Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/DLT
Lịch sử thay đổi trong HTG/DLT tỷ giá
HTG/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 HTG = 8.269132 DLT
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 16.45% (7.10082 DLT — 8.269132 DLT)
Thay đổi trong HTG/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 39.06% (5.946342 DLT — 8.269132 DLT)
Thay đổi trong HTG/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 39.06% (5.946342 DLT — 8.269132 DLT)
Thay đổi trong HTG/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2168.83% (0.36446654 DLT — 8.269132 DLT)
gourde Haiti/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.835878 DLT | ▼ -5.24 % |
23/05 | 8.512757 DLT | ▲ 8.64 % |
24/05 | 8.385698 DLT | ▼ -1.49 % |
25/05 | 8.434242 DLT | ▲ 0.58 % |
26/05 | 8.481187 DLT | ▲ 0.56 % |
27/05 | 7.840527 DLT | ▼ -7.55 % |
28/05 | 8.300056 DLT | ▲ 5.86 % |
29/05 | 8.996517 DLT | ▲ 8.39 % |
30/05 | 9.297536 DLT | ▲ 3.35 % |
31/05 | 9.600115 DLT | ▲ 3.25 % |
01/06 | 9.21405 DLT | ▼ -4.02 % |
02/06 | 9.153276 DLT | ▼ -0.66 % |
03/06 | 9.192775 DLT | ▲ 0.43 % |
04/06 | 8.653438 DLT | ▼ -5.87 % |
05/06 | 8.372777 DLT | ▼ -3.24 % |
06/06 | 9.658789 DLT | ▲ 15.36 % |
07/06 | 11.0856 DLT | ▲ 14.77 % |
08/06 | 9.491635 DLT | ▼ -14.38 % |
09/06 | 10.3166 DLT | ▲ 8.69 % |
10/06 | 10.3365 DLT | ▲ 0.19 % |
11/06 | 9.546686 DLT | ▼ -7.64 % |
12/06 | 10.489 DLT | ▲ 9.87 % |
13/06 | 11.283 DLT | ▲ 7.57 % |
14/06 | 11.222 DLT | ▼ -0.54 % |
15/06 | 11.2605 DLT | ▲ 0.34 % |
16/06 | 11.3506 DLT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 11.0702 DLT | ▼ -2.47 % |
18/06 | 12.3059 DLT | ▲ 11.16 % |
19/06 | 12.2735 DLT | ▼ -0.26 % |
20/06 | 12.4102 DLT | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.972054 DLT | ▼ -3.59 % |
03/06 — 09/06 | 9.753531 DLT | ▲ 22.35 % |
10/06 — 16/06 | 7.933413 DLT | ▼ -18.66 % |
17/06 — 23/06 | 8.802436 DLT | ▲ 10.95 % |
24/06 — 30/06 | 9.032964 DLT | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 9.698175 DLT | ▲ 7.36 % |
08/07 — 14/07 | 10.409 DLT | ▲ 7.33 % |
15/07 — 21/07 | 10.7155 DLT | ▲ 2.94 % |
22/07 — 28/07 | 9.144572 DLT | ▼ -14.66 % |
29/07 — 04/08 | 9.289086 DLT | ▲ 1.58 % |
05/08 — 11/08 | 17.5503 DLT | ▲ 88.93 % |
12/08 — 18/08 | 571.91 DLT | ▲ 3158.71 % |
gourde Haiti/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.022345 DLT | ▼ -2.98 % |
07/2024 | 7.519402 DLT | ▼ -6.27 % |
08/2024 | 21.5174 DLT | ▲ 186.16 % |
09/2024 | 29.903 DLT | ▲ 38.97 % |
10/2024 | 24.0525 DLT | ▼ -19.57 % |
11/2024 | 15.4611 DLT | ▼ -35.72 % |
12/2024 | 19.9401 DLT | ▲ 28.97 % |
01/2025 | 28.4991 DLT | ▲ 42.92 % |
02/2025 | 1,194 DLT | ▲ 4089.14 % |
03/2025 | 1,137 DLT | ▼ -4.77 % |
04/2025 | 1,415 DLT | ▲ 24.44 % |
05/2025 | 1,581 DLT | ▲ 11.75 % |
gourde Haiti/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.599752 DLT |
Tối đa | 8.243818 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.01191 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.695533 DLT |
Tối đa | 8.243818 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.751935 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.695533 DLT |
Tối đa | 8.243818 DLT |
Bình quân gia quyền | 6.751935 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: