Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/UGX
Lịch sử thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá
GIP/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 4,772 UGX
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (4,744 UGX — 4,772 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.64% (4,901 UGX — 4,772 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 3.04% (4,631 UGX — 4,772 UGX)
Thay đổi trong GIP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (4,694 UGX — 4,772 UGX)
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,782 UGX | ▲ 0.21 % |
23/05 | 4,779 UGX | ▼ -0.05 % |
24/05 | 4,770 UGX | ▼ -0.19 % |
25/05 | 4,775 UGX | ▲ 0.11 % |
26/05 | 4,779 UGX | ▲ 0.07 % |
27/05 | 4,791 UGX | ▲ 0.27 % |
28/05 | 4,791 UGX | ▼ -0 % |
29/05 | 4,782 UGX | ▼ -0.19 % |
30/05 | 4,780 UGX | ▼ -0.04 % |
31/05 | 4,791 UGX | ▲ 0.23 % |
01/06 | 4,768 UGX | ▼ -0.5 % |
02/06 | 4,748 UGX | ▼ -0.42 % |
03/06 | 4,736 UGX | ▼ -0.26 % |
04/06 | 4,737 UGX | ▲ 0.04 % |
05/06 | 4,735 UGX | ▼ -0.04 % |
06/06 | 4,726 UGX | ▼ -0.2 % |
07/06 | 4,740 UGX | ▲ 0.3 % |
08/06 | 4,746 UGX | ▲ 0.12 % |
09/06 | 4,733 UGX | ▼ -0.28 % |
10/06 | 4,739 UGX | ▲ 0.13 % |
11/06 | 4,741 UGX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 4,779 UGX | ▲ 0.79 % |
13/06 | 4,768 UGX | ▼ -0.23 % |
14/06 | 4,764 UGX | ▼ -0.09 % |
15/06 | 4,759 UGX | ▼ -0.1 % |
16/06 | 4,777 UGX | ▲ 0.38 % |
17/06 | 4,766 UGX | ▼ -0.23 % |
18/06 | 4,750 UGX | ▼ -0.34 % |
19/06 | 4,775 UGX | ▲ 0.54 % |
20/06 | 4,806 UGX | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,777 UGX | ▲ 0.1 % |
03/06 — 09/06 | 4,719 UGX | ▼ -1.2 % |
10/06 — 16/06 | 4,670 UGX | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 4,664 UGX | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 4,571 UGX | ▼ -2 % |
01/07 — 07/07 | 4,511 UGX | ▼ -1.3 % |
08/07 — 14/07 | 4,523 UGX | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 4,528 UGX | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 4,468 UGX | ▼ -1.33 % |
29/07 — 04/08 | 4,511 UGX | ▲ 0.96 % |
05/08 — 11/08 | 4,521 UGX | ▲ 0.21 % |
12/08 — 18/08 | 4,546 UGX | ▲ 0.56 % |
Bảng Gibraltar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,776 UGX | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 4,796 UGX | ▲ 0.42 % |
08/2024 | 4,851 UGX | ▲ 1.15 % |
09/2024 | 4,735 UGX | ▼ -2.39 % |
10/2024 | 4,729 UGX | ▼ -0.13 % |
11/2024 | 5,029 UGX | ▲ 6.34 % |
12/2024 | 5,040 UGX | ▲ 0.23 % |
01/2025 | 5,075 UGX | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 5,196 UGX | ▲ 2.39 % |
03/2025 | 5,145 UGX | ▼ -0.98 % |
04/2025 | 4,993 UGX | ▼ -2.95 % |
05/2025 | 5,000 UGX | ▲ 0.13 % |
Bảng Gibraltar/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 4,772 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,729 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,839 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,515 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,741 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: