Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NGN
Lịch sử thay đổi trong GEL/NGN tỷ giá
GEL/NGN tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 621 NGN
▲ 12.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 65.51% (375.2 NGN — 621 NGN)
Thay đổi trong GEL/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi -58.81% (1,508 NGN — 621 NGN)
Thay đổi trong GEL/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 434.24% (116.24 NGN — 621 NGN)
Thay đổi trong GEL/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 438.94% (115.23 NGN — 621 NGN)
lari Gruzia/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 625 NGN | ▲ 0.64 % |
23/05 | 689.63 NGN | ▲ 10.34 % |
24/05 | 725.54 NGN | ▲ 5.21 % |
25/05 | 749.25 NGN | ▲ 3.27 % |
26/05 | 755.01 NGN | ▲ 0.77 % |
27/05 | 749.97 NGN | ▼ -0.67 % |
28/05 | 772.69 NGN | ▲ 3.03 % |
29/05 | 753.77 NGN | ▼ -2.45 % |
30/05 | 740.27 NGN | ▼ -1.79 % |
31/05 | 737.86 NGN | ▼ -0.32 % |
01/06 | 713.03 NGN | ▼ -3.37 % |
02/06 | 707.13 NGN | ▼ -0.83 % |
03/06 | 704.85 NGN | ▼ -0.32 % |
04/06 | 697.93 NGN | ▼ -0.98 % |
05/06 | 690.2 NGN | ▼ -1.11 % |
06/06 | 675.48 NGN | ▼ -2.13 % |
07/06 | 663.08 NGN | ▼ -1.84 % |
08/06 | 666.62 NGN | ▲ 0.53 % |
09/06 | 664.25 NGN | ▼ -0.36 % |
10/06 | 658.62 NGN | ▼ -0.85 % |
11/06 | 659.28 NGN | ▲ 0.1 % |
12/06 | 678.06 NGN | ▲ 2.85 % |
13/06 | 686.63 NGN | ▲ 1.26 % |
14/06 | 708.39 NGN | ▲ 3.17 % |
15/06 | 715.38 NGN | ▲ 0.99 % |
16/06 | 706.08 NGN | ▼ -1.3 % |
17/06 | 704.72 NGN | ▼ -0.19 % |
18/06 | 693.52 NGN | ▼ -1.59 % |
19/06 | 742.74 NGN | ▲ 7.1 % |
20/06 | 885.07 NGN | ▲ 19.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 626.17 NGN | ▲ 0.83 % |
03/06 — 09/06 | 530.99 NGN | ▼ -15.2 % |
10/06 — 16/06 | 480.49 NGN | ▼ -9.51 % |
17/06 — 23/06 | 425.27 NGN | ▼ -11.49 % |
24/06 — 30/06 | 389.65 NGN | ▼ -8.38 % |
01/07 — 07/07 | 248.65 NGN | ▼ -36.19 % |
08/07 — 14/07 | 251.54 NGN | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 300.34 NGN | ▲ 19.4 % |
22/07 — 28/07 | 265.1 NGN | ▼ -11.73 % |
29/07 — 04/08 | 258 NGN | ▼ -2.68 % |
05/08 — 11/08 | 294.28 NGN | ▲ 14.06 % |
12/08 — 18/08 | 343.57 NGN | ▲ 16.75 % |
lari Gruzia/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 632.72 NGN | ▲ 1.89 % |
07/2024 | 586.15 NGN | ▼ -7.36 % |
08/2024 | 547.4 NGN | ▼ -6.61 % |
09/2024 | 531.71 NGN | ▼ -2.87 % |
10/2024 | 583.56 NGN | ▲ 9.75 % |
11/2024 | 797.11 NGN | ▲ 36.59 % |
12/2024 | 1,098 NGN | ▲ 37.74 % |
01/2025 | 2,066 NGN | ▲ 88.15 % |
02/2025 | 3,295 NGN | ▲ 59.51 % |
03/2025 | 1,997 NGN | ▼ -39.39 % |
04/2025 | 1,366 NGN | ▼ -31.62 % |
05/2025 | 1,563 NGN | ▲ 14.44 % |
lari Gruzia/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 371.04 NGN |
Tối đa | 621 NGN |
Bình quân gia quyền | 451.84 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 371.04 NGN |
Tối đa | 1,503 NGN |
Bình quân gia quyền | 690.52 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.59 NGN |
Tối đa | 1,563 NGN |
Bình quân gia quyền | 413.55 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: