Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/EDG
Lịch sử thay đổi trong IQD/EDG tỷ giá
IQD/EDG tỷ giá
05 21, 2024
1 IQD = 2.441161 EDG
▲ 3.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 33.19% (1.832896 EDG — 2.441161 EDG)
Thay đổi trong IQD/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2.64% (2.378334 EDG — 2.441161 EDG)
Thay đổi trong IQD/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (2.373088 EDG — 2.441161 EDG)
Thay đổi trong IQD/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2180.29% (0.10705477 EDG — 2.441161 EDG)
dinar Iraq/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.441164 EDG | ▲ 0 % |
23/05 | 2.500051 EDG | ▲ 2.41 % |
24/05 | 2.553425 EDG | ▲ 2.13 % |
25/05 | 2.467176 EDG | ▼ -3.38 % |
26/05 | 2.351356 EDG | ▼ -4.69 % |
27/05 | 2.329808 EDG | ▼ -0.92 % |
28/05 | 2.32398 EDG | ▼ -0.25 % |
29/05 | 2.560928 EDG | ▲ 10.2 % |
30/05 | 2.564416 EDG | ▲ 0.14 % |
31/05 | 2.581718 EDG | ▲ 0.67 % |
01/06 | 2.618222 EDG | ▲ 1.41 % |
02/06 | 2.459624 EDG | ▼ -6.06 % |
03/06 | 2.410743 EDG | ▼ -1.99 % |
04/06 | 2.454586 EDG | ▲ 1.82 % |
05/06 | 2.538102 EDG | ▲ 3.4 % |
06/06 | 2.492601 EDG | ▼ -1.79 % |
07/06 | 2.525934 EDG | ▲ 1.34 % |
08/06 | 2.586461 EDG | ▲ 2.4 % |
09/06 | 2.949625 EDG | ▲ 14.04 % |
10/06 | 3.055679 EDG | ▲ 3.6 % |
11/06 | 3.114584 EDG | ▲ 1.93 % |
12/06 | 3.237228 EDG | ▲ 3.94 % |
13/06 | 3.15564 EDG | ▼ -2.52 % |
14/06 | 3.120186 EDG | ▼ -1.12 % |
15/06 | 3.095917 EDG | ▼ -0.78 % |
16/06 | 3.044982 EDG | ▼ -1.65 % |
17/06 | 3.111609 EDG | ▲ 2.19 % |
18/06 | 3.121519 EDG | ▲ 0.32 % |
19/06 | 3.084487 EDG | ▼ -1.19 % |
20/06 | 3.2092 EDG | ▲ 4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.676423 EDG | ▲ 9.64 % |
03/06 — 09/06 | 3.368269 EDG | ▲ 25.85 % |
10/06 — 16/06 | 2.722294 EDG | ▼ -19.18 % |
17/06 — 23/06 | 2.42171 EDG | ▼ -11.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.166924 EDG | ▼ -10.52 % |
01/07 — 07/07 | 2.199268 EDG | ▲ 1.49 % |
08/07 — 14/07 | 2.361714 EDG | ▲ 7.39 % |
15/07 — 21/07 | 2.508894 EDG | ▲ 6.23 % |
22/07 — 28/07 | 2.531677 EDG | ▲ 0.91 % |
29/07 — 04/08 | 3.394982 EDG | ▲ 34.1 % |
05/08 — 11/08 | 3.164259 EDG | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 3.276081 EDG | ▲ 3.53 % |
dinar Iraq/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.452062 EDG | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 5.440912 EDG | ▲ 121.89 % |
08/2024 | 12.1592 EDG | ▲ 123.48 % |
09/2024 | 9.299303 EDG | ▼ -23.52 % |
10/2024 | 8.153591 EDG | ▼ -12.32 % |
11/2024 | 4.740682 EDG | ▼ -41.86 % |
12/2024 | 3.224482 EDG | ▼ -31.98 % |
01/2025 | 4.01494 EDG | ▲ 24.51 % |
02/2025 | 3.956913 EDG | ▼ -1.45 % |
03/2025 | 3.224406 EDG | ▼ -18.51 % |
04/2025 | 3.325002 EDG | ▲ 3.12 % |
05/2025 | 3.821025 EDG | ▲ 14.92 % |
dinar Iraq/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.80945 EDG |
Tối đa | 2.381023 EDG |
Bình quân gia quyền | 2.089967 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.714606 EDG |
Tối đa | 2.545628 EDG |
Bình quân gia quyền | 2.080662 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.392165 EDG |
Tối đa | 6.670111 EDG |
Bình quân gia quyền | 2.938769 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: