Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/PAY
Lịch sử thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá
GNF/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 GNF = 0.01453116 PAY
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.17% (0.01170284 PAY — 0.01453116 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -6.6% (0.01555795 PAY — 0.01453116 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 30.85% (0.01110484 PAY — 0.01453116 PAY)
Thay đổi trong GNF/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 317.79% (0.00347809 PAY — 0.01453116 PAY)
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01459345 PAY | ▲ 0.43 % |
23/05 | 0.01430622 PAY | ▼ -1.97 % |
24/05 | 0.01456319 PAY | ▲ 1.8 % |
25/05 | 0.01525628 PAY | ▲ 4.76 % |
26/05 | 0.01625444 PAY | ▲ 6.54 % |
27/05 | 0.01597626 PAY | ▼ -1.71 % |
28/05 | 0.0161569 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.01634205 PAY | ▲ 1.15 % |
30/05 | 0.01695342 PAY | ▲ 3.74 % |
31/05 | 0.01776655 PAY | ▲ 4.8 % |
01/06 | 0.01724906 PAY | ▼ -2.91 % |
02/06 | 0.01681386 PAY | ▼ -2.52 % |
03/06 | 0.01698376 PAY | ▲ 1.01 % |
04/06 | 0.01728394 PAY | ▲ 1.77 % |
05/06 | 0.01638064 PAY | ▼ -5.23 % |
06/06 | 0.01656194 PAY | ▲ 1.11 % |
07/06 | 0.01764636 PAY | ▲ 6.55 % |
08/06 | 0.01745238 PAY | ▼ -1.1 % |
09/06 | 0.017757 PAY | ▲ 1.75 % |
10/06 | 0.01817925 PAY | ▲ 2.38 % |
11/06 | 0.01720613 PAY | ▼ -5.35 % |
12/06 | 0.01655167 PAY | ▼ -3.8 % |
13/06 | 0.01718027 PAY | ▲ 3.8 % |
14/06 | 0.01715651 PAY | ▼ -0.14 % |
15/06 | 0.01697413 PAY | ▼ -1.06 % |
16/06 | 0.01680876 PAY | ▼ -0.97 % |
17/06 | 0.01712948 PAY | ▲ 1.91 % |
18/06 | 0.01753739 PAY | ▲ 2.38 % |
19/06 | 0.01808128 PAY | ▲ 3.1 % |
20/06 | 0.01801115 PAY | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01390585 PAY | ▼ -4.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.01591025 PAY | ▲ 14.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.01415677 PAY | ▼ -11.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.01454377 PAY | ▲ 2.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.01459012 PAY | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.01712007 PAY | ▲ 17.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.01552072 PAY | ▼ -9.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.01717122 PAY | ▲ 10.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.01763742 PAY | ▲ 2.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.017926 PAY | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.01962098 PAY | ▲ 9.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.01955447 PAY | ▼ -0.34 % |
franc Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01451414 PAY | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 0.0150197 PAY | ▲ 3.48 % |
08/2024 | 0.01503885 PAY | ▲ 0.13 % |
09/2024 | 0.01449382 PAY | ▼ -3.62 % |
10/2024 | 0.01271053 PAY | ▼ -12.3 % |
11/2024 | 0.01951873 PAY | ▲ 53.56 % |
12/2024 | 0.01772577 PAY | ▼ -9.19 % |
01/2025 | 0.01798344 PAY | ▲ 1.45 % |
02/2025 | 0.01452508 PAY | ▼ -19.23 % |
03/2025 | 0.0136056 PAY | ▼ -6.33 % |
04/2025 | 0.0166988 PAY | ▲ 22.73 % |
05/2025 | 0.01712469 PAY | ▲ 2.55 % |
franc Guinea/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01206053 PAY |
Tối đa | 0.01447039 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01345244 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01065668 PAY |
Tối đa | 0.01455842 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01235488 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00819241 PAY |
Tối đa | 0.01625888 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.01272751 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: