Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/MTL
Lịch sử thay đổi trong IRR/MTL tỷ giá
IRR/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 IRR = 0.00001208 MTL
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.63% (0.00001367 MTL — 0.00001208 MTL)
Thay đổi trong IRR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.49% (0.00001464 MTL — 0.00001208 MTL)
Thay đổi trong IRR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.13% (0.00002329 MTL — 0.00001208 MTL)
Thay đổi trong IRR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.09% (0.00009354 MTL — 0.00001208 MTL)
rial Iran/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00001206 MTL | ▼ -0.17 % |
23/05 | 0.00001223 MTL | ▲ 1.45 % |
24/05 | 0.00001197 MTL | ▼ -2.17 % |
25/05 | 0.00001239 MTL | ▲ 3.48 % |
26/05 | 0.00001175 MTL | ▼ -5.15 % |
27/05 | 0.00001199 MTL | ▲ 2.06 % |
28/05 | 0.00001191 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.00001234 MTL | ▲ 3.63 % |
30/05 | 0.00001266 MTL | ▲ 2.59 % |
31/05 | 0.00001285 MTL | ▲ 1.53 % |
01/06 | 0.00001267 MTL | ▼ -1.39 % |
02/06 | 0.00001236 MTL | ▼ -2.44 % |
03/06 | 0.00001211 MTL | ▼ -2.02 % |
04/06 | 0.00001209 MTL | ▼ -0.18 % |
05/06 | 0.00001208 MTL | ▼ -0.07 % |
06/06 | 0.00001209 MTL | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.00001178 MTL | ▼ -2.54 % |
08/06 | 0.00001146 MTL | ▼ -2.75 % |
09/06 | 0.00001099 MTL | ▼ -4.05 % |
10/06 | 0.0000112 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.00001147 MTL | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.00001189 MTL | ▲ 3.61 % |
13/06 | 0.0000119 MTL | ▲ 0.14 % |
14/06 | 0.00001149 MTL | ▼ -3.48 % |
15/06 | 0.00001121 MTL | ▼ -2.43 % |
16/06 | 0.0000109 MTL | ▼ -2.79 % |
17/06 | 0.00001073 MTL | ▼ -1.55 % |
18/06 | 0.00001131 MTL | ▲ 5.43 % |
19/06 | 0.00001129 MTL | ▼ -0.17 % |
20/06 | 0.00001085 MTL | ▼ -3.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0000123 MTL | ▲ 1.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001413 MTL | ▲ 14.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001296 MTL | ▼ -8.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001308 MTL | ▲ 0.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001344 MTL | ▲ 2.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001802 MTL | ▲ 34.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001688 MTL | ▼ -6.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000177 MTL | ▲ 4.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001723 MTL | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001679 MTL | ▼ -2.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001547 MTL | ▼ -7.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.00001494 MTL | ▼ -3.44 % |
rial Iran/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001215 MTL | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 0.00001148 MTL | ▼ -5.52 % |
08/2024 | 0.00001471 MTL | ▲ 28.07 % |
09/2024 | 0.00001277 MTL | ▼ -13.18 % |
10/2024 | 0.00001083 MTL | ▼ -15.19 % |
11/2024 | 0.00001033 MTL | ▼ -4.58 % |
12/2024 | 0.00001037 MTL | ▲ 0.39 % |
01/2025 | 0.00001157 MTL | ▲ 11.49 % |
02/2025 | 0.00000795 MTL | ▼ -31.28 % |
03/2025 | 0.00000683 MTL | ▼ -14.08 % |
04/2025 | 0.00000934 MTL | ▲ 36.77 % |
05/2025 | 0.00000812 MTL | ▼ -13.05 % |
rial Iran/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001222 MTL |
Tối đa | 0.00001435 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00001359 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000899 MTL |
Tối đa | 0.00001562 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00001257 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000899 MTL |
Tối đa | 0.00002727 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0000161 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: