Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/LBP

Lịch sử thay đổi trong EMC/LBP tỷ giá

EMC/LBP tỷ giá

05 21, 2024
1 EMC = 1,274 LBP
▲ 12.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (1,306 LBP — 1,274 LBP)

Thay đổi trong EMC/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (1,306 LBP — 1,274 LBP)

Thay đổi trong EMC/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 161.13% (488.06 LBP — 1,274 LBP)

Thay đổi trong EMC/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1245.96% (94.69 LBP — 1,274 LBP)

Emercoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,265 LBP ▼ -0.72 %
23/05 1,317 LBP ▲ 4.12 %
24/05 1,395 LBP ▲ 5.86 %
25/05 1,382 LBP ▼ -0.94 %
26/05 1,370 LBP ▼ -0.85 %
27/05 1,387 LBP ▲ 1.27 %
28/05 3,451 LBP ▲ 148.77 %
29/05 4,937 LBP ▲ 43.07 %
30/05 11,522 LBP ▲ 133.38 %
31/05 3,816 LBP ▼ -66.88 %
01/06 3,829 LBP ▲ 0.33 %
02/06 3,854 LBP ▲ 0.66 %
03/06 3,862 LBP ▲ 0.2 %
04/06 3,854 LBP ▼ -0.2 %
05/06 4,030 LBP ▲ 4.56 %
06/06 4,145 LBP ▲ 2.86 %
07/06 4,200 LBP ▲ 1.33 %
08/06 4,219 LBP ▲ 0.45 %
09/06 4,194 LBP ▼ -0.59 %
10/06 4,157 LBP ▼ -0.89 %
11/06 4,150 LBP ▼ -0.17 %
12/06 4,295 LBP ▲ 3.49 %
13/06 25,462 LBP ▲ 492.84 %
14/06 25,368 LBP ▼ -0.37 %
15/06 20,986 LBP ▼ -17.27 %
16/06 21,255 LBP ▲ 1.28 %
17/06 25,081 LBP ▲ 18 %
18/06 22,590 LBP ▼ -9.93 %
19/06 22,617 LBP ▲ 0.12 %
20/06 -1,383.84 LBP ▼ -106.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,279 LBP ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 1,240 LBP ▼ -3.02 %
10/06 — 16/06 1,376 LBP ▲ 11 %
17/06 — 23/06 2,595 LBP ▲ 88.52 %
24/06 — 30/06 71,596 LBP ▲ 2659.3 %
01/07 — 07/07 196,608 LBP ▲ 174.61 %
08/07 — 14/07 173,448 LBP ▼ -11.78 %
15/07 — 21/07 380,658 LBP ▲ 119.47 %
22/07 — 28/07 395,578 LBP ▲ 3.92 %
29/07 — 04/08 1,385,553 LBP ▲ 250.26 %
05/08 — 11/08 1,488,423 LBP ▲ 7.42 %
12/08 — 18/08 10,361,004 LBP ▲ 596.11 %

Emercoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,277 LBP ▲ 0.18 %
07/2024 1,181 LBP ▼ -7.5 %
08/2024 2,041 LBP ▲ 72.84 %
09/2024 1,364 LBP ▼ -33.19 %
10/2024 1,051 LBP ▼ -22.96 %
11/2024 7,098 LBP ▲ 575.55 %
12/2024 2,800 LBP ▼ -60.55 %
01/2025 3,192 LBP ▲ 14 %
02/2025 7,360 LBP ▲ 130.56 %
03/2025 15,534 LBP ▲ 111.06 %
04/2025 329,572 LBP ▲ 2021.56 %
05/2025 112,702 LBP ▼ -65.8 %

Emercoin/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,274 LBP
Tối đa 1,384 LBP
Bình quân gia quyền 14,321 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,274 LBP
Tối đa 1,384 LBP
Bình quân gia quyền 14,321 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 416.79 LBP
Tối đa 3,339 LBP
Bình quân gia quyền 3,726 LBP

Chia sẻ một liên kết đến EMC/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu