Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/KIN
Lịch sử thay đổi trong ETB/KIN tỷ giá
ETB/KIN tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 972.99 KIN
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -5.18% (1,026 KIN — 972.99 KIN)
Thay đổi trong ETB/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -4.92% (1,023 KIN — 972.99 KIN)
Thay đổi trong ETB/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -66.02% (2,863 KIN — 972.99 KIN)
Thay đổi trong ETB/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -85.91% (6,906 KIN — 972.99 KIN)
birr Ethiopia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 978.92 KIN | ▲ 0.61 % |
23/05 | 987.05 KIN | ▲ 0.83 % |
24/05 | 1,040 KIN | ▲ 5.32 % |
25/05 | 1,071 KIN | ▲ 3.03 % |
26/05 | 1,106 KIN | ▲ 3.27 % |
27/05 | 1,142 KIN | ▲ 3.23 % |
28/05 | 1,163 KIN | ▲ 1.84 % |
29/05 | 1,179 KIN | ▲ 1.39 % |
30/05 | 1,204 KIN | ▲ 2.13 % |
31/05 | 1,112 KIN | ▼ -7.66 % |
01/06 | 1,012 KIN | ▼ -8.96 % |
02/06 | 814.97 KIN | ▼ -19.5 % |
03/06 | 814.1 KIN | ▼ -0.11 % |
04/06 | 817.02 KIN | ▲ 0.36 % |
05/06 | 793.73 KIN | ▼ -2.85 % |
06/06 | 793.72 KIN | ▼ -0 % |
07/06 | 838.2 KIN | ▲ 5.6 % |
08/06 | 822.79 KIN | ▼ -1.84 % |
09/06 | 784.97 KIN | ▼ -4.6 % |
10/06 | 793.18 KIN | ▲ 1.05 % |
11/06 | 819.45 KIN | ▲ 3.31 % |
12/06 | 861.86 KIN | ▲ 5.18 % |
13/06 | 845.59 KIN | ▼ -1.89 % |
14/06 | 810.07 KIN | ▼ -4.2 % |
15/06 | 800.67 KIN | ▼ -1.16 % |
16/06 | 828.51 KIN | ▲ 3.48 % |
17/06 | 885.36 KIN | ▲ 6.86 % |
18/06 | 944.84 KIN | ▲ 6.72 % |
19/06 | 950.02 KIN | ▲ 0.55 % |
20/06 | 969.4 KIN | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 957.27 KIN | ▼ -1.62 % |
03/06 — 09/06 | 880.67 KIN | ▼ -8 % |
10/06 — 16/06 | 824.75 KIN | ▼ -6.35 % |
17/06 — 23/06 | 878.04 KIN | ▲ 6.46 % |
24/06 — 30/06 | 892.67 KIN | ▲ 1.67 % |
01/07 — 07/07 | 1,057 KIN | ▲ 18.45 % |
08/07 — 14/07 | 1,106 KIN | ▲ 4.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,354 KIN | ▲ 22.44 % |
22/07 — 28/07 | 880.76 KIN | ▼ -34.96 % |
29/07 — 04/08 | 953.06 KIN | ▲ 8.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,003 KIN | ▲ 5.2 % |
12/08 — 18/08 | 1,020 KIN | ▲ 1.78 % |
birr Ethiopia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 982.89 KIN | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 427.17 KIN | ▼ -56.54 % |
08/2024 | 830.06 KIN | ▲ 94.31 % |
09/2024 | 600.66 KIN | ▼ -27.64 % |
10/2024 | 690.71 KIN | ▲ 14.99 % |
11/2024 | 433.37 KIN | ▼ -37.26 % |
12/2024 | 440.05 KIN | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 432.38 KIN | ▼ -1.74 % |
02/2025 | 229.84 KIN | ▼ -46.84 % |
03/2025 | 255.91 KIN | ▲ 11.34 % |
04/2025 | 365.93 KIN | ▲ 42.99 % |
05/2025 | 324.82 KIN | ▼ -11.24 % |
birr Ethiopia/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 840.33 KIN |
Tối đa | 1,217 KIN |
Bình quân gia quyền | 976.13 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 682.74 KIN |
Tối đa | 1,217 KIN |
Bình quân gia quyền | 889.79 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 682.74 KIN |
Tối đa | 3,129 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,445 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: