Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GRIN/ELEC tỷ giá
GRIN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 GRIN = 68.4645 ELEC
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -24.47% (90.6446 ELEC — 68.4645 ELEC)
Thay đổi trong GRIN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -13.46% (79.1156 ELEC — 68.4645 ELEC)
Thay đổi trong GRIN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Grin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 335.61% (15.7169 ELEC — 68.4645 ELEC)
Thay đổi trong GRIN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -93.79% (1,102 ELEC — 68.4645 ELEC)
Grin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.4979 ELEC | ▲ 0.05 % |
23/05 | 69.4026 ELEC | ▲ 1.32 % |
24/05 | 69.9538 ELEC | ▲ 0.79 % |
25/05 | 69.1326 ELEC | ▼ -1.17 % |
26/05 | 67.8047 ELEC | ▼ -1.92 % |
27/05 | 67.3218 ELEC | ▼ -0.71 % |
28/05 | 69.0956 ELEC | ▲ 2.63 % |
29/05 | 69.7157 ELEC | ▲ 0.9 % |
30/05 | 69.9127 ELEC | ▲ 0.28 % |
31/05 | 69.0677 ELEC | ▼ -1.21 % |
01/06 | 67.7752 ELEC | ▼ -1.87 % |
02/06 | 68.351 ELEC | ▲ 0.85 % |
03/06 | 66.4437 ELEC | ▼ -2.79 % |
04/06 | 62.9334 ELEC | ▼ -5.28 % |
05/06 | 64.8274 ELEC | ▲ 3.01 % |
06/06 | 67.5761 ELEC | ▲ 4.24 % |
07/06 | 72.2382 ELEC | ▲ 6.9 % |
08/06 | 71.201 ELEC | ▼ -1.44 % |
09/06 | 69.8759 ELEC | ▼ -1.86 % |
10/06 | 67.3074 ELEC | ▼ -3.68 % |
11/06 | 66.723 ELEC | ▼ -0.87 % |
12/06 | 66.0635 ELEC | ▼ -0.99 % |
13/06 | 65.3947 ELEC | ▼ -1.01 % |
14/06 | 66.6778 ELEC | ▲ 1.96 % |
15/06 | 65.3551 ELEC | ▼ -1.98 % |
16/06 | 65.2069 ELEC | ▼ -0.23 % |
17/06 | 65.2736 ELEC | ▲ 0.1 % |
18/06 | 65.2883 ELEC | ▲ 0.02 % |
19/06 | 60.7618 ELEC | ▼ -6.93 % |
20/06 | 61.8766 ELEC | ▲ 1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.4601 ELEC | ▲ 17.52 % |
03/06 — 09/06 | 73.1871 ELEC | ▼ -9.04 % |
10/06 — 16/06 | 70.4609 ELEC | ▼ -3.72 % |
17/06 — 23/06 | 68.3738 ELEC | ▼ -2.96 % |
24/06 — 30/06 | 66.2305 ELEC | ▼ -3.13 % |
01/07 — 07/07 | 64.2598 ELEC | ▼ -2.98 % |
08/07 — 14/07 | 60.08 ELEC | ▼ -6.5 % |
15/07 — 21/07 | 385.8 ELEC | ▲ 542.14 % |
22/07 — 28/07 | 393 ELEC | ▲ 1.87 % |
29/07 — 04/08 | 394.62 ELEC | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 440.35 ELEC | ▲ 11.59 % |
12/08 — 18/08 | 8.156826 ELEC | ▼ -98.15 % |
Grin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.1258 ELEC | ▼ -6.34 % |
07/2024 | 61.5093 ELEC | ▼ -4.08 % |
08/2024 | 42.2744 ELEC | ▼ -31.27 % |
09/2024 | 33.1623 ELEC | ▼ -21.55 % |
10/2024 | 25.4036 ELEC | ▼ -23.4 % |
11/2024 | 31.9044 ELEC | ▲ 25.59 % |
12/2024 | 34.4275 ELEC | ▲ 7.91 % |
01/2025 | 4.79597 ELEC | ▼ -86.07 % |
02/2025 | 33.0937 ELEC | ▲ 590.03 % |
03/2025 | 40.2639 ELEC | ▲ 21.67 % |
04/2025 | 31.1801 ELEC | ▼ -22.56 % |
05/2025 | 28.838 ELEC | ▼ -7.51 % |
Grin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.5476 ELEC |
Tối đa | 92.8512 ELEC |
Bình quân gia quyền | 84.7507 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.5476 ELEC |
Tối đa | 101.76 ELEC |
Bình quân gia quyền | 88.9444 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.5593 ELEC |
Tối đa | 101.76 ELEC |
Bình quân gia quyền | 87.3556 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: