Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/ETH
Lịch sử thay đổi trong GBP/ETH tỷ giá
GBP/ETH tỷ giá
05 20, 2024
1 GBP = 0.00035061 ETH
▼ -15.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -10.83% (0.00039319 ETH — 0.00035061 ETH)
Thay đổi trong GBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -16.66% (0.00042068 ETH — 0.00035061 ETH)
Thay đổi trong GBP/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -49.09% (0.00068864 ETH — 0.00035061 ETH)
Thay đổi trong GBP/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 20, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -99.93% (0.51719679 ETH — 0.00035061 ETH)
British pound/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00034651 ETH | ▼ -1.17 % |
23/05 | 0.00034262 ETH | ▼ -1.12 % |
24/05 | 0.00034087 ETH | ▼ -0.51 % |
25/05 | 0.00034382 ETH | ▲ 0.87 % |
26/05 | 0.00035247 ETH | ▲ 2.52 % |
27/05 | 0.00035316 ETH | ▲ 0.2 % |
28/05 | 0.00034871 ETH | ▼ -1.26 % |
29/05 | 0.00033781 ETH | ▼ -3.13 % |
30/05 | 0.00034333 ETH | ▲ 1.63 % |
31/05 | 0.00035758 ETH | ▲ 4.15 % |
01/06 | 0.00036806 ETH | ▲ 2.93 % |
02/06 | 0.00036697 ETH | ▼ -0.3 % |
03/06 | 0.0003617 ETH | ▼ -1.44 % |
04/06 | 0.00035584 ETH | ▼ -1.62 % |
05/06 | 0.00035399 ETH | ▼ -0.52 % |
06/06 | 0.00035451 ETH | ▲ 0.15 % |
07/06 | 0.00036134 ETH | ▲ 1.93 % |
08/06 | 0.00036776 ETH | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.00036785 ETH | ▲ 0.03 % |
10/06 | 0.00037172 ETH | ▲ 1.05 % |
11/06 | 0.00037771 ETH | ▲ 1.61 % |
12/06 | 0.00037626 ETH | ▼ -0.38 % |
13/06 | 0.0003763 ETH | ▲ 0.01 % |
14/06 | 0.00037884 ETH | ▲ 0.67 % |
15/06 | 0.00037676 ETH | ▼ -0.55 % |
16/06 | 0.000374 ETH | ▼ -0.73 % |
17/06 | 0.00036793 ETH | ▼ -1.62 % |
18/06 | 0.00035453 ETH | ▼ -3.64 % |
19/06 | 0.00035539 ETH | ▲ 0.24 % |
20/06 | 0.00035943 ETH | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00033895 ETH | ▼ -3.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.00030854 ETH | ▼ -8.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.0003492 ETH | ▲ 13.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00034821 ETH | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00034578 ETH | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00034612 ETH | ▲ 0.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.00037764 ETH | ▲ 9.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00036974 ETH | ▼ -2.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.0003715 ETH | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.00038695 ETH | ▲ 4.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.00041088 ETH | ▲ 6.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.00039725 ETH | ▼ -3.32 % |
British pound/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00034649 ETH | ▼ -1.17 % |
07/2024 | 0.00036347 ETH | ▲ 4.9 % |
08/2024 | 0.00041617 ETH | ▲ 14.5 % |
09/2024 | 0.00039132 ETH | ▼ -5.97 % |
10/2024 | 0.00036297 ETH | ▼ -7.25 % |
11/2024 | 0.00032404 ETH | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 0.00029083 ETH | ▼ -10.25 % |
01/2025 | 0.00029352 ETH | ▲ 0.93 % |
02/2025 | 0.00016579 ETH | ▼ -43.52 % |
03/2025 | 0.00015841 ETH | ▼ -4.45 % |
04/2025 | 0.00018833 ETH | ▲ 18.89 % |
05/2025 | 0.00018578 ETH | ▼ -1.36 % |
British pound/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00038399 ETH |
Tối đa | 0.00042781 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00040794 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032302 ETH |
Tối đa | 0.00042781 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00038317 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032302 ETH |
Tối đa | 0.00078705 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00058666 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: