Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/PKR

Lịch sử thay đổi trong GIP/PKR tỷ giá

GIP/PKR tỷ giá

05 20, 2024
1 GIP = 406.23 PKR
▼ -5.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GIP/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -7.21% (437.78 PKR — 406.23 PKR)

Thay đổi trong GIP/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 126.92% (179.02 PKR — 406.23 PKR)

Thay đổi trong GIP/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 14.54% (354.67 PKR — 406.23 PKR)

Thay đổi trong GIP/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 94.61% (208.74 PKR — 406.23 PKR)

Bảng Gibraltar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Gibraltar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 383.99 PKR ▼ -5.47 %
23/05 355.41 PKR ▼ -7.44 %
24/05 338.23 PKR ▼ -4.83 %
25/05 318.34 PKR ▼ -5.88 %
26/05 358.48 PKR ▲ 12.61 %
27/05 361.24 PKR ▲ 0.77 %
28/05 367.46 PKR ▲ 1.72 %
29/05 368.15 PKR ▲ 0.19 %
30/05 376.17 PKR ▲ 2.18 %
31/05 424.63 PKR ▲ 12.88 %
01/06 439.68 PKR ▲ 3.54 %
02/06 419.13 PKR ▼ -4.67 %
03/06 406.85 PKR ▼ -2.93 %
04/06 413.3 PKR ▲ 1.59 %
05/06 403.87 PKR ▼ -2.28 %
06/06 385.84 PKR ▼ -4.46 %
07/06 379.73 PKR ▼ -1.59 %
08/06 376.86 PKR ▼ -0.75 %
09/06 385.38 PKR ▲ 2.26 %
10/06 382.35 PKR ▼ -0.79 %
11/06 389.08 PKR ▲ 1.76 %
12/06 401.31 PKR ▲ 3.14 %
13/06 407.26 PKR ▲ 1.48 %
14/06 413.85 PKR ▲ 1.62 %
15/06 411.49 PKR ▼ -0.57 %
16/06 402.78 PKR ▼ -2.12 %
17/06 392.05 PKR ▼ -2.66 %
18/06 383.67 PKR ▼ -2.14 %
19/06 384.08 PKR ▲ 0.11 %
20/06 401.79 PKR ▲ 4.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Gibraltar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 421.3 PKR ▲ 3.71 %
03/06 — 09/06 536.02 PKR ▲ 27.23 %
10/06 — 16/06 573.15 PKR ▲ 6.93 %
17/06 — 23/06 622.98 PKR ▲ 8.69 %
24/06 — 30/06 674.03 PKR ▲ 8.2 %
01/07 — 07/07 721.16 PKR ▲ 6.99 %
08/07 — 14/07 811.32 PKR ▲ 12.5 %
15/07 — 21/07 692.33 PKR ▼ -14.67 %
22/07 — 28/07 724.03 PKR ▲ 4.58 %
29/07 — 04/08 772.16 PKR ▲ 6.65 %
05/08 — 11/08 807.77 PKR ▲ 4.61 %
12/08 — 18/08 802.9 PKR ▼ -0.6 %

Bảng Gibraltar/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 406.38 PKR ▲ 0.04 %
07/2024 413.42 PKR ▲ 1.73 %
08/2024 1,436 PKR ▲ 247.28 %
09/2024 793.44 PKR ▼ -44.74 %
10/2024 1,444 PKR ▲ 81.93 %
11/2024 61.91 PKR ▼ -95.71 %
12/2024 38.64 PKR ▼ -37.59 %
01/2025 46.78 PKR ▲ 21.08 %
02/2025 39.73 PKR ▼ -15.08 %
03/2025 67.41 PKR ▲ 69.67 %
04/2025 89.08 PKR ▲ 32.15 %
05/2025 84.64 PKR ▼ -4.98 %

Bảng Gibraltar/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 350.08 PKR
Tối đa 349.83 PKR
Bình quân gia quyền 412.41 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 350.08 PKR
Tối đa 349.83 PKR
Bình quân gia quyền 345.44 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 337.39 PKR
Tối đa 389.58 PKR
Bình quân gia quyền 488.97 PKR

Chia sẻ một liên kết đến GIP/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu