Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/SNM
Lịch sử thay đổi trong ETB/SNM tỷ giá
ETB/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 19.1482 SNM
▲ 148 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 198.26% (6.419866 SNM — 19.1482 SNM)
Thay đổi trong ETB/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 292.84% (4.874302 SNM — 19.1482 SNM)
Thay đổi trong ETB/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 44205.53% (0.04321849 SNM — 19.1482 SNM)
Thay đổi trong ETB/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 319.04% (4.569515 SNM — 19.1482 SNM)
birr Ethiopia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.7139 SNM | ▼ -12.71 % |
23/05 | 29.8882 SNM | ▲ 78.82 % |
24/05 | 35.6431 SNM | ▲ 19.25 % |
25/05 | 39.4239 SNM | ▲ 10.61 % |
26/05 | 44.2795 SNM | ▲ 12.32 % |
27/05 | 31.2687 SNM | ▼ -29.38 % |
28/05 | 24.544 SNM | ▼ -21.51 % |
29/05 | 20.4299 SNM | ▼ -16.76 % |
30/05 | 39.7802 SNM | ▲ 94.72 % |
31/05 | 48.4856 SNM | ▲ 21.88 % |
01/06 | 34.5561 SNM | ▼ -28.73 % |
02/06 | 35.0993 SNM | ▲ 1.57 % |
03/06 | 35.1059 SNM | ▲ 0.02 % |
04/06 | 33.5184 SNM | ▼ -4.52 % |
05/06 | 22.7816 SNM | ▼ -32.03 % |
06/06 | 28.317 SNM | ▲ 24.3 % |
07/06 | 28.506 SNM | ▲ 0.67 % |
08/06 | 29.3815 SNM | ▲ 3.07 % |
09/06 | 55.5194 SNM | ▲ 88.96 % |
10/06 | 45.5919 SNM | ▼ -17.88 % |
11/06 | 43.8199 SNM | ▼ -3.89 % |
12/06 | 51.0189 SNM | ▲ 16.43 % |
13/06 | 47.9333 SNM | ▼ -6.05 % |
14/06 | 42.0154 SNM | ▼ -12.35 % |
15/06 | 38.3618 SNM | ▼ -8.7 % |
16/06 | 50.2889 SNM | ▲ 31.09 % |
17/06 | 44.1007 SNM | ▼ -12.31 % |
18/06 | 29.7527 SNM | ▼ -32.53 % |
19/06 | 29.3 SNM | ▼ -1.52 % |
20/06 | 29.7428 SNM | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.6106 SNM | ▼ -23.7 % |
03/06 — 09/06 | 13.4395 SNM | ▼ -8.02 % |
10/06 — 16/06 | 11.5622 SNM | ▼ -13.97 % |
17/06 — 23/06 | 17.1685 SNM | ▲ 48.49 % |
24/06 — 30/06 | 17.8379 SNM | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 16.0151 SNM | ▼ -10.22 % |
08/07 — 14/07 | 11.9355 SNM | ▼ -25.47 % |
15/07 — 21/07 | 12.0016 SNM | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 13.3191 SNM | ▲ 10.98 % |
29/07 — 04/08 | 30.2534 SNM | ▲ 127.14 % |
05/08 — 11/08 | 19.0569 SNM | ▼ -37.01 % |
12/08 — 18/08 | 19.3086 SNM | ▲ 1.32 % |
birr Ethiopia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6689 SNM | ▲ 2.72 % |
07/2024 | 29.9627 SNM | ▲ 52.33 % |
08/2024 | 26.8084 SNM | ▼ -10.53 % |
09/2024 | 35.2968 SNM | ▲ 31.66 % |
10/2024 | 822.95 SNM | ▲ 2231.52 % |
11/2024 | 8,886 SNM | ▲ 979.73 % |
12/2024 | 8,412 SNM | ▼ -5.33 % |
01/2025 | 6,292 SNM | ▼ -25.21 % |
02/2025 | 5,605 SNM | ▼ -10.91 % |
03/2025 | 5,960 SNM | ▲ 6.34 % |
04/2025 | 9,959 SNM | ▲ 67.08 % |
05/2025 | 6,639 SNM | ▼ -33.33 % |
birr Ethiopia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.380899 SNM |
Tối đa | 12.8427 SNM |
Bình quân gia quyền | 10.0457 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.810207 SNM |
Tối đa | 12.8427 SNM |
Bình quân gia quyền | 8.687833 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04353729 SNM |
Tối đa | 16.5766 SNM |
Bình quân gia quyền | 5.110053 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: