Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/VND
Lịch sử thay đổi trong GIP/VND tỷ giá
GIP/VND tỷ giá
05 20, 2024
1 GIP = 34,725 VND
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (33,810 VND — 34,725 VND)
Thay đổi trong GIP/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.57% (33,527 VND — 34,725 VND)
Thay đổi trong GIP/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 10.11% (31,538 VND — 34,725 VND)
Thay đổi trong GIP/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 7.61% (32,270 VND — 34,725 VND)
Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34,714 VND | ▼ -0.03 % |
23/05 | 34,696 VND | ▼ -0.05 % |
24/05 | 34,773 VND | ▲ 0.22 % |
25/05 | 34,827 VND | ▲ 0.16 % |
26/05 | 34,762 VND | ▼ -0.19 % |
27/05 | 34,735 VND | ▼ -0.08 % |
28/05 | 34,699 VND | ▼ -0.1 % |
29/05 | 34,690 VND | ▼ -0.03 % |
30/05 | 34,738 VND | ▲ 0.14 % |
31/05 | 34,626 VND | ▼ -0.32 % |
01/06 | 34,620 VND | ▼ -0.02 % |
02/06 | 34,869 VND | ▲ 0.72 % |
03/06 | 34,981 VND | ▲ 0.32 % |
04/06 | 35,023 VND | ▲ 0.12 % |
05/06 | 35,007 VND | ▼ -0.04 % |
06/06 | 34,956 VND | ▼ -0.14 % |
07/06 | 34,984 VND | ▲ 0.08 % |
08/06 | 34,961 VND | ▼ -0.07 % |
09/06 | 35,036 VND | ▲ 0.21 % |
10/06 | 35,104 VND | ▲ 0.19 % |
11/06 | 35,126 VND | ▲ 0.06 % |
12/06 | 35,091 VND | ▼ -0.1 % |
13/06 | 35,313 VND | ▲ 0.63 % |
14/06 | 35,396 VND | ▲ 0.24 % |
15/06 | 35,529 VND | ▲ 0.38 % |
16/06 | 35,562 VND | ▲ 0.09 % |
17/06 | 35,599 VND | ▲ 0.1 % |
18/06 | 35,677 VND | ▲ 0.22 % |
19/06 | 35,648 VND | ▼ -0.08 % |
20/06 | 35,650 VND | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,802 VND | ▲ 0.22 % |
03/06 — 09/06 | 35,601 VND | ▲ 2.3 % |
10/06 — 16/06 | 35,073 VND | ▼ -1.48 % |
17/06 — 23/06 | 34,703 VND | ▼ -1.05 % |
24/06 — 30/06 | 34,613 VND | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 34,899 VND | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 34,343 VND | ▼ -1.6 % |
15/07 — 21/07 | 34,945 VND | ▲ 1.75 % |
22/07 — 28/07 | 35,015 VND | ▲ 0.2 % |
29/07 — 04/08 | 35,299 VND | ▲ 0.81 % |
05/08 — 11/08 | 35,698 VND | ▲ 1.13 % |
12/08 — 18/08 | 36,069 VND | ▲ 1.04 % |
Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,864 VND | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 35,772 VND | ▲ 2.6 % |
08/2024 | 35,104 VND | ▼ -1.87 % |
09/2024 | 33,346 VND | ▼ -5.01 % |
10/2024 | 33,510 VND | ▲ 0.49 % |
11/2024 | 36,100 VND | ▲ 7.73 % |
12/2024 | 36,881 VND | ▲ 2.16 % |
01/2025 | 36,428 VND | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 36,509 VND | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 36,493 VND | ▼ -0.04 % |
04/2025 | 36,518 VND | ▲ 0.07 % |
05/2025 | 37,330 VND | ▲ 2.22 % |
Bảng Gibraltar/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,791 VND |
Tối đa | 34,826 VND |
Bình quân gia quyền | 34,147 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,281 VND |
Tối đa | 34,826 VND |
Bình quân gia quyền | 34,014 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,980 VND |
Tối đa | 34,863 VND |
Bình quân gia quyền | 33,114 VND |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: