Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/DLT
Lịch sử thay đổi trong KMD/DLT tỷ giá
KMD/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 KMD = 337.64 DLT
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 11.48% (302.88 DLT — 337.64 DLT)
Thay đổi trong KMD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 20.74% (279.64 DLT — 337.64 DLT)
Thay đổi trong KMD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 20.74% (279.64 DLT — 337.64 DLT)
Thay đổi trong KMD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2147.4% (15.0234 DLT — 337.64 DLT)
Komodo/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 315.79 DLT | ▼ -6.47 % |
23/05 | 341.15 DLT | ▲ 8.03 % |
24/05 | 349.77 DLT | ▲ 2.53 % |
25/05 | 356.21 DLT | ▲ 1.84 % |
26/05 | 372.07 DLT | ▲ 4.45 % |
27/05 | 341.38 DLT | ▼ -8.25 % |
28/05 | 501.76 DLT | ▲ 46.98 % |
29/05 | 612.56 DLT | ▲ 22.08 % |
30/05 | 560.37 DLT | ▼ -8.52 % |
31/05 | 611.8 DLT | ▲ 9.18 % |
01/06 | 609.29 DLT | ▼ -0.41 % |
02/06 | 524.05 DLT | ▼ -13.99 % |
03/06 | 535.98 DLT | ▲ 2.28 % |
04/06 | 504.6 DLT | ▼ -5.85 % |
05/06 | 461.34 DLT | ▼ -8.57 % |
06/06 | 518.92 DLT | ▲ 12.48 % |
07/06 | 565.66 DLT | ▲ 9.01 % |
08/06 | 478.06 DLT | ▼ -15.49 % |
09/06 | 515.35 DLT | ▲ 7.8 % |
10/06 | 505.42 DLT | ▼ -1.93 % |
11/06 | 486.89 DLT | ▼ -3.67 % |
12/06 | 549.91 DLT | ▲ 12.94 % |
13/06 | 566.29 DLT | ▲ 2.98 % |
14/06 | 553.71 DLT | ▼ -2.22 % |
15/06 | 557.99 DLT | ▲ 0.77 % |
16/06 | 566.99 DLT | ▲ 1.61 % |
17/06 | 503.61 DLT | ▼ -11.18 % |
18/06 | 539.71 DLT | ▲ 7.17 % |
19/06 | 533.5 DLT | ▼ -1.15 % |
20/06 | 528.7 DLT | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 318.92 DLT | ▼ -5.54 % |
03/06 — 09/06 | 371.35 DLT | ▲ 16.44 % |
10/06 — 16/06 | 324.26 DLT | ▼ -12.68 % |
17/06 — 23/06 | 439.77 DLT | ▲ 35.62 % |
24/06 — 30/06 | 393.54 DLT | ▼ -10.51 % |
01/07 — 07/07 | 392.68 DLT | ▼ -0.22 % |
08/07 — 14/07 | 402.02 DLT | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 395.59 DLT | ▼ -1.6 % |
22/07 — 28/07 | 355.21 DLT | ▼ -10.21 % |
29/07 — 04/08 | 356.49 DLT | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 645.94 DLT | ▲ 81.19 % |
12/08 — 18/08 | 9,539 DLT | ▲ 1376.81 % |
Komodo/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 330.94 DLT | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 329.24 DLT | ▼ -0.51 % |
08/2024 | 514.31 DLT | ▲ 56.21 % |
09/2024 | 269.4 DLT | ▼ -47.62 % |
10/2024 | 312.67 DLT | ▲ 16.06 % |
11/2024 | 299.45 DLT | ▼ -4.23 % |
12/2024 | 313 DLT | ▲ 4.52 % |
01/2025 | 495.19 DLT | ▲ 58.21 % |
02/2025 | 9,321 DLT | ▲ 1782.37 % |
03/2025 | 9,428 DLT | ▲ 1.15 % |
04/2025 | 11,891 DLT | ▲ 26.12 % |
05/2025 | 12,121 DLT | ▲ 1.93 % |
Komodo/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 296.47 DLT |
Tối đa | 386.63 DLT |
Bình quân gia quyền | 350.66 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 243.07 DLT |
Tối đa | 386.63 DLT |
Bình quân gia quyền | 325.09 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 243.07 DLT |
Tối đa | 386.63 DLT |
Bình quân gia quyền | 325.09 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: