Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/MTL

Lịch sử thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá

HUF/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 HUF = 0.00142564 MTL
▼ -1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.34% (0.00155541 MTL — 0.00142564 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.17% (0.00172123 MTL — 0.00142564 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.87% (0.00284379 MTL — 0.00142564 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.29% (0.01217913 MTL — 0.00142564 MTL)

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00142286 MTL ▼ -0.19 %
23/05 0.00145037 MTL ▲ 1.93 %
24/05 0.00142296 MTL ▼ -1.89 %
25/05 0.00147508 MTL ▲ 3.66 %
26/05 0.00140047 MTL ▼ -5.06 %
27/05 0.00142776 MTL ▲ 1.95 %
28/05 0.00141891 MTL ▼ -0.62 %
29/05 0.00147844 MTL ▲ 4.19 %
30/05 0.00151452 MTL ▲ 2.44 %
31/05 0.00153919 MTL ▲ 1.63 %
01/06 0.0015241 MTL ▼ -0.98 %
02/06 0.00149624 MTL ▼ -1.83 %
03/06 0.00146616 MTL ▼ -2.01 %
04/06 0.00146373 MTL ▼ -0.17 %
05/06 0.00146444 MTL ▲ 0.05 %
06/06 0.00146612 MTL ▲ 0.11 %
07/06 0.00142467 MTL ▼ -2.83 %
08/06 0.00138954 MTL ▼ -2.47 %
09/06 0.00133786 MTL ▼ -3.72 %
10/06 0.0013623 MTL ▲ 1.83 %
11/06 0.00139556 MTL ▲ 2.44 %
12/06 0.00145055 MTL ▲ 3.94 %
13/06 0.00145763 MTL ▲ 0.49 %
14/06 0.00141275 MTL ▼ -3.08 %
15/06 0.00137971 MTL ▼ -2.34 %
16/06 0.00133736 MTL ▼ -3.07 %
17/06 0.00131751 MTL ▼ -1.48 %
18/06 0.00138964 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.00138983 MTL ▲ 0.01 %
20/06 0.00133644 MTL ▼ -3.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00144914 MTL ▲ 1.65 %
03/06 — 09/06 0.001661 MTL ▲ 14.62 %
10/06 — 16/06 0.00149672 MTL ▼ -9.89 %
17/06 — 23/06 0.00151172 MTL ▲ 1 %
24/06 — 30/06 0.00158187 MTL ▲ 4.64 %
01/07 — 07/07 0.00205916 MTL ▲ 30.17 %
08/07 — 14/07 0.00192564 MTL ▼ -6.48 %
15/07 — 21/07 0.00205047 MTL ▲ 6.48 %
22/07 — 28/07 0.00202184 MTL ▼ -1.4 %
29/07 — 04/08 0.00198678 MTL ▼ -1.73 %
05/08 — 11/08 0.00185121 MTL ▼ -6.82 %
12/08 — 18/08 0.00178905 MTL ▼ -3.36 %

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00143357 MTL ▲ 0.56 %
07/2024 0.00131612 MTL ▼ -8.19 %
08/2024 0.00167304 MTL ▲ 27.12 %
09/2024 0.0013966 MTL ▼ -16.52 %
10/2024 0.00120196 MTL ▼ -13.94 %
11/2024 0.00120671 MTL ▲ 0.4 %
12/2024 0.00121282 MTL ▲ 0.51 %
01/2025 0.00132641 MTL ▲ 9.37 %
02/2025 0.00087516 MTL ▼ -34.02 %
03/2025 0.00074655 MTL ▼ -14.7 %
04/2025 0.00102365 MTL ▲ 37.12 %
05/2025 0.00090795 MTL ▼ -11.3 %

forint Hungary/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0014484 MTL
Tối đa 0.00165977 MTL
Bình quân gia quyền 0.00157993 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00104291 MTL
Tối đa 0.00176921 MTL
Bình quân gia quyền 0.00145556 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00104291 MTL
Tối đa 0.00287001 MTL
Bình quân gia quyền 0.00191529 MTL

Chia sẻ một liên kết đến HUF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu