Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/PAY

Lịch sử thay đổi trong LBP/PAY tỷ giá

LBP/PAY tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.08403358 PAY
▲ 3.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 7.31% (0.07831081 PAY — 0.08403358 PAY)

Thay đổi trong LBP/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -47.69% (0.16064895 PAY — 0.08403358 PAY)

Thay đổi trong LBP/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 1221.15% (0.00636065 PAY — 0.08403358 PAY)

Thay đổi trong LBP/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 287.29% (0.02169789 PAY — 0.08403358 PAY)

Bảng Lebanon/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.08345024 PAY ▼ -0.69 %
23/05 0.07641035 PAY ▼ -8.44 %
24/05 0.07325405 PAY ▼ -4.13 %
25/05 0.07170303 PAY ▼ -2.12 %
26/05 0.09026742 PAY ▲ 25.89 %
27/05 0.08810421 PAY ▼ -2.4 %
28/05 0.09231533 PAY ▲ 4.78 %
29/05 0.09622961 PAY ▲ 4.24 %
30/05 0.0897353 PAY ▼ -6.75 %
31/05 0.0915785 PAY ▲ 2.05 %
01/06 0.09104392 PAY ▼ -0.58 %
02/06 0.10092551 PAY ▲ 10.85 %
03/06 0.10360024 PAY ▲ 2.65 %
04/06 0.10401814 PAY ▲ 0.4 %
05/06 0.09904982 PAY ▼ -4.78 %
06/06 0.09694829 PAY ▼ -2.12 %
07/06 0.09315121 PAY ▼ -3.92 %
08/06 0.09201556 PAY ▼ -1.22 %
09/06 0.09221711 PAY ▲ 0.22 %
10/06 0.09330007 PAY ▲ 1.17 %
11/06 0.08779891 PAY ▼ -5.9 %
12/06 0.0817208 PAY ▼ -6.92 %
13/06 0.0811924 PAY ▼ -0.65 %
14/06 0.07806444 PAY ▼ -3.85 %
15/06 0.0806488 PAY ▲ 3.31 %
16/06 0.08246586 PAY ▲ 2.25 %
17/06 0.08506567 PAY ▲ 3.15 %
18/06 0.0888212 PAY ▲ 4.41 %
19/06 0.09284415 PAY ▲ 4.53 %
20/06 0.12962385 PAY ▲ 39.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0733624 PAY ▼ -12.7 %
03/06 — 09/06 0.06922966 PAY ▼ -5.63 %
10/06 — 16/06 0.05444143 PAY ▼ -21.36 %
17/06 — 23/06 0.04895924 PAY ▼ -10.07 %
24/06 — 30/06 0.04523912 PAY ▼ -7.6 %
01/07 — 07/07 0.03255353 PAY ▼ -28.04 %
08/07 — 14/07 0.03200385 PAY ▼ -1.69 %
15/07 — 21/07 0.03546109 PAY ▲ 10.8 %
22/07 — 28/07 0.03559137 PAY ▲ 0.37 %
29/07 — 04/08 0.02864624 PAY ▼ -19.51 %
05/08 — 11/08 0.03230554 PAY ▲ 12.77 %
12/08 — 18/08 0.0434911 PAY ▲ 34.62 %

Bảng Lebanon/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08361614 PAY ▼ -0.5 %
07/2024 0.08697453 PAY ▲ 4.02 %
08/2024 0.17366498 PAY ▲ 99.67 %
09/2024 0.09378098 PAY ▼ -46 %
10/2024 0.0826729 PAY ▼ -11.84 %
11/2024 0.37551031 PAY ▲ 354.21 %
12/2024 1.111401 PAY ▲ 195.97 %
01/2025 1.466731 PAY ▲ 31.97 %
02/2025 2.645503 PAY ▲ 80.37 %
03/2025 1.511158 PAY ▼ -42.88 %
04/2025 1.012927 PAY ▼ -32.97 %
05/2025 1.287803 PAY ▲ 27.14 %

Bảng Lebanon/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00115767 PAY
Tối đa 0.08783514 PAY
Bình quân gia quyền 0.05780824 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0010214 PAY
Tối đa 0.26631833 PAY
Bình quân gia quyền 0.08744895 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0010214 PAY
Tối đa 0.26631833 PAY
Bình quân gia quyền 0.04534134 PAY

Chia sẻ một liên kết đến LBP/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu