Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MDA
Lịch sử thay đổi trong EUR/MDA tỷ giá
EUR/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 EUR = 22.8058 MDA
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -11.32% (25.7176 MDA — 22.8058 MDA)
Thay đổi trong EUR/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -6.78% (24.4653 MDA — 22.8058 MDA)
Thay đổi trong EUR/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 246.9% (6.574228 MDA — 22.8058 MDA)
Thay đổi trong EUR/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 563.48% (3.437316 MDA — 22.8058 MDA)
Euro/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.7754 MDA | ▼ -0.13 % |
23/05 | 26.2011 MDA | ▲ 15.04 % |
24/05 | 24.088 MDA | ▼ -8.07 % |
25/05 | 26.3657 MDA | ▲ 9.46 % |
26/05 | 23.4087 MDA | ▼ -11.22 % |
27/05 | 23.9485 MDA | ▲ 2.31 % |
28/05 | 24.2846 MDA | ▲ 1.4 % |
29/05 | 24.7988 MDA | ▲ 2.12 % |
30/05 | 24.8325 MDA | ▲ 0.14 % |
31/05 | 23.5639 MDA | ▼ -5.11 % |
01/06 | 22.9782 MDA | ▼ -2.49 % |
02/06 | 22.7453 MDA | ▼ -1.01 % |
03/06 | 22.1162 MDA | ▼ -2.77 % |
04/06 | 22.2233 MDA | ▲ 0.48 % |
05/06 | 22.0079 MDA | ▼ -0.97 % |
06/06 | 21.8476 MDA | ▼ -0.73 % |
07/06 | 22.0233 MDA | ▲ 0.8 % |
08/06 | 21.8028 MDA | ▼ -1 % |
09/06 | 22.0574 MDA | ▲ 1.17 % |
10/06 | 22.4214 MDA | ▲ 1.65 % |
11/06 | 22.533 MDA | ▲ 0.5 % |
12/06 | 22.3331 MDA | ▼ -0.89 % |
13/06 | 22.3301 MDA | ▼ -0.01 % |
14/06 | 22.6009 MDA | ▲ 1.21 % |
15/06 | 23.0177 MDA | ▲ 1.84 % |
16/06 | 22.2501 MDA | ▼ -3.33 % |
17/06 | 21.0444 MDA | ▼ -5.42 % |
18/06 | 21.7169 MDA | ▲ 3.2 % |
19/06 | 21.8716 MDA | ▲ 0.71 % |
20/06 | 22.2026 MDA | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.1524 MDA | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 24.8513 MDA | ▲ 7.34 % |
10/06 — 16/06 | 24.5053 MDA | ▼ -1.39 % |
17/06 — 23/06 | 23.5386 MDA | ▼ -3.94 % |
24/06 — 30/06 | 24.352 MDA | ▲ 3.46 % |
01/07 — 07/07 | 24.0195 MDA | ▼ -1.37 % |
08/07 — 14/07 | 26.0061 MDA | ▲ 8.27 % |
15/07 — 21/07 | 24.5117 MDA | ▼ -5.75 % |
22/07 — 28/07 | 21.834 MDA | ▼ -10.92 % |
29/07 — 04/08 | 22.3185 MDA | ▲ 2.22 % |
05/08 — 11/08 | 21.3832 MDA | ▼ -4.19 % |
12/08 — 18/08 | 22.4143 MDA | ▲ 4.82 % |
Euro/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.9907 MDA | ▼ -3.57 % |
07/2024 | 17.4056 MDA | ▼ -20.85 % |
08/2024 | 42.2814 MDA | ▲ 142.92 % |
09/2024 | 72.2097 MDA | ▲ 70.78 % |
10/2024 | 76.7826 MDA | ▲ 6.33 % |
11/2024 | 56.8789 MDA | ▼ -25.92 % |
12/2024 | 47.5281 MDA | ▼ -16.44 % |
01/2025 | 63.5295 MDA | ▲ 33.67 % |
02/2025 | 69.4627 MDA | ▲ 9.34 % |
03/2025 | 74.762 MDA | ▲ 7.63 % |
04/2025 | 67.5084 MDA | ▼ -9.7 % |
05/2025 | 66.3333 MDA | ▼ -1.74 % |
Euro/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5846 MDA |
Tối đa | 26.0918 MDA |
Bình quân gia quyền | 23.3869 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5846 MDA |
Tối đa | 26.0918 MDA |
Bình quân gia quyền | 23.9057 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.080043 MDA |
Tối đa | 26.0918 MDA |
Bình quân gia quyền | 19.845 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: