6.84 % |
12/06 | 0.03343345 MITH | ▼ -17.01 % |
13/06 | 0.03127197 MITH | ▼ -6.47 % |
14/06 | 0.03057731 MITH | ▼ -2.22 % |
15/06 | 0.03061274 MITH | ▲ 0.12 % |
16/06 | 0.03394615 MITH | ▲ 10.89 % |
17/06 | 0.03915037 MITH | ▲ 15.33 % |
18/06 | 0.03611077 MITH | ▼ -7.76 % |
19/06 | 0.03650443 MITH | ▲ 1.09 % |
20/06 | 0.03740591 MITH | ▲ 2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03506965 MITH | ▼ -1.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.02938784 MITH | ▼ -16.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.03517426 MITH | ▲ 19.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.02664786 MITH | ▼ -24.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.02671645 MITH | ▲ 0.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.02755811 MITH | ▲ 3.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.02594907 MITH | ▼ -5.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.040329 MITH | ▲ 55.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.03059043 MITH | ▼ -24.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.01937407 MITH | ▼ -36.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.02080296 MITH | ▲ 7.38 % |
12/08 — 18/08 | 0.02125197 MITH | ▲ 2.16 % |
Datum/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03636504 MITH | ▲ 1.67 % |
07/2024 | 0.03193029 MITH | ▼ -12.2 % |
08/2024 | 0.02543676 MITH | ▼ -20.34 % |
09/2024 | 0.01670162 MITH | ▼ -34.34 % |
10/2024 | 0.0252102 MITH | ▲ 50.94 % |
11/2024 | 0.02477027 MITH | ▼ -1.75 % |
12/2024 | 0.0240625 MITH | ▼ -2.86 % |
01/2025 | 0.00896147 MITH | ▼ -62.76 % |
02/2025 | 0.00833298 MITH | ▼ -7.01 % |
03/2025 | 0.00814492 MITH | ▼ -2.26 % |
04/2025 | 0.00753481 MITH | ▼ -7.49 % |
05/2025 | 0.00663056 MITH | ▼ -12 % |
Datum/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02867934 MITH |
Tối đa | 0.07381859 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.03843315 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02867934 MITH |
Tối đa | 0.07381859 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.0438524 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02867934 MITH |
Tối đa | 0.18972101 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.10760098 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: