Tỷ giá hối đoái Decred chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/NULS
Lịch sử thay đổi trong DCR/NULS tỷ giá
DCR/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 DCR = 33.1704 NULS
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -0.67% (33.3934 NULS — 33.1704 NULS)
Thay đổi trong DCR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -49.83% (66.1125 NULS — 33.1704 NULS)
Thay đổi trong DCR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.2% (77.5004 NULS — 33.1704 NULS)
Thay đổi trong DCR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -52.17% (69.353 NULS — 33.1704 NULS)
Decred/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.3615 NULS | ▲ 0.58 % |
23/05 | 34.6167 NULS | ▲ 3.76 % |
24/05 | 34.3823 NULS | ▼ -0.68 % |
25/05 | 31.5535 NULS | ▼ -8.23 % |
26/05 | 31.1612 NULS | ▼ -1.24 % |
27/05 | 31.0319 NULS | ▼ -0.42 % |
28/05 | 32.4192 NULS | ▲ 4.47 % |
29/05 | 32.8661 NULS | ▲ 1.38 % |
30/05 | 33.6333 NULS | ▲ 2.33 % |
31/05 | 34.7261 NULS | ▲ 3.25 % |
01/06 | 35.4553 NULS | ▲ 2.1 % |
02/06 | 36.9288 NULS | ▲ 4.16 % |
03/06 | 35.3127 NULS | ▼ -4.38 % |
04/06 | 34.0822 NULS | ▼ -3.48 % |
05/06 | 34.8387 NULS | ▲ 2.22 % |
06/06 | 34.0804 NULS | ▼ -2.18 % |
07/06 | 31.6428 NULS | ▼ -7.15 % |
08/06 | 31.4294 NULS | ▼ -0.67 % |
09/06 | 31.0844 NULS | ▼ -1.1 % |
10/06 | 30.9878 NULS | ▼ -0.31 % |
11/06 | 30.86 NULS | ▼ -0.41 % |
12/06 | 30.8692 NULS | ▲ 0.03 % |
13/06 | 31.6024 NULS | ▲ 2.38 % |
14/06 | 32.4112 NULS | ▲ 2.56 % |
15/06 | 32.7803 NULS | ▲ 1.14 % |
16/06 | 33.1284 NULS | ▲ 1.06 % |
17/06 | 33.3855 NULS | ▲ 0.78 % |
18/06 | 31.9507 NULS | ▼ -4.3 % |
19/06 | 31.8716 NULS | ▼ -0.25 % |
20/06 | 32.6482 NULS | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.7967 NULS | ▼ -1.13 % |
03/06 — 09/06 | 23.9842 NULS | ▼ -26.87 % |
10/06 — 16/06 | 10.3709 NULS | ▼ -56.76 % |
17/06 — 23/06 | 11.1353 NULS | ▲ 7.37 % |
24/06 — 30/06 | 10.4803 NULS | ▼ -5.88 % |
01/07 — 07/07 | 10.4324 NULS | ▼ -0.46 % |
08/07 — 14/07 | 11.2175 NULS | ▲ 7.53 % |
15/07 — 21/07 | 10.9087 NULS | ▼ -2.75 % |
22/07 — 28/07 | 11.2225 NULS | ▲ 2.88 % |
29/07 — 04/08 | 9.740178 NULS | ▼ -13.21 % |
05/08 — 11/08 | 10.3008 NULS | ▲ 5.76 % |
12/08 — 18/08 | 10.5202 NULS | ▲ 2.13 % |
Decred/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.715 NULS | ▼ -1.37 % |
07/2024 | 31.7803 NULS | ▼ -2.86 % |
08/2024 | 33.0015 NULS | ▲ 3.84 % |
09/2024 | 32.6557 NULS | ▼ -1.05 % |
10/2024 | 29.9105 NULS | ▼ -8.41 % |
11/2024 | 28.4413 NULS | ▼ -4.91 % |
12/2024 | 29.164 NULS | ▲ 2.54 % |
01/2025 | 31.5686 NULS | ▲ 8.25 % |
02/2025 | 32.553 NULS | ▲ 3.12 % |
03/2025 | 14.3395 NULS | ▼ -55.95 % |
04/2025 | 15.0629 NULS | ▲ 5.04 % |
05/2025 | 14.4356 NULS | ▼ -4.16 % |
Decred/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.3109 NULS |
Tối đa | 36.7657 NULS |
Bình quân gia quyền | 32.7455 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.4235 NULS |
Tối đa | 81.003 NULS |
Bình quân gia quyền | 45.3434 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.4235 NULS |
Tối đa | 88.2778 NULS |
Bình quân gia quyền | 63.7317 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: