Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/DCN
Lịch sử thay đổi trong GNO/DCN tỷ giá
GNO/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 GNO = 250,351,135 DCN
▼ -6.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -1.83% (255,020,889 DCN — 250,351,135 DCN)
Thay đổi trong GNO/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.96% (257,998,132 DCN — 250,351,135 DCN)
Thay đổi trong GNO/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 366.67% (53,646,148 DCN — 250,351,135 DCN)
Thay đổi trong GNO/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9060.12% (2,733,056 DCN — 250,351,135 DCN)
Gnosis/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 258,306,053 DCN | ▲ 3.18 % |
23/05 | 303,369,873 DCN | ▲ 17.45 % |
24/05 | 291,946,941 DCN | ▼ -3.77 % |
25/05 | 187,839,457 DCN | ▼ -35.66 % |
26/05 | 229,077,528 DCN | ▲ 21.95 % |
27/05 | 229,263,226 DCN | ▲ 0.08 % |
28/05 | 222,774,804 DCN | ▼ -2.83 % |
29/05 | 239,732,262 DCN | ▲ 7.61 % |
30/05 | 231,527,526 DCN | ▼ -3.42 % |
31/05 | 212,140,074 DCN | ▼ -8.37 % |
01/06 | 207,419,120 DCN | ▼ -2.23 % |
02/06 | 216,196,132 DCN | ▲ 4.23 % |
03/06 | 227,568,332 DCN | ▲ 5.26 % |
04/06 | 231,926,842 DCN | ▲ 1.92 % |
05/06 | 224,699,068 DCN | ▼ -3.12 % |
06/06 | 231,044,342 DCN | ▲ 2.82 % |
07/06 | 232,066,547 DCN | ▲ 0.44 % |
08/06 | 228,202,248 DCN | ▼ -1.67 % |
09/06 | 215,767,664 DCN | ▼ -5.45 % |
10/06 | 193,090,079 DCN | ▼ -10.51 % |
11/06 | 195,227,376 DCN | ▲ 1.11 % |
12/06 | 196,588,106 DCN | ▲ 0.7 % |
13/06 | 208,574,032 DCN | ▲ 6.1 % |
14/06 | 212,970,952 DCN | ▲ 2.11 % |
15/06 | 193,794,930 DCN | ▼ -9 % |
16/06 | 195,417,211 DCN | ▲ 0.84 % |
17/06 | 196,524,567 DCN | ▲ 0.57 % |
18/06 | 248,732,324 DCN | ▲ 26.57 % |
19/06 | 255,624,570 DCN | ▲ 2.77 % |
20/06 | 301,766,583 DCN | ▲ 18.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 263,320,978 DCN | ▲ 5.18 % |
03/06 — 09/06 | 244,933,594 DCN | ▼ -6.98 % |
10/06 — 16/06 | 228,893,335 DCN | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 208,090,825 DCN | ▼ -9.09 % |
24/06 — 30/06 | 240,329,804 DCN | ▲ 15.49 % |
01/07 — 07/07 | 241,928,272 DCN | ▲ 0.67 % |
08/07 — 14/07 | 265,994,380 DCN | ▲ 9.95 % |
15/07 — 21/07 | 237,362,614 DCN | ▼ -10.76 % |
22/07 — 28/07 | 221,992,639 DCN | ▼ -6.48 % |
29/07 — 04/08 | 179,161,031 DCN | ▼ -19.29 % |
05/08 — 11/08 | 221,010,170 DCN | ▲ 23.36 % |
12/08 — 18/08 | 255,878,709 DCN | ▲ 15.78 % |
Gnosis/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 265,279,589 DCN | ▲ 5.96 % |
07/2024 | 271,800,327 DCN | ▲ 2.46 % |
08/2024 | 296,897,980 DCN | ▲ 9.23 % |
09/2024 | 311,963,136 DCN | ▲ 5.07 % |
10/2024 | 278,291,942 DCN | ▼ -10.79 % |
11/2024 | 589,355,164 DCN | ▲ 111.78 % |
12/2024 | 468,052,439 DCN | ▼ -20.58 % |
01/2025 | 585,439,329 DCN | ▲ 25.08 % |
02/2025 | 1,156,178,793 DCN | ▲ 97.49 % |
03/2025 | 915,448,943 DCN | ▼ -20.82 % |
04/2025 | 982,024,457 DCN | ▲ 7.27 % |
05/2025 | 1,194,584,582 DCN | ▲ 21.65 % |
Gnosis/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187,134,385 DCN |
Tối đa | 272,794,559 DCN |
Bình quân gia quyền | 215,783,891 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 173,840,668 DCN |
Tối đa | 272,794,559 DCN |
Bình quân gia quyền | 218,509,614 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,153,603 DCN |
Tối đa | 272,794,559 DCN |
Bình quân gia quyền | 128,986,120 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GNO/DCN số tiền trao đổi
- 2 GNO → 500,702,270 DCN
- 5000 GNO → 1,251,755,676,245 DCN
- 2000 GNO → 500,702,270,498 DCN
- 10 GNO → 2,503,511,352 DCN
- 50 GNO → 12,517,556,762 DCN
- 200 GNO → 50,070,227,050 DCN
- 5 GNO → 1,251,755,676 DCN
- 100 GNO → 25,035,113,525 DCN
- 500 GNO → 125,175,567,625 DCN
- 1 GNO → 250,351,135 DCN
- 1000 GNO → 250,351,135,249 DCN