Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Counterparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XCP

Lịch sử thay đổi trong ERN/XCP tỷ giá

ERN/XCP tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 0.5112073 XCP
▼ -4.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Counterparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -1.3% (0.51793925 XCP — 0.5112073 XCP)

Thay đổi trong ERN/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 73.52% (0.29460609 XCP — 0.5112073 XCP)

Thay đổi trong ERN/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 5.87% (0.48287207 XCP — 0.5112073 XCP)

Thay đổi trong ERN/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 614.26% (0.07157147 XCP — 0.5112073 XCP)

nakfa Eritrea/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.54073634 XCP ▲ 5.78 %
23/05 0.54185483 XCP ▲ 0.21 %
24/05 0.48941334 XCP ▼ -9.68 %
25/05 0.49278327 XCP ▲ 0.69 %
26/05 0.52319386 XCP ▲ 6.17 %
27/05 0.49416776 XCP ▼ -5.55 %
28/05 0.48050372 XCP ▼ -2.77 %
29/05 0.45176032 XCP ▼ -5.98 %
30/05 0.42597776 XCP ▼ -5.71 %
31/05 0.3999231 XCP ▼ -6.12 %
01/06 0.41441631 XCP ▲ 3.62 %
02/06 0.43446502 XCP ▲ 4.84 %
03/06 0.43346978 XCP ▼ -0.23 %
04/06 0.45366256 XCP ▲ 4.66 %
05/06 0.48692814 XCP ▲ 7.33 %
06/06 0.59683264 XCP ▲ 22.57 %
07/06 0.58851274 XCP ▼ -1.39 %
08/06 0.54346797 XCP ▼ -7.65 %
09/06 0.53409773 XCP ▼ -1.72 %
10/06 0.51879239 XCP ▼ -2.87 %
11/06 0.51224794 XCP ▼ -1.26 %
12/06 0.47978792 XCP ▼ -6.34 %
13/06 0.45797193 XCP ▼ -4.55 %
14/06 0.44722663 XCP ▼ -2.35 %
15/06 0.4647456 XCP ▲ 3.92 %
16/06 0.46503041 XCP ▲ 0.06 %
17/06 0.45825943 XCP ▼ -1.46 %
18/06 0.45392912 XCP ▼ -0.94 %
19/06 0.48165389 XCP ▲ 6.11 %
20/06 0.71481432 XCP ▲ 48.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.53884153 XCP ▲ 5.41 %
03/06 — 09/06 0.72973864 XCP ▲ 35.43 %
10/06 — 16/06 0.8203641 XCP ▲ 12.42 %
17/06 — 23/06 0.65030184 XCP ▼ -20.73 %
24/06 — 30/06 0.69921451 XCP ▲ 7.52 %
01/07 — 07/07 0.51749839 XCP ▼ -25.99 %
08/07 — 14/07 0.60483005 XCP ▲ 16.88 %
15/07 — 21/07 0.47736681 XCP ▼ -21.07 %
22/07 — 28/07 0.51804378 XCP ▲ 8.52 %
29/07 — 04/08 0.50110941 XCP ▼ -3.27 %
05/08 — 11/08 0.51291589 XCP ▲ 2.36 %
12/08 — 18/08 0.72993275 XCP ▲ 42.31 %

nakfa Eritrea/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5271679 XCP ▲ 3.12 %
07/2024 0.75868423 XCP ▲ 43.92 %
08/2024 0.67200438 XCP ▼ -11.43 %
09/2024 0.75917546 XCP ▲ 12.97 %
10/2024 0.80983033 XCP ▲ 6.67 %
11/2024 0.94696061 XCP ▲ 16.93 %
12/2024 0.71348064 XCP ▼ -24.66 %
01/2025 0.55046392 XCP ▼ -22.85 %
02/2025 0.32212616 XCP ▼ -41.48 %
03/2025 0.73116125 XCP ▲ 126.98 %
04/2025 0.52516 XCP ▼ -28.17 %
05/2025 0.79567944 XCP ▲ 51.51 %

nakfa Eritrea/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00682336 XCP
Tối đa 0.64710987 XCP
Bình quân gia quyền 0.36954956 XCP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00557159 XCP
Tối đa 0.8329196 XCP
Bình quân gia quyền 0.38089865 XCP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00557159 XCP
Tối đa 0.8329196 XCP
Bình quân gia quyền 0.36976905 XCP

Chia sẻ một liên kết đến ERN/XCP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu