Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XLM
Lịch sử thay đổi trong ERN/XLM tỷ giá
ERN/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 41.5119 XLM
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -4.64% (43.5311 XLM — 41.5119 XLM)
Thay đổi trong ERN/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 104.46% (20.3033 XLM — 41.5119 XLM)
Thay đổi trong ERN/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 103.32% (20.4171 XLM — 41.5119 XLM)
Thay đổi trong ERN/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 3164.69% (1.27154 XLM — 41.5119 XLM)
nakfa Eritrea/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.6995 XLM | ▲ 2.86 % |
23/05 | 40.5442 XLM | ▼ -5.05 % |
24/05 | 38.9785 XLM | ▼ -3.86 % |
25/05 | 39.5038 XLM | ▲ 1.35 % |
26/05 | 39.7996 XLM | ▲ 0.75 % |
27/05 | 38.5636 XLM | ▼ -3.11 % |
28/05 | 36.0277 XLM | ▼ -6.58 % |
29/05 | 35.3152 XLM | ▼ -1.98 % |
30/05 | 34.246 XLM | ▼ -3.03 % |
31/05 | 31.6522 XLM | ▼ -7.57 % |
01/06 | 32.3335 XLM | ▲ 2.15 % |
02/06 | 34.4082 XLM | ▲ 6.42 % |
03/06 | 34.5932 XLM | ▲ 0.54 % |
04/06 | 36.3783 XLM | ▲ 5.16 % |
05/06 | 38.2959 XLM | ▲ 5.27 % |
06/06 | 46.9818 XLM | ▲ 22.68 % |
07/06 | 46.8821 XLM | ▼ -0.21 % |
08/06 | 44.0688 XLM | ▼ -6 % |
09/06 | 43.8404 XLM | ▼ -0.52 % |
10/06 | 43.3299 XLM | ▼ -1.16 % |
11/06 | 43.0935 XLM | ▼ -0.55 % |
12/06 | 41.1156 XLM | ▼ -4.59 % |
13/06 | 39.3325 XLM | ▼ -4.34 % |
14/06 | 38.2108 XLM | ▼ -2.85 % |
15/06 | 39.4832 XLM | ▲ 3.33 % |
16/06 | 40.0754 XLM | ▲ 1.5 % |
17/06 | 40.2854 XLM | ▲ 0.52 % |
18/06 | 39.7667 XLM | ▼ -1.29 % |
19/06 | 39.7706 XLM | ▲ 0.01 % |
20/06 | 55.2109 XLM | ▲ 38.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.8584 XLM | ▼ -6.39 % |
03/06 — 09/06 | 58.2177 XLM | ▲ 49.82 % |
10/06 — 16/06 | 56.8044 XLM | ▼ -2.43 % |
17/06 — 23/06 | 51.0696 XLM | ▼ -10.1 % |
24/06 — 30/06 | 57.2263 XLM | ▲ 12.06 % |
01/07 — 07/07 | 46.4785 XLM | ▼ -18.78 % |
08/07 — 14/07 | 47.9775 XLM | ▲ 3.23 % |
15/07 — 21/07 | 39.0629 XLM | ▼ -18.58 % |
22/07 — 28/07 | 42.9557 XLM | ▲ 9.97 % |
29/07 — 04/08 | 46.3452 XLM | ▲ 7.89 % |
05/08 — 11/08 | 44.5663 XLM | ▼ -3.84 % |
12/08 — 18/08 | 59.6889 XLM | ▲ 33.93 % |
nakfa Eritrea/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.2323 XLM | ▲ 1.74 % |
07/2024 | 35.7348 XLM | ▼ -15.39 % |
08/2024 | 38.1278 XLM | ▲ 6.7 % |
09/2024 | 43.65 XLM | ▲ 14.48 % |
10/2024 | 41.4913 XLM | ▼ -4.95 % |
11/2024 | 48.3203 XLM | ▲ 16.46 % |
12/2024 | 52.7987 XLM | ▲ 9.27 % |
01/2025 | 56.0599 XLM | ▲ 6.18 % |
02/2025 | 80.0926 XLM | ▲ 42.87 % |
03/2025 | 158.95 XLM | ▲ 98.45 % |
04/2025 | 117.18 XLM | ▼ -26.28 % |
05/2025 | 170.77 XLM | ▲ 45.74 % |
nakfa Eritrea/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.57306007 XLM |
Tối đa | 53.6927 XLM |
Bình quân gia quyền | 31.6526 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45414206 XLM |
Tối đa | 61.2762 XLM |
Bình quân gia quyền | 31.1076 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42115263 XLM |
Tối đa | 61.2762 XLM |
Bình quân gia quyền | 16.3395 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: