Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/NMC
Lịch sử thay đổi trong GRS/NMC tỷ giá
GRS/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 GRS = 1.275707 NMC
▼ -2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (1.31056 NMC — 1.275707 NMC)
Thay đổi trong GRS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (1.274625 NMC — 1.275707 NMC)
Thay đổi trong GRS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 401.96% (0.2541434 NMC — 1.275707 NMC)
Thay đổi trong GRS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 216.75% (0.40274255 NMC — 1.275707 NMC)
Groestlcoin/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.271248 NMC | ▼ -0.35 % |
23/05 | 1.259766 NMC | ▼ -0.9 % |
24/05 | 1.259567 NMC | ▼ -0.02 % |
25/05 | 1.258109 NMC | ▼ -0.12 % |
26/05 | 1.269777 NMC | ▲ 0.93 % |
27/05 | 1.272814 NMC | ▲ 0.24 % |
28/05 | 1.282182 NMC | ▲ 0.74 % |
29/05 | 1.252601 NMC | ▼ -2.31 % |
30/05 | 1.236408 NMC | ▼ -1.29 % |
31/05 | 1.283669 NMC | ▲ 3.82 % |
01/06 | 1.310231 NMC | ▲ 2.07 % |
02/06 | 1.337983 NMC | ▲ 2.12 % |
03/06 | 1.352433 NMC | ▲ 1.08 % |
04/06 | 1.333776 NMC | ▼ -1.38 % |
05/06 | 1.373091 NMC | ▲ 2.95 % |
06/06 | 1.411695 NMC | ▲ 2.81 % |
07/06 | 1.405893 NMC | ▼ -0.41 % |
08/06 | 1.430753 NMC | ▲ 1.77 % |
09/06 | 1.429265 NMC | ▼ -0.1 % |
10/06 | 1.413303 NMC | ▼ -1.12 % |
11/06 | 1.43227 NMC | ▲ 1.34 % |
12/06 | 1.372569 NMC | ▼ -4.17 % |
13/06 | 1.373303 NMC | ▲ 0.05 % |
14/06 | 1.342755 NMC | ▼ -2.22 % |
15/06 | 1.342215 NMC | ▼ -0.04 % |
16/06 | 1.403053 NMC | ▲ 4.53 % |
17/06 | 1.357045 NMC | ▼ -3.28 % |
18/06 | 1.313351 NMC | ▼ -3.22 % |
19/06 | 1.286841 NMC | ▼ -2.02 % |
20/06 | 1.239209 NMC | ▼ -3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.330608 NMC | ▲ 4.3 % |
03/06 — 09/06 | 1.243898 NMC | ▼ -6.52 % |
10/06 — 16/06 | 1.364093 NMC | ▲ 9.66 % |
17/06 — 23/06 | 1.413708 NMC | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.443123 NMC | ▲ 2.08 % |
01/07 — 07/07 | 1.263729 NMC | ▼ -12.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.287678 NMC | ▲ 1.9 % |
15/07 — 21/07 | 1.264202 NMC | ▼ -1.82 % |
22/07 — 28/07 | 1.39076 NMC | ▲ 10.01 % |
29/07 — 04/08 | 1.409653 NMC | ▲ 1.36 % |
05/08 — 11/08 | 1.331066 NMC | ▼ -5.57 % |
12/08 — 18/08 | 1.288003 NMC | ▼ -3.24 % |
Groestlcoin/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.298869 NMC | ▲ 1.82 % |
07/2024 | 1.546701 NMC | ▲ 19.08 % |
08/2024 | 1.986114 NMC | ▲ 28.41 % |
09/2024 | 2.549637 NMC | ▲ 28.37 % |
10/2024 | 2.845477 NMC | ▲ 11.6 % |
11/2024 | 3.325046 NMC | ▲ 16.85 % |
12/2024 | 5.195882 NMC | ▲ 56.26 % |
01/2025 | 6.142605 NMC | ▲ 18.22 % |
02/2025 | 8.800578 NMC | ▲ 43.27 % |
03/2025 | 10.4542 NMC | ▲ 18.79 % |
04/2025 | 9.717276 NMC | ▼ -7.05 % |
05/2025 | 9.590061 NMC | ▼ -1.31 % |
Groestlcoin/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.249682 NMC |
Tối đa | 1.45531 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.358815 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.091865 NMC |
Tối đa | 1.741237 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.344237 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18697083 NMC |
Tối đa | 1.741237 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.68859834 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: