Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XLM
Lịch sử thay đổi trong EGP/XLM tỷ giá
EGP/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 EGP = 0.19074989 XLM
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (0.18101574 XLM — 0.19074989 XLM)
Thay đổi trong EGP/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -32.41% (0.2822249 XLM — 0.19074989 XLM)
Thay đổi trong EGP/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -47.91% (0.36617298 XLM — 0.19074989 XLM)
Thay đổi trong EGP/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 21, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -99.19% (23.4199 XLM — 0.19074989 XLM)
Bảng Ai Cập/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.18919268 XLM | ▼ -0.82 % |
23/05 | 0.18723911 XLM | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.18884147 XLM | ▲ 0.86 % |
25/05 | 0.19422953 XLM | ▲ 2.85 % |
26/05 | 0.19417525 XLM | ▼ -0.03 % |
27/05 | 0.19476724 XLM | ▲ 0.3 % |
28/05 | 0.19349275 XLM | ▼ -0.65 % |
29/05 | 0.19833075 XLM | ▲ 2.5 % |
30/05 | 0.20249771 XLM | ▲ 2.1 % |
31/05 | 0.20427556 XLM | ▲ 0.88 % |
01/06 | 0.20154112 XLM | ▼ -1.34 % |
02/06 | 0.19950402 XLM | ▼ -1.01 % |
03/06 | 0.19852007 XLM | ▼ -0.49 % |
04/06 | 0.19974201 XLM | ▲ 0.62 % |
05/06 | 0.19828005 XLM | ▼ -0.73 % |
06/06 | 0.20230877 XLM | ▲ 2.03 % |
07/06 | 0.20681535 XLM | ▲ 2.23 % |
08/06 | 0.20856618 XLM | ▲ 0.85 % |
09/06 | 0.20845021 XLM | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.21068348 XLM | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.2125633 XLM | ▲ 0.89 % |
12/06 | 0.21729507 XLM | ▲ 2.23 % |
13/06 | 0.21976271 XLM | ▲ 1.14 % |
14/06 | 0.21846548 XLM | ▼ -0.59 % |
15/06 | 0.2142207 XLM | ▼ -1.94 % |
16/06 | 0.21222576 XLM | ▼ -0.93 % |
17/06 | 0.21129348 XLM | ▼ -0.44 % |
18/06 | 0.21509374 XLM | ▲ 1.8 % |
19/06 | 0.21311298 XLM | ▼ -0.92 % |
20/06 | 0.20522885 XLM | ▼ -3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.18257511 XLM | ▼ -4.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.21566459 XLM | ▲ 18.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.2033512 XLM | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.20032975 XLM | ▼ -1.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.20822424 XLM | ▲ 3.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.25169511 XLM | ▲ 20.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.23797317 XLM | ▼ -5.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.25174041 XLM | ▲ 5.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.25263878 XLM | ▲ 0.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.281442 XLM | ▲ 11.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.27263435 XLM | ▼ -3.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.26381875 XLM | ▼ -3.23 % |
Bảng Ai Cập/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18878384 XLM | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 0.14005696 XLM | ▼ -25.81 % |
08/2024 | 0.19438785 XLM | ▲ 38.79 % |
09/2024 | 0.19717504 XLM | ▲ 1.43 % |
10/2024 | 0.18587491 XLM | ▼ -5.73 % |
11/2024 | 0.18988196 XLM | ▲ 2.16 % |
12/2024 | 0.17282491 XLM | ▼ -8.98 % |
01/2025 | 0.20212716 XLM | ▲ 16.95 % |
02/2025 | 0.16876918 XLM | ▼ -16.5 % |
03/2025 | 0.0986831 XLM | ▼ -41.53 % |
04/2025 | 0.12477509 XLM | ▲ 26.44 % |
05/2025 | 0.12370664 XLM | ▼ -0.86 % |
Bảng Ai Cập/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17844705 XLM |
Tối đa | 0.20547437 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.19183892 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13941861 XLM |
Tối đa | 0.27888087 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.18696718 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13941861 XLM |
Tối đa | 0.41214146 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.26009355 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: