Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/VEF
Lịch sử thay đổi trong GTO/VEF tỷ giá
GTO/VEF tỷ giá
01 23, 2023
1 GTO = 55,913 VEF
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 77.34% (31,530 VEF — 55,913 VEF)
Thay đổi trong GTO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 10, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 417.75% (10,799 VEF — 55,913 VEF)
Thay đổi trong GTO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (7,660,471,124 VEF — 55,913 VEF)
Thay đổi trong GTO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60541840.41% (0.09 VEF — 55,913 VEF)
Gifto/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Gifto/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 55,652 VEF | ▼ -0.47 % |
23/05 | 57,358 VEF | ▲ 3.07 % |
24/05 | 63,621 VEF | ▲ 10.92 % |
25/05 | 67,314 VEF | ▲ 5.81 % |
26/05 | 72,121 VEF | ▲ 7.14 % |
27/05 | 71,580 VEF | ▼ -0.75 % |
28/05 | 72,207 VEF | ▲ 0.88 % |
29/05 | 71,351 VEF | ▼ -1.19 % |
30/05 | 72,099 VEF | ▲ 1.05 % |
31/05 | 72,357 VEF | ▲ 0.36 % |
01/06 | 71,755 VEF | ▼ -0.83 % |
02/06 | 70,435 VEF | ▼ -1.84 % |
03/06 | 70,053 VEF | ▼ -0.54 % |
04/06 | 71,364 VEF | ▲ 1.87 % |
05/06 | 71,529 VEF | ▲ 0.23 % |
06/06 | 73,398 VEF | ▲ 2.61 % |
07/06 | 73,951 VEF | ▲ 0.75 % |
08/06 | 75,205 VEF | ▲ 1.7 % |
09/06 | 85,007 VEF | ▲ 13.03 % |
10/06 | 88,681 VEF | ▲ 4.32 % |
11/06 | 91,223 VEF | ▲ 2.87 % |
12/06 | 93,710 VEF | ▲ 2.73 % |
13/06 | 101,623 VEF | ▲ 8.44 % |
14/06 | 100,434 VEF | ▼ -1.17 % |
15/06 | 96,551 VEF | ▼ -3.87 % |
16/06 | 96,471 VEF | ▼ -0.08 % |
17/06 | 101,217 VEF | ▲ 4.92 % |
18/06 | 104,571 VEF | ▲ 3.31 % |
19/06 | 106,044 VEF | ▲ 1.41 % |
20/06 | 107,750 VEF | ▲ 1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gifto/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 57,375 VEF | ▲ 2.61 % |
03/06 — 09/06 | 79,428 VEF | ▲ 38.44 % |
10/06 — 16/06 | 82,253 VEF | ▲ 3.56 % |
17/06 — 23/06 | 17,739 VEF | ▼ -78.43 % |
24/06 — 30/06 | 17,874 VEF | ▲ 0.76 % |
01/07 — 07/07 | 16,957 VEF | ▼ -5.13 % |
08/07 — 14/07 | 20,399 VEF | ▲ 20.3 % |
15/07 — 21/07 | 26,005 VEF | ▲ 27.48 % |
22/07 — 28/07 | 43,365 VEF | ▲ 66.76 % |
29/07 — 04/08 | 43,775 VEF | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 51,044 VEF | ▲ 16.61 % |
12/08 — 18/08 | 62,025 VEF | ▲ 21.51 % |
Gifto/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,616 VEF | ▲ 6.62 % |
07/2024 | 63,585 VEF | ▲ 6.66 % |
08/2024 | 27,598 VEF | ▼ -56.6 % |
09/2024 | 24,130 VEF | ▼ -12.57 % |
10/2024 | 50,132 VEF | ▲ 107.76 % |
11/2024 | 16,443 VEF | ▼ -67.2 % |
12/2024 | 9,722 VEF | ▼ -40.87 % |
01/2025 | 8,513 VEF | ▼ -12.44 % |
02/2025 | -2,630.79 VEF | ▼ -130.9 % |
03/2025 | -3,619.64 VEF | ▲ 37.59 % |
04/2025 | -8,646.63 VEF | ▲ 138.88 % |
05/2025 | -11,566.72 VEF | ▲ 33.77 % |
Gifto/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,454 VEF |
Tối đa | 61,761 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,523 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,765 VEF |
Tối đa | 61,761 VEF |
Bình quân gia quyền | 28,724 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,765 VEF |
Tối đa | 16,751,052,654 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,609,555,869 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GTO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: