Tỷ giá hối đoái GAS chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MWK
Lịch sử thay đổi trong GAS/MWK tỷ giá
GAS/MWK tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 9,234 MWK
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -6.16% (9,840 MWK — 9,234 MWK)
Thay đổi trong GAS/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (10,431 MWK — 9,234 MWK)
Thay đổi trong GAS/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 215.51% (2,927 MWK — 9,234 MWK)
Thay đổi trong GAS/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1003.4% (836.88 MWK — 9,234 MWK)
GAS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,407 MWK | ▲ 1.87 % |
23/05 | 9,359 MWK | ▼ -0.51 % |
24/05 | 9,014 MWK | ▼ -3.69 % |
25/05 | 8,785 MWK | ▼ -2.54 % |
26/05 | 8,878 MWK | ▲ 1.06 % |
27/05 | 8,853 MWK | ▼ -0.28 % |
28/05 | 9,113 MWK | ▲ 2.94 % |
29/05 | 8,992 MWK | ▼ -1.33 % |
30/05 | 8,633 MWK | ▼ -4 % |
31/05 | 8,033 MWK | ▼ -6.94 % |
01/06 | 8,030 MWK | ▼ -0.04 % |
02/06 | 8,392 MWK | ▲ 4.5 % |
03/06 | 8,478 MWK | ▲ 1.03 % |
04/06 | 8,516 MWK | ▲ 0.45 % |
05/06 | 8,680 MWK | ▲ 1.92 % |
06/06 | 8,622 MWK | ▼ -0.67 % |
07/06 | 8,511 MWK | ▼ -1.29 % |
08/06 | 8,575 MWK | ▲ 0.76 % |
09/06 | 8,430 MWK | ▼ -1.69 % |
10/06 | 8,262 MWK | ▼ -1.99 % |
11/06 | 8,180 MWK | ▼ -1 % |
12/06 | 8,093 MWK | ▼ -1.06 % |
13/06 | 8,048 MWK | ▼ -0.55 % |
14/06 | 8,132 MWK | ▲ 1.04 % |
15/06 | 8,278 MWK | ▲ 1.8 % |
16/06 | 8,397 MWK | ▲ 1.43 % |
17/06 | 8,506 MWK | ▲ 1.3 % |
18/06 | 8,236 MWK | ▼ -3.17 % |
19/06 | 8,385 MWK | ▲ 1.8 % |
20/06 | 8,754 MWK | ▲ 4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,381 MWK | ▲ 1.59 % |
03/06 — 09/06 | 8,414 MWK | ▼ -10.3 % |
10/06 — 16/06 | 9,257 MWK | ▲ 10.01 % |
17/06 — 23/06 | 9,232 MWK | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 9,154 MWK | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 7,319 MWK | ▼ -20.05 % |
08/07 — 14/07 | 7,697 MWK | ▲ 5.16 % |
15/07 — 21/07 | 7,258 MWK | ▼ -5.71 % |
22/07 — 28/07 | 6,843 MWK | ▼ -5.72 % |
29/07 — 04/08 | 6,279 MWK | ▼ -8.24 % |
05/08 — 11/08 | 6,632 MWK | ▲ 5.62 % |
12/08 — 18/08 | 6,887 MWK | ▲ 3.85 % |
GAS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,818 MWK | ▲ 6.32 % |
07/2024 | 9,709 MWK | ▼ -1.11 % |
08/2024 | 7,400 MWK | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 8,218 MWK | ▲ 11.04 % |
10/2024 | 22,350 MWK | ▲ 171.98 % |
11/2024 | 43,304 MWK | ▲ 93.76 % |
12/2024 | 37,019 MWK | ▼ -14.51 % |
01/2025 | 31,939 MWK | ▼ -13.72 % |
02/2025 | 38,814 MWK | ▲ 21.53 % |
03/2025 | 40,012 MWK | ▲ 3.09 % |
04/2025 | 28,961 MWK | ▼ -27.62 % |
05/2025 | 31,001 MWK | ▲ 7.05 % |
GAS/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,051 MWK |
Tối đa | 10,054 MWK |
Bình quân gia quyền | 8,995 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,051 MWK |
Tối đa | 13,740 MWK |
Bình quân gia quyền | 10,407 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,224 MWK |
Tối đa | 38,241 MWK |
Bình quân gia quyền | 7,448 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: