Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/TNB

Lịch sử thay đổi trong INR/TNB tỷ giá

INR/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 INR = 293.18 TNB
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 562.64% (44.2445 TNB — 293.18 TNB)

Thay đổi trong INR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.49% (39.065 TNB — 293.18 TNB)

Thay đổi trong INR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13164.65% (2.210237 TNB — 293.18 TNB)

Thay đổi trong INR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2257.81% (12.4344 TNB — 293.18 TNB)

rupee Ấn Độ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 291.2 TNB ▼ -0.68 %
23/05 298 TNB ▲ 2.34 %
24/05 299.93 TNB ▲ 0.65 %
25/05 299.94 TNB ▲ 0 %
26/05 293.43 TNB ▼ -2.17 %
27/05 289.46 TNB ▼ -1.35 %
28/05 279.98 TNB ▼ -3.27 %
29/05 278.84 TNB ▼ -0.41 %
30/05 287.21 TNB ▲ 3 %
31/05 451.45 TNB ▲ 57.18 %
01/06 815.24 TNB ▲ 80.58 %
02/06 2,016 TNB ▲ 147.24 %
03/06 2,004 TNB ▼ -0.58 %
04/06 2,013 TNB ▲ 0.45 %
05/06 2,015 TNB ▲ 0.08 %
06/06 2,013 TNB ▼ -0.06 %
07/06 1,950 TNB ▼ -3.16 %
08/06 1,907 TNB ▼ -2.16 %
09/06 1,904 TNB ▼ -0.17 %
10/06 1,903 TNB ▼ -0.07 %
11/06 1,901 TNB ▼ -0.09 %
12/06 1,905 TNB ▲ 0.23 %
13/06 1,945 TNB ▲ 2.09 %
14/06 1,979 TNB ▲ 1.77 %
15/06 1,979 TNB ▲ 0 %
16/06 1,980 TNB ▲ 0.05 %
17/06 1,982 TNB ▲ 0.07 %
18/06 1,993 TNB ▲ 0.55 %
19/06 1,996 TNB ▲ 0.15 %
20/06 1,993 TNB ▼ -0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 297.36 TNB ▲ 1.43 %
03/06 — 09/06 354.98 TNB ▲ 19.38 %
10/06 — 16/06 328.95 TNB ▼ -7.33 %
17/06 — 23/06 336.22 TNB ▲ 2.21 %
24/06 — 30/06 350.9 TNB ▲ 4.37 %
01/07 — 07/07 328.83 TNB ▼ -6.29 %
08/07 — 14/07 336.41 TNB ▲ 2.31 %
15/07 — 21/07 537.36 TNB ▲ 59.73 %
22/07 — 28/07 2,652 TNB ▲ 393.44 %
29/07 — 04/08 2,466 TNB ▼ -7.01 %
05/08 — 11/08 2,586 TNB ▲ 4.87 %
12/08 — 18/08 2,600 TNB ▲ 0.57 %

rupee Ấn Độ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 291.6 TNB ▼ -0.54 %
07/2024 2,473 TNB ▲ 748.19 %
08/2024 3,175 TNB ▲ 28.37 %
09/2024 3,668 TNB ▲ 15.53 %
10/2024 3,624 TNB ▼ -1.2 %
11/2024 4,679 TNB ▲ 29.11 %
12/2024 11,057 TNB ▲ 136.31 %
01/2025 9,886 TNB ▼ -10.6 %
02/2025 7,067 TNB ▼ -28.52 %
03/2025 6,660 TNB ▼ -5.75 %
04/2025 21,982 TNB ▲ 230.05 %
05/2025 38,404 TNB ▲ 74.71 %

rupee Ấn Độ/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.117 TNB
Tối đa 293.45 TNB
Bình quân gia quyền 233.78 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 39.186 TNB
Tối đa 293.45 TNB
Bình quân gia quyền 120.87 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.878559 TNB
Tối đa 293.45 TNB
Bình quân gia quyền 44.6932 TNB

Chia sẻ một liên kết đến INR/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu