Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/LSK
Lịch sử thay đổi trong KES/LSK tỷ giá
KES/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 KES = 0.00416555 LSK
▼ -4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (0.00430916 LSK — 0.00416555 LSK)
Thay đổi trong KES/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (0.00492758 LSK — 0.00416555 LSK)
Thay đổi trong KES/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -52.19% (0.00871279 LSK — 0.00416555 LSK)
Thay đổi trong KES/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.73% (0.00900175 LSK — 0.00416555 LSK)
shilling Kenya/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00413854 LSK | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.00385122 LSK | ▼ -6.94 % |
24/05 | 0.00390597 LSK | ▲ 1.42 % |
25/05 | 0.00412611 LSK | ▲ 5.64 % |
26/05 | 0.00388181 LSK | ▼ -5.92 % |
27/05 | 0.00383642 LSK | ▼ -1.17 % |
28/05 | 0.00442212 LSK | ▲ 15.27 % |
29/05 | 0.00435542 LSK | ▼ -1.51 % |
30/05 | 0.00438251 LSK | ▲ 0.62 % |
31/05 | 0.00449254 LSK | ▲ 2.51 % |
01/06 | 0.00446244 LSK | ▼ -0.67 % |
02/06 | 0.00395113 LSK | ▼ -11.46 % |
03/06 | 0.00384457 LSK | ▼ -2.7 % |
04/06 | 0.00375626 LSK | ▼ -2.3 % |
05/06 | 0.00379937 LSK | ▲ 1.15 % |
06/06 | 0.00377503 LSK | ▼ -0.64 % |
07/06 | 0.00380589 LSK | ▲ 0.82 % |
08/06 | 0.0038335 LSK | ▲ 0.73 % |
09/06 | 0.00370963 LSK | ▼ -3.23 % |
10/06 | 0.00375028 LSK | ▲ 1.1 % |
11/06 | 0.00392465 LSK | ▲ 4.65 % |
12/06 | 0.00390717 LSK | ▼ -0.45 % |
13/06 | 0.00380865 LSK | ▼ -2.52 % |
14/06 | 0.00382889 LSK | ▲ 0.53 % |
15/06 | 0.00393878 LSK | ▲ 2.87 % |
16/06 | 0.00377659 LSK | ▼ -4.12 % |
17/06 | 0.00367702 LSK | ▼ -2.64 % |
18/06 | 0.00376887 LSK | ▲ 2.5 % |
19/06 | 0.00396936 LSK | ▲ 5.32 % |
20/06 | 0.00415582 LSK | ▲ 4.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00399918 LSK | ▼ -3.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.00334478 LSK | ▼ -16.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.00387978 LSK | ▲ 15.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.00370529 LSK | ▼ -4.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00396576 LSK | ▲ 7.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00396138 LSK | ▼ -0.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.00512813 LSK | ▲ 29.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.00360999 LSK | ▼ -29.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.00406172 LSK | ▲ 12.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.003371 LSK | ▼ -17.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.00339629 LSK | ▲ 0.75 % |
12/08 — 18/08 | 0.00377053 LSK | ▲ 11.02 % |
shilling Kenya/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00406413 LSK | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 0.00376513 LSK | ▼ -7.36 % |
08/2024 | 0.00487833 LSK | ▲ 29.57 % |
09/2024 | 0.00444887 LSK | ▼ -8.8 % |
10/2024 | 0.00345966 LSK | ▼ -22.23 % |
11/2024 | 0.0026357 LSK | ▼ -23.82 % |
12/2024 | 0.00230033 LSK | ▼ -12.72 % |
01/2025 | 0.00224039 LSK | ▼ -2.61 % |
02/2025 | 0.00207533 LSK | ▼ -7.37 % |
03/2025 | 0.00184909 LSK | ▼ -10.9 % |
04/2025 | 0.00213402 LSK | ▲ 15.41 % |
05/2025 | 0.00207463 LSK | ▼ -2.78 % |
shilling Kenya/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00389816 LSK |
Tối đa | 0.00446067 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00410673 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00315841 LSK |
Tối đa | 0.00541324 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00415611 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00315841 LSK |
Tối đa | 0.01758641 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00665888 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến KES/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: