Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/REN
Lịch sử thay đổi trong GBP/REN tỷ giá
GBP/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 GBP = 18.8306 REN
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.87% (19.1903 REN — 18.8306 REN)
Thay đổi trong GBP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (18.9398 REN — 18.8306 REN)
Thay đổi trong GBP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.26% (16.3376 REN — 18.8306 REN)
Thay đổi trong GBP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 32.81% (14.1788 REN — 18.8306 REN)
British pound/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18.6576 REN | ▼ -0.92 % |
23/05 | 18.2539 REN | ▼ -2.16 % |
24/05 | 17.8974 REN | ▼ -1.95 % |
25/05 | 18.7396 REN | ▲ 4.71 % |
26/05 | 19.1487 REN | ▲ 2.18 % |
27/05 | 19.5626 REN | ▲ 2.16 % |
28/05 | 19.5453 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 20.4704 REN | ▲ 4.73 % |
30/05 | 21.155 REN | ▲ 3.34 % |
31/05 | 21.5732 REN | ▲ 1.98 % |
01/06 | 20.9539 REN | ▼ -2.87 % |
02/06 | 20.4492 REN | ▼ -2.41 % |
03/06 | 20.2303 REN | ▼ -1.07 % |
04/06 | 20.1934 REN | ▼ -0.18 % |
05/06 | 19.91 REN | ▼ -1.4 % |
06/06 | 20.4346 REN | ▲ 2.63 % |
07/06 | 20.9626 REN | ▲ 2.58 % |
08/06 | 20.8036 REN | ▼ -0.76 % |
09/06 | 20.7817 REN | ▼ -0.1 % |
10/06 | 21.5572 REN | ▲ 3.73 % |
11/06 | 22.3383 REN | ▲ 3.62 % |
12/06 | 23.0874 REN | ▲ 3.35 % |
13/06 | 23.1028 REN | ▲ 0.07 % |
14/06 | 22.7252 REN | ▼ -1.63 % |
15/06 | 22.0782 REN | ▼ -2.85 % |
16/06 | 21.7766 REN | ▼ -1.37 % |
17/06 | 21.3571 REN | ▼ -1.93 % |
18/06 | 21.5832 REN | ▲ 1.06 % |
19/06 | 20.9745 REN | ▼ -2.82 % |
20/06 | 19.1229 REN | ▼ -8.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.2595 REN | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 19.1104 REN | ▲ 4.66 % |
10/06 — 16/06 | 17.3241 REN | ▼ -9.35 % |
17/06 — 23/06 | 16.7357 REN | ▼ -3.4 % |
24/06 — 30/06 | 17.2414 REN | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 27.9448 REN | ▲ 62.08 % |
08/07 — 14/07 | 26.455 REN | ▼ -5.33 % |
15/07 — 21/07 | 29.5381 REN | ▲ 11.65 % |
22/07 — 28/07 | 28.5609 REN | ▼ -3.31 % |
29/07 — 04/08 | 34.0488 REN | ▲ 19.21 % |
05/08 — 11/08 | 30.2738 REN | ▼ -11.09 % |
12/08 — 18/08 | 27.9378 REN | ▼ -7.72 % |
British pound/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.4426 REN | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 19.9136 REN | ▲ 7.98 % |
08/2024 | 26.501 REN | ▲ 33.08 % |
09/2024 | 24.3174 REN | ▼ -8.24 % |
10/2024 | 24.2031 REN | ▼ -0.47 % |
11/2024 | 19.7325 REN | ▼ -18.47 % |
12/2024 | 16.3717 REN | ▼ -17.03 % |
01/2025 | 21.0629 REN | ▲ 28.65 % |
02/2025 | 10.8787 REN | ▼ -48.35 % |
03/2025 | 8.983538 REN | ▼ -17.42 % |
04/2025 | 16.0058 REN | ▲ 78.17 % |
05/2025 | 14.4386 REN | ▼ -9.79 % |
British pound/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.5799 REN |
Tối đa | 22.8731 REN |
Bình quân gia quyền | 20.7286 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7677 REN |
Tối đa | 22.8731 REN |
Bình quân gia quyền | 16.8856 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7677 REN |
Tối đa | 29.1749 REN |
Bình quân gia quyền | 20.9643 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: