Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại SmartCash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/SMART
Lịch sử thay đổi trong HUF/SMART tỷ giá
HUF/SMART tỷ giá
05 18, 2024
1 HUF = 40.209 SMART
▲ 15.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/SmartCash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong SmartCash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/SMART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/SMART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/SmartCash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/SMART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (42.5761 SMART — 40.209 SMART)
Thay đổi trong HUF/SMART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 134.76% (17.1279 SMART — 40.209 SMART)
Thay đổi trong HUF/SMART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 268.97% (10.8975 SMART — 40.209 SMART)
Thay đổi trong HUF/SMART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 2972.52% (1.308663 SMART — 40.209 SMART)
forint Hungary/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/SmartCash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41.256 SMART | ▲ 2.6 % |
23/05 | 37.2369 SMART | ▼ -9.74 % |
24/05 | 36.1827 SMART | ▼ -2.83 % |
25/05 | 38.9616 SMART | ▲ 7.68 % |
26/05 | 40.4279 SMART | ▲ 3.76 % |
27/05 | 39.5016 SMART | ▼ -2.29 % |
28/05 | 28.32 SMART | ▼ -28.31 % |
29/05 | 26.5866 SMART | ▼ -6.12 % |
30/05 | 25.3026 SMART | ▼ -4.83 % |
31/05 | 26.4605 SMART | ▲ 4.58 % |
01/06 | 26.1046 SMART | ▼ -1.34 % |
02/06 | 25.4432 SMART | ▼ -2.53 % |
03/06 | 24.7504 SMART | ▼ -2.72 % |
04/06 | 26.9169 SMART | ▲ 8.75 % |
05/06 | 26.622 SMART | ▼ -1.1 % |
06/06 | 26.6933 SMART | ▲ 0.27 % |
07/06 | 19.6041 SMART | ▼ -26.56 % |
08/06 | 18.6555 SMART | ▼ -4.84 % |
09/06 | 20.735 SMART | ▲ 11.15 % |
10/06 | 22.5585 SMART | ▲ 8.79 % |
11/06 | 23.2854 SMART | ▲ 3.22 % |
12/06 | 24.1348 SMART | ▲ 3.65 % |
13/06 | 22.3495 SMART | ▼ -7.4 % |
14/06 | 22.0532 SMART | ▼ -1.33 % |
15/06 | 18.2899 SMART | ▼ -17.06 % |
16/06 | 22.1428 SMART | ▲ 21.07 % |
17/06 | 30.1974 SMART | ▲ 36.38 % |
18/06 | 30.0434 SMART | ▼ -0.51 % |
19/06 | 31.4359 SMART | ▲ 4.63 % |
20/06 | 31.534 SMART | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/SmartCash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/SmartCash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.5246 SMART | ▼ -21.6 % |
03/06 — 09/06 | 32.2394 SMART | ▲ 2.27 % |
10/06 — 16/06 | 37.7488 SMART | ▲ 17.09 % |
17/06 — 23/06 | 40.6697 SMART | ▲ 7.74 % |
24/06 — 30/06 | 47.5338 SMART | ▲ 16.88 % |
01/07 — 07/07 | 67.8759 SMART | ▲ 42.8 % |
08/07 — 14/07 | 77.1454 SMART | ▲ 13.66 % |
15/07 — 21/07 | 74.9567 SMART | ▼ -2.84 % |
22/07 — 28/07 | 47.4563 SMART | ▼ -36.69 % |
29/07 — 04/08 | 39.631 SMART | ▼ -16.49 % |
05/08 — 11/08 | 40.4007 SMART | ▲ 1.94 % |
12/08 — 18/08 | 54.9014 SMART | ▲ 35.89 % |
forint Hungary/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5942 SMART | ▼ -16.45 % |
07/2024 | 38.5374 SMART | ▲ 14.71 % |
08/2024 | 32.3098 SMART | ▼ -16.16 % |
09/2024 | 33.8612 SMART | ▲ 4.8 % |
10/2024 | 34.7701 SMART | ▲ 2.68 % |
11/2024 | 40.3366 SMART | ▲ 16.01 % |
12/2024 | 54.4007 SMART | ▲ 34.87 % |
01/2025 | 59.3684 SMART | ▲ 9.13 % |
02/2025 | 49.4238 SMART | ▼ -16.75 % |
03/2025 | 75.9916 SMART | ▲ 53.75 % |
04/2025 | 90.5555 SMART | ▲ 19.17 % |
05/2025 | 98.2714 SMART | ▲ 8.52 % |
forint Hungary/SmartCash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7477 SMART |
Tối đa | 41.0373 SMART |
Bình quân gia quyền | 30.9375 SMART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.1279 SMART |
Tối đa | 43.031 SMART |
Bình quân gia quyền | 28.5025 SMART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.120711 SMART |
Tối đa | 43.031 SMART |
Bình quân gia quyền | 17.6799 SMART |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/SMART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: