Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong GEL/IGNIS tỷ giá
GEL/IGNIS tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 74.6636 IGNIS
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 9.88% (67.951 IGNIS — 74.6636 IGNIS)
Thay đổi trong GEL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -51.08% (152.63 IGNIS — 74.6636 IGNIS)
Thay đổi trong GEL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 35.91% (54.9376 IGNIS — 74.6636 IGNIS)
Thay đổi trong GEL/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 315.01% (17.9908 IGNIS — 74.6636 IGNIS)
lari Gruzia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 71.1979 IGNIS | ▼ -4.64 % |
23/05 | 69.6038 IGNIS | ▼ -2.24 % |
24/05 | 70.0254 IGNIS | ▲ 0.61 % |
25/05 | 74.2713 IGNIS | ▲ 6.06 % |
26/05 | 70.8297 IGNIS | ▼ -4.63 % |
27/05 | 69.2441 IGNIS | ▼ -2.24 % |
28/05 | 72.952 IGNIS | ▲ 5.35 % |
29/05 | 70.8881 IGNIS | ▼ -2.83 % |
30/05 | 68.6557 IGNIS | ▼ -3.15 % |
31/05 | 69.6163 IGNIS | ▲ 1.4 % |
01/06 | 67.8542 IGNIS | ▼ -2.53 % |
02/06 | 62.0662 IGNIS | ▼ -8.53 % |
03/06 | 64.3948 IGNIS | ▲ 3.75 % |
04/06 | 62.0527 IGNIS | ▼ -3.64 % |
05/06 | 58.5693 IGNIS | ▼ -5.61 % |
06/06 | 58.9986 IGNIS | ▲ 0.73 % |
07/06 | 61.9802 IGNIS | ▲ 5.05 % |
08/06 | 61.9249 IGNIS | ▼ -0.09 % |
09/06 | 61.4991 IGNIS | ▼ -0.69 % |
10/06 | 61.7154 IGNIS | ▲ 0.35 % |
11/06 | 61.5731 IGNIS | ▼ -0.23 % |
12/06 | 60.5783 IGNIS | ▼ -1.62 % |
13/06 | 60.5574 IGNIS | ▼ -0.03 % |
14/06 | 60.9509 IGNIS | ▲ 0.65 % |
15/06 | 60.9559 IGNIS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 60.179 IGNIS | ▼ -1.27 % |
17/06 | 60.1774 IGNIS | ▼ -0 % |
18/06 | 46.8258 IGNIS | ▼ -22.19 % |
19/06 | 55.5599 IGNIS | ▲ 18.65 % |
20/06 | 70.9078 IGNIS | ▲ 27.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.6927 IGNIS | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 70.5806 IGNIS | ▼ -4.22 % |
10/06 — 16/06 | 50.0542 IGNIS | ▼ -29.08 % |
17/06 — 23/06 | 51.6336 IGNIS | ▲ 3.16 % |
24/06 — 30/06 | 47.5504 IGNIS | ▼ -7.91 % |
01/07 — 07/07 | 43.8841 IGNIS | ▼ -7.71 % |
08/07 — 14/07 | 44.3099 IGNIS | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 43.6664 IGNIS | ▼ -1.45 % |
22/07 — 28/07 | 35.4876 IGNIS | ▼ -18.73 % |
29/07 — 04/08 | 36.9023 IGNIS | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 38.321 IGNIS | ▲ 3.84 % |
12/08 — 18/08 | 47.5733 IGNIS | ▲ 24.14 % |
lari Gruzia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.9705 IGNIS | ▼ -3.61 % |
07/2024 | 68.4731 IGNIS | ▼ -4.86 % |
08/2024 | 59.2513 IGNIS | ▼ -13.47 % |
09/2024 | 46.631 IGNIS | ▼ -21.3 % |
10/2024 | 37.7503 IGNIS | ▼ -19.04 % |
11/2024 | 65.1732 IGNIS | ▲ 72.64 % |
12/2024 | 57.2812 IGNIS | ▼ -12.11 % |
01/2025 | 109.96 IGNIS | ▲ 91.96 % |
02/2025 | 108.34 IGNIS | ▼ -1.47 % |
03/2025 | 69.2147 IGNIS | ▼ -36.11 % |
04/2025 | 56.8056 IGNIS | ▼ -17.93 % |
05/2025 | 62.5756 IGNIS | ▲ 10.16 % |
lari Gruzia/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.7393 IGNIS |
Tối đa | 76.0162 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 62.2771 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.7393 IGNIS |
Tối đa | 173.31 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 85.7048 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.427594 IGNIS |
Tối đa | 180.59 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 79.2676 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: