Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/SNT
Lịch sử thay đổi trong IRR/SNT tỷ giá
IRR/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 IRR = 0.0006239 SNT
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.5% (0.00058581 SNT — 0.0006239 SNT)
Thay đổi trong IRR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.91% (0.00058357 SNT — 0.0006239 SNT)
Thay đổi trong IRR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.23% (0.00099394 SNT — 0.0006239 SNT)
Thay đổi trong IRR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.82% (0.00138082 SNT — 0.0006239 SNT)
rial Iran/Status dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00061549 SNT | ▼ -1.35 % |
23/05 | 0.0005976 SNT | ▼ -2.91 % |
24/05 | 0.00058353 SNT | ▼ -2.36 % |
25/05 | 0.00061809 SNT | ▲ 5.92 % |
26/05 | 0.00061528 SNT | ▼ -0.45 % |
27/05 | 0.00061829 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.00061596 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 0.0006408 SNT | ▲ 4.03 % |
30/05 | 0.00066053 SNT | ▲ 3.08 % |
31/05 | 0.00067902 SNT | ▲ 2.8 % |
01/06 | 0.00066665 SNT | ▼ -1.82 % |
02/06 | 0.00064498 SNT | ▼ -3.25 % |
03/06 | 0.00063135 SNT | ▼ -2.11 % |
04/06 | 0.00062809 SNT | ▼ -0.52 % |
05/06 | 0.00063077 SNT | ▲ 0.43 % |
06/06 | 0.00066118 SNT | ▲ 4.82 % |
07/06 | 0.00067949 SNT | ▲ 2.77 % |
08/06 | 0.00067101 SNT | ▼ -1.25 % |
09/06 | 0.00067331 SNT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.00068612 SNT | ▲ 1.9 % |
11/06 | 0.00068796 SNT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 0.0006668 SNT | ▼ -3.08 % |
13/06 | 0.00070307 SNT | ▲ 5.44 % |
14/06 | 0.00070238 SNT | ▼ -0.1 % |
15/06 | 0.00069014 SNT | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.00068453 SNT | ▼ -0.81 % |
17/06 | 0.00067785 SNT | ▼ -0.98 % |
18/06 | 0.00069219 SNT | ▲ 2.12 % |
19/06 | 0.0006867 SNT | ▼ -0.79 % |
20/06 | 0.00065714 SNT | ▼ -4.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00061416 SNT | ▼ -1.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.00073409 SNT | ▲ 19.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.00068299 SNT | ▼ -6.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.00066451 SNT | ▼ -2.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.00067163 SNT | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00085962 SNT | ▲ 27.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.00080367 SNT | ▼ -6.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.00084758 SNT | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.0008286 SNT | ▼ -2.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.00089192 SNT | ▲ 7.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.00091619 SNT | ▲ 2.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.00088172 SNT | ▼ -3.76 % |
rial Iran/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00058427 SNT | ▼ -6.35 % |
07/2024 | 0.00058618 SNT | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 0.0007252 SNT | ▲ 23.72 % |
09/2024 | 0.00063211 SNT | ▼ -12.84 % |
10/2024 | 0.00033223 SNT | ▼ -47.44 % |
11/2024 | 0.00044503 SNT | ▲ 33.95 % |
12/2024 | 0.00041236 SNT | ▼ -7.34 % |
01/2025 | 0.0004858 SNT | ▲ 17.81 % |
02/2025 | 0.00036529 SNT | ▼ -24.81 % |
03/2025 | 0.0003525 SNT | ▼ -3.5 % |
04/2025 | 0.00046139 SNT | ▲ 30.89 % |
05/2025 | 0.0004499 SNT | ▼ -2.49 % |
rial Iran/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00056795 SNT |
Tối đa | 0.00065355 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00061301 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044257 SNT |
Tối đa | 0.00065355 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00055421 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00041835 SNT |
Tối đa | 0.00118022 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00075798 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: