Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/BIF
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/BIF tỷ giá
GBYTE/BIF tỷ giá
05 20, 2024
1 GBYTE = 28,030 BIF
▲ 4.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (27,488 BIF — 28,030 BIF)
Thay đổi trong GBYTE/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (28,155 BIF — 28,030 BIF)
Thay đổi trong GBYTE/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -10.84% (31,437 BIF — 28,030 BIF)
Thay đổi trong GBYTE/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -17.57% (34,007 BIF — 28,030 BIF)
Obyte/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28,933 BIF | ▲ 3.22 % |
23/05 | 28,058 BIF | ▼ -3.03 % |
24/05 | 26,964 BIF | ▼ -3.9 % |
25/05 | 25,967 BIF | ▼ -3.7 % |
26/05 | 27,554 BIF | ▲ 6.11 % |
27/05 | 27,887 BIF | ▲ 1.21 % |
28/05 | 28,257 BIF | ▲ 1.33 % |
29/05 | 28,300 BIF | ▲ 0.15 % |
30/05 | 28,379 BIF | ▲ 0.28 % |
31/05 | 28,340 BIF | ▼ -0.14 % |
01/06 | 27,811 BIF | ▼ -1.87 % |
02/06 | 27,628 BIF | ▼ -0.66 % |
03/06 | 28,502 BIF | ▲ 3.16 % |
04/06 | 28,808 BIF | ▲ 1.07 % |
05/06 | 27,790 BIF | ▼ -3.53 % |
06/06 | 25,530 BIF | ▼ -8.13 % |
07/06 | 24,417 BIF | ▼ -4.36 % |
08/06 | 24,575 BIF | ▲ 0.65 % |
09/06 | 25,421 BIF | ▲ 3.44 % |
10/06 | 26,356 BIF | ▲ 3.68 % |
11/06 | 25,135 BIF | ▼ -4.64 % |
12/06 | 26,148 BIF | ▲ 4.03 % |
13/06 | 26,154 BIF | ▲ 0.02 % |
14/06 | 25,881 BIF | ▼ -1.05 % |
15/06 | 26,774 BIF | ▲ 3.45 % |
16/06 | 26,800 BIF | ▲ 0.1 % |
17/06 | 27,002 BIF | ▲ 0.75 % |
18/06 | 27,353 BIF | ▲ 1.3 % |
19/06 | 27,137 BIF | ▼ -0.79 % |
20/06 | 27,046 BIF | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27,565 BIF | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 23,822 BIF | ▼ -13.58 % |
10/06 — 16/06 | 20,885 BIF | ▼ -12.33 % |
17/06 — 23/06 | 20,775 BIF | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 22,189 BIF | ▲ 6.81 % |
01/07 — 07/07 | 20,900 BIF | ▼ -5.81 % |
08/07 — 14/07 | 20,951 BIF | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 22,463 BIF | ▲ 7.22 % |
22/07 — 28/07 | 22,557 BIF | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 20,184 BIF | ▼ -10.52 % |
05/08 — 11/08 | 20,768 BIF | ▲ 2.9 % |
12/08 — 18/08 | 21,424 BIF | ▲ 3.16 % |
Obyte/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28,070 BIF | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 26,390 BIF | ▼ -5.98 % |
08/2024 | 25,730 BIF | ▼ -2.5 % |
09/2024 | 26,232 BIF | ▲ 1.95 % |
10/2024 | 27,238 BIF | ▲ 3.83 % |
11/2024 | 5,339 BIF | ▼ -80.4 % |
12/2024 | 14,439 BIF | ▲ 170.42 % |
01/2025 | 14,647 BIF | ▲ 1.44 % |
02/2025 | 18,142 BIF | ▲ 23.86 % |
03/2025 | 14,030 BIF | ▼ -22.67 % |
04/2025 | 13,772 BIF | ▼ -1.84 % |
05/2025 | 13,813 BIF | ▲ 0.3 % |
Obyte/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,479 BIF |
Tối đa | 29,424 BIF |
Bình quân gia quyền | 26,619 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,479 BIF |
Tối đa | 35,590 BIF |
Bình quân gia quyền | 27,458 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,091 BIF |
Tối đa | 38,548 BIF |
Bình quân gia quyền | 27,590 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: