Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/PRE
Lịch sử thay đổi trong LBP/PRE tỷ giá
LBP/PRE tỷ giá
05 21, 2024
1 LBP = 0.03031864 PRE
▲ 3.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -20.33% (0.03805476 PRE — 0.03031864 PRE)
Thay đổi trong LBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -35.33% (0.04687986 PRE — 0.03031864 PRE)
Thay đổi trong LBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 2017.98% (0.00143149 PRE — 0.03031864 PRE)
Thay đổi trong LBP/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -28.04% (0.04213243 PRE — 0.03031864 PRE)
Bảng Lebanon/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02976849 PRE | ▼ -1.81 % |
23/05 | 0.02830436 PRE | ▼ -4.92 % |
24/05 | 0.02634755 PRE | ▼ -6.91 % |
25/05 | 0.02418613 PRE | ▼ -8.2 % |
26/05 | 0.03023344 PRE | ▲ 25 % |
27/05 | 0.03144558 PRE | ▲ 4.01 % |
28/05 | 0.03424092 PRE | ▲ 8.89 % |
29/05 | 0.03568288 PRE | ▲ 4.21 % |
30/05 | 0.03409161 PRE | ▼ -4.46 % |
31/05 | 0.03623553 PRE | ▲ 6.29 % |
01/06 | 0.03919761 PRE | ▲ 8.17 % |
02/06 | 0.0411296 PRE | ▲ 4.93 % |
03/06 | 0.03854611 PRE | ▼ -6.28 % |
04/06 | 0.0360318 PRE | ▼ -6.52 % |
05/06 | 0.03318131 PRE | ▼ -7.91 % |
06/06 | 0.02917019 PRE | ▼ -12.09 % |
07/06 | 0.02419984 PRE | ▼ -17.04 % |
08/06 | 0.02460184 PRE | ▲ 1.66 % |
09/06 | 0.02424714 PRE | ▼ -1.44 % |
10/06 | 0.02430324 PRE | ▲ 0.23 % |
11/06 | 0.02254889 PRE | ▼ -7.22 % |
12/06 | 0.02011893 PRE | ▼ -10.78 % |
13/06 | 0.01920266 PRE | ▼ -4.55 % |
14/06 | 0.01907632 PRE | ▼ -0.66 % |
15/06 | 0.02057693 PRE | ▲ 7.87 % |
16/06 | 0.02162089 PRE | ▲ 5.07 % |
17/06 | 0.02190192 PRE | ▲ 1.3 % |
18/06 | 0.02342657 PRE | ▲ 6.96 % |
19/06 | 0.0233563 PRE | ▼ -0.3 % |
20/06 | 0.03156403 PRE | ▲ 35.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02827257 PRE | ▼ -6.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.02741356 PRE | ▼ -3.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.0274928 PRE | ▲ 0.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.0272886 PRE | ▼ -0.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.02585992 PRE | ▼ -5.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.01860984 PRE | ▼ -28.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.0185986 PRE | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.02188071 PRE | ▲ 17.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.01934845 PRE | ▼ -11.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.01073302 PRE | ▼ -44.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.01234963 PRE | ▲ 15.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.01614279 PRE | ▲ 30.71 % |
Bảng Lebanon/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03034284 PRE | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 0.03251948 PRE | ▲ 7.17 % |
08/2024 | 0.07844363 PRE | ▲ 141.22 % |
09/2024 | 0.05342745 PRE | ▼ -31.89 % |
10/2024 | 0.03832355 PRE | ▼ -28.27 % |
11/2024 | 0.15314456 PRE | ▲ 299.61 % |
12/2024 | 0.29793809 PRE | ▲ 94.55 % |
01/2025 | 0.69665188 PRE | ▲ 133.82 % |
02/2025 | 1.286123 PRE | ▲ 84.61 % |
03/2025 | 0.95984723 PRE | ▼ -25.37 % |
04/2025 | 0.76245086 PRE | ▼ -20.57 % |
05/2025 | 0.70751689 PRE | ▼ -7.2 % |
Bảng Lebanon/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.000474 PRE |
Tối đa | 0.04896984 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.02593954 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034665 PRE |
Tối đa | 0.09825142 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.03582332 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034665 PRE |
Tối đa | 0.09825142 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.01535827 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: