Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/NPXS
Lịch sử thay đổi trong ILS/NPXS tỷ giá
ILS/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 ILS = 82.8563 NPXS
▲ 5.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.73% (42.3314 NPXS — 82.8563 NPXS)
Thay đổi trong ILS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.7% (804.46 NPXS — 82.8563 NPXS)
Thay đổi trong ILS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.8% (2,590 NPXS — 82.8563 NPXS)
Thay đổi trong ILS/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.66% (2,478 NPXS — 82.8563 NPXS)
new shekel Israel/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 82.7421 NPXS | ▼ -0.14 % |
23/05 | 91.4602 NPXS | ▲ 10.54 % |
24/05 | 82.3979 NPXS | ▼ -9.91 % |
25/05 | 71.6578 NPXS | ▼ -13.03 % |
26/05 | 67.1463 NPXS | ▼ -6.3 % |
27/05 | 68.3795 NPXS | ▲ 1.84 % |
28/05 | 74.5745 NPXS | ▲ 9.06 % |
29/05 | 75.7552 NPXS | ▲ 1.58 % |
30/05 | 75.7653 NPXS | ▲ 0.01 % |
31/05 | 72.152 NPXS | ▼ -4.77 % |
01/06 | 74.3207 NPXS | ▲ 3.01 % |
02/06 | 80.533 NPXS | ▲ 8.36 % |
03/06 | 81.3898 NPXS | ▲ 1.06 % |
04/06 | 80.1553 NPXS | ▼ -1.52 % |
05/06 | 82.2894 NPXS | ▲ 2.66 % |
06/06 | 77.4773 NPXS | ▼ -5.85 % |
07/06 | 82.475 NPXS | ▲ 6.45 % |
08/06 | 85.6555 NPXS | ▲ 3.86 % |
09/06 | 89.8885 NPXS | ▲ 4.94 % |
10/06 | 109.75 NPXS | ▲ 22.1 % |
11/06 | 118.73 NPXS | ▲ 8.18 % |
12/06 | 119.21 NPXS | ▲ 0.4 % |
13/06 | 126.13 NPXS | ▲ 5.81 % |
14/06 | 131.72 NPXS | ▲ 4.43 % |
15/06 | 130.95 NPXS | ▼ -0.58 % |
16/06 | 131.58 NPXS | ▲ 0.48 % |
17/06 | 119.82 NPXS | ▼ -8.94 % |
18/06 | 125.26 NPXS | ▲ 4.54 % |
19/06 | 134.36 NPXS | ▲ 7.27 % |
20/06 | 143.34 NPXS | ▲ 6.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 69.3108 NPXS | ▼ -16.35 % |
03/06 — 09/06 | 42.2779 NPXS | ▼ -39 % |
10/06 — 16/06 | 7.552979 NPXS | ▼ -82.13 % |
17/06 — 23/06 | 9.869489 NPXS | ▲ 30.67 % |
24/06 — 30/06 | 9.501416 NPXS | ▼ -3.73 % |
01/07 — 07/07 | 5.113261 NPXS | ▼ -46.18 % |
08/07 — 14/07 | 3.090022 NPXS | ▼ -39.57 % |
15/07 — 21/07 | 2.796583 NPXS | ▼ -9.5 % |
22/07 — 28/07 | 3.026665 NPXS | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 4.948019 NPXS | ▲ 63.48 % |
05/08 — 11/08 | 5.914881 NPXS | ▲ 19.54 % |
12/08 — 18/08 | 6.260609 NPXS | ▲ 5.85 % |
new shekel Israel/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.8319 NPXS | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 75.8937 NPXS | ▼ -8.38 % |
08/2024 | 58.0077 NPXS | ▼ -23.57 % |
09/2024 | 78.995 NPXS | ▲ 36.18 % |
10/2024 | 82.2239 NPXS | ▲ 4.09 % |
11/2024 | 73.2446 NPXS | ▼ -10.92 % |
12/2024 | 59.4917 NPXS | ▼ -18.78 % |
01/2025 | 66.569 NPXS | ▲ 11.9 % |
02/2025 | 15.0453 NPXS | ▼ -77.4 % |
03/2025 | 2.986249 NPXS | ▼ -80.15 % |
04/2025 | 0.74169097 NPXS | ▼ -75.16 % |
05/2025 | 1.273364 NPXS | ▲ 71.68 % |
new shekel Israel/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.6746 NPXS |
Tối đa | 78.7082 NPXS |
Bình quân gia quyền | 50.4232 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.6746 NPXS |
Tối đa | 918.68 NPXS |
Bình quân gia quyền | 246.27 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.6746 NPXS |
Tối đa | 2,470 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,377 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: