Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/REN
Lịch sử thay đổi trong HRK/REN tỷ giá
HRK/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 HRK = 2.122402 REN
▼ -1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.03% (2.188675 REN — 2.122402 REN)
Thay đổi trong HRK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (2.12993 REN — 2.122402 REN)
Thay đổi trong HRK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.13% (1.892804 REN — 2.122402 REN)
Thay đổi trong HRK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 25.89% (1.685979 REN — 2.122402 REN)
kuna Croatia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.104515 REN | ▼ -0.84 % |
23/05 | 2.05099 REN | ▼ -2.54 % |
24/05 | 2.000278 REN | ▼ -2.47 % |
25/05 | 2.087085 REN | ▲ 4.34 % |
26/05 | 2.132082 REN | ▲ 2.16 % |
27/05 | 2.169376 REN | ▲ 1.75 % |
28/05 | 2.166519 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 2.272929 REN | ▲ 4.91 % |
30/05 | 2.354049 REN | ▲ 3.57 % |
31/05 | 2.403422 REN | ▲ 2.1 % |
01/06 | 2.330953 REN | ▼ -3.02 % |
02/06 | 2.267165 REN | ▼ -2.74 % |
03/06 | 2.240491 REN | ▼ -1.18 % |
04/06 | 2.23973 REN | ▼ -0.03 % |
05/06 | 2.205807 REN | ▼ -1.51 % |
06/06 | 2.269792 REN | ▲ 2.9 % |
07/06 | 2.337325 REN | ▲ 2.98 % |
08/06 | 2.317163 REN | ▼ -0.86 % |
09/06 | 2.311161 REN | ▼ -0.26 % |
10/06 | 2.401436 REN | ▲ 3.91 % |
11/06 | 2.488799 REN | ▲ 3.64 % |
12/06 | 2.606189 REN | ▲ 4.72 % |
13/06 | 2.605032 REN | ▼ -0.04 % |
14/06 | 2.552312 REN | ▼ -2.02 % |
15/06 | 2.47474 REN | ▼ -3.04 % |
16/06 | 2.439131 REN | ▼ -1.44 % |
17/06 | 2.391278 REN | ▼ -1.96 % |
18/06 | 2.417387 REN | ▲ 1.09 % |
19/06 | 2.345868 REN | ▼ -2.96 % |
20/06 | 2.138075 REN | ▼ -8.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.061778 REN | ▼ -2.86 % |
03/06 — 09/06 | 2.221493 REN | ▲ 7.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.03562 REN | ▼ -8.37 % |
17/06 — 23/06 | 1.970573 REN | ▼ -3.2 % |
24/06 — 30/06 | 2.022747 REN | ▲ 2.65 % |
01/07 — 07/07 | 3.232042 REN | ▲ 59.78 % |
08/07 — 14/07 | 3.079567 REN | ▼ -4.72 % |
15/07 — 21/07 | 3.377329 REN | ▲ 9.67 % |
22/07 — 28/07 | 3.26141 REN | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 3.960686 REN | ▲ 21.44 % |
05/08 — 11/08 | 3.480264 REN | ▼ -12.13 % |
12/08 — 18/08 | 3.210821 REN | ▼ -7.74 % |
kuna Croatia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.073491 REN | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 2.301414 REN | ▲ 10.99 % |
08/2024 | 3.027524 REN | ▲ 31.55 % |
09/2024 | 2.822427 REN | ▼ -6.77 % |
10/2024 | 2.764549 REN | ▼ -2.05 % |
11/2024 | 2.185126 REN | ▼ -20.96 % |
12/2024 | 1.818969 REN | ▼ -16.76 % |
01/2025 | 2.376329 REN | ▲ 30.64 % |
02/2025 | 1.195965 REN | ▼ -49.67 % |
03/2025 | 1.0131 REN | ▼ -15.29 % |
04/2025 | 1.766934 REN | ▲ 74.41 % |
05/2025 | 1.591291 REN | ▼ -9.94 % |
kuna Croatia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.109293 REN |
Tối đa | 2.602721 REN |
Bình quân gia quyền | 2.342394 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.34102 REN |
Tối đa | 2.602721 REN |
Bình quân gia quyền | 1.914395 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.34102 REN |
Tối đa | 3.350394 REN |
Bình quân gia quyền | 2.394834 REN |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: