Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MMK
Lịch sử thay đổi trong DGD/MMK tỷ giá
DGD/MMK tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 128,015 MMK
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (125,641 MMK — 128,015 MMK)
Thay đổi trong DGD/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (130,484 MMK — 128,015 MMK)
Thay đổi trong DGD/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -74.17% (495,620 MMK — 128,015 MMK)
Thay đổi trong DGD/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 176.27% (46,338 MMK — 128,015 MMK)
DigixDAO/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 114,108 MMK | ▼ -10.86 % |
23/05 | 110,001 MMK | ▼ -3.6 % |
24/05 | 111,101 MMK | ▲ 1 % |
25/05 | 110,847 MMK | ▼ -0.23 % |
26/05 | 127,226 MMK | ▲ 14.78 % |
27/05 | 131,194 MMK | ▲ 3.12 % |
28/05 | 120,582 MMK | ▼ -8.09 % |
29/05 | 119,540 MMK | ▼ -0.86 % |
30/05 | 119,020 MMK | ▼ -0.43 % |
31/05 | 120,087 MMK | ▲ 0.9 % |
01/06 | 126,162 MMK | ▲ 5.06 % |
02/06 | 125,879 MMK | ▼ -0.22 % |
03/06 | 121,272 MMK | ▼ -3.66 % |
04/06 | 121,867 MMK | ▲ 0.49 % |
05/06 | 120,773 MMK | ▼ -0.9 % |
06/06 | 119,616 MMK | ▼ -0.96 % |
07/06 | 118,243 MMK | ▼ -1.15 % |
08/06 | 117,945 MMK | ▼ -0.25 % |
09/06 | 118,334 MMK | ▲ 0.33 % |
10/06 | 118,613 MMK | ▲ 0.24 % |
11/06 | 119,377 MMK | ▲ 0.64 % |
12/06 | 118,500 MMK | ▼ -0.73 % |
13/06 | 119,541 MMK | ▲ 0.88 % |
14/06 | 120,480 MMK | ▲ 0.79 % |
15/06 | 119,681 MMK | ▼ -0.66 % |
16/06 | 118,696 MMK | ▼ -0.82 % |
17/06 | 118,413 MMK | ▼ -0.24 % |
18/06 | 118,542 MMK | ▲ 0.11 % |
19/06 | 118,408 MMK | ▼ -0.11 % |
20/06 | 118,173 MMK | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 125,680 MMK | ▼ -1.82 % |
03/06 — 09/06 | 122,919 MMK | ▼ -2.2 % |
10/06 — 16/06 | 120,514 MMK | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 121,499 MMK | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 120,304 MMK | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 114,882 MMK | ▼ -4.51 % |
08/07 — 14/07 | 132,104 MMK | ▲ 14.99 % |
15/07 — 21/07 | 87,933 MMK | ▼ -33.44 % |
22/07 — 28/07 | 82,921 MMK | ▼ -5.7 % |
29/07 — 04/08 | 81,189 MMK | ▼ -2.09 % |
05/08 — 11/08 | 81,353 MMK | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 81,152 MMK | ▼ -0.25 % |
DigixDAO/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 128,258 MMK | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 56,369 MMK | ▼ -56.05 % |
08/2024 | 65,907 MMK | ▲ 16.92 % |
09/2024 | 61,767 MMK | ▼ -6.28 % |
10/2024 | 56,995 MMK | ▼ -7.72 % |
11/2024 | 66,031 MMK | ▲ 15.85 % |
12/2024 | 82,617 MMK | ▲ 25.12 % |
01/2025 | 54,340 MMK | ▼ -34.23 % |
02/2025 | 70,457 MMK | ▲ 29.66 % |
03/2025 | 67,007 MMK | ▼ -4.9 % |
04/2025 | 54,718 MMK | ▼ -18.34 % |
05/2025 | 52,185 MMK | ▼ -4.63 % |
DigixDAO/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116,298 MMK |
Tối đa | 145,273 MMK |
Bình quân gia quyền | 128,241 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 116,298 MMK |
Tối đa | 218,348 MMK |
Bình quân gia quyền | 153,347 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 116,298 MMK |
Tối đa | 550,514 MMK |
Bình quân gia quyền | 211,732 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: