Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá

KGS/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.00125256 ZEN
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2.7% (0.00121968 ZEN — 0.00125256 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 11.76% (0.00112072 ZEN — 0.00125256 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.36% (0.00135204 ZEN — 0.00125256 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -41.62% (0.00214543 ZEN — 0.00125256 ZEN)

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00124552 ZEN ▼ -0.56 %
23/05 0.00122962 ZEN ▼ -1.28 %
24/05 0.0012424 ZEN ▲ 1.04 %
25/05 0.00129807 ZEN ▲ 4.48 %
26/05 0.00131331 ZEN ▲ 1.17 %
27/05 0.00132805 ZEN ▲ 1.12 %
28/05 0.00129597 ZEN ▼ -2.42 %
29/05 0.00134487 ZEN ▲ 3.77 %
30/05 0.0013765 ZEN ▲ 2.35 %
31/05 0.00140332 ZEN ▲ 1.95 %
01/06 0.00136608 ZEN ▼ -2.65 %
02/06 0.00133285 ZEN ▼ -2.43 %
03/06 0.00132057 ZEN ▼ -0.92 %
04/06 0.00131383 ZEN ▼ -0.51 %
05/06 0.00128039 ZEN ▼ -2.55 %
06/06 0.0013021 ZEN ▲ 1.7 %
07/06 0.00133022 ZEN ▲ 2.16 %
08/06 0.00130994 ZEN ▼ -1.52 %
09/06 0.00132096 ZEN ▲ 0.84 %
10/06 0.00137031 ZEN ▲ 3.74 %
11/06 0.00141176 ZEN ▲ 3.02 %
12/06 0.00141924 ZEN ▲ 0.53 %
13/06 0.00142202 ZEN ▲ 0.2 %
14/06 0.00140631 ZEN ▼ -1.11 %
15/06 0.0013983 ZEN ▼ -0.57 %
16/06 0.00138616 ZEN ▼ -0.87 %
17/06 0.00137106 ZEN ▼ -1.09 %
18/06 0.00141832 ZEN ▲ 3.45 %
19/06 0.00139088 ZEN ▼ -1.93 %
20/06 0.00130661 ZEN ▼ -6.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00123344 ZEN ▼ -1.53 %
03/06 — 09/06 0.00110252 ZEN ▼ -10.61 %
10/06 — 16/06 0.00111371 ZEN ▲ 1.02 %
17/06 — 23/06 0.00109983 ZEN ▼ -1.25 %
24/06 — 30/06 0.00124758 ZEN ▲ 13.43 %
01/07 — 07/07 0.00184228 ZEN ▲ 47.67 %
08/07 — 14/07 0.00174716 ZEN ▼ -5.16 %
15/07 — 21/07 0.00191938 ZEN ▲ 9.86 %
22/07 — 28/07 0.00181086 ZEN ▼ -5.65 %
29/07 — 04/08 0.0020566 ZEN ▲ 13.57 %
05/08 — 11/08 0.00197894 ZEN ▼ -3.78 %
12/08 — 18/08 0.00187415 ZEN ▼ -5.3 %

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00119766 ZEN ▼ -4.38 %
07/2024 0.00109111 ZEN ▼ -8.9 %
08/2024 0.0013933 ZEN ▲ 27.7 %
09/2024 0.00130477 ZEN ▼ -6.35 %
10/2024 0.00115857 ZEN ▼ -11.21 %
11/2024 0.00101897 ZEN ▼ -12.05 %
12/2024 0.00113386 ZEN ▲ 11.28 %
01/2025 0.0012801 ZEN ▲ 12.9 %
02/2025 0.00073993 ZEN ▼ -42.2 %
03/2025 0.00059151 ZEN ▼ -20.06 %
04/2025 0.00105108 ZEN ▲ 77.69 %
05/2025 0.00098696 ZEN ▼ -6.1 %

som Kyrgyzstan/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00120623 ZEN
Tối đa 0.00134806 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0012969 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00067446 ZEN
Tối đa 0.00134806 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00106298 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00067446 ZEN
Tối đa 0.00186872 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0012841 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu