Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/MITH

Lịch sử thay đổi trong LKR/MITH tỷ giá

LKR/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 LKR = 14.2372 MITH
▲ 22.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 29.21% (11.0189 MITH — 14.2372 MITH)

Thay đổi trong LKR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 282.82% (3.718979 MITH — 14.2372 MITH)

Thay đổi trong LKR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 797.82% (1.585745 MITH — 14.2372 MITH)

Thay đổi trong LKR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 845.65% (1.505542 MITH — 14.2372 MITH)

rupee Sri Lanka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 14.522 MITH ▲ 2 %
23/05 15.1616 MITH ▲ 4.4 %
24/05 15.1418 MITH ▼ -0.13 %
25/05 15.8387 MITH ▲ 4.6 %
26/05 17.0833 MITH ▲ 7.86 %
27/05 17.2207 MITH ▲ 0.8 %
28/05 13.9719 MITH ▼ -18.87 %
29/05 14.423 MITH ▲ 3.23 %
30/05 14.4338 MITH ▲ 0.08 %
31/05 15.0164 MITH ▲ 4.04 %
01/06 14.7919 MITH ▼ -1.5 %
02/06 13.7142 MITH ▼ -7.29 %
03/06 13.7224 MITH ▲ 0.06 %
04/06 13.2379 MITH ▼ -3.53 %
05/06 12.9428 MITH ▼ -2.23 %
06/06 13.2985 MITH ▲ 2.75 %
07/06 13.7037 MITH ▲ 3.05 %
08/06 13.3831 MITH ▼ -2.34 %
09/06 13.2109 MITH ▼ -1.29 %
10/06 13.2975 MITH ▲ 0.66 %
11/06 13.4249 MITH ▲ 0.96 %
12/06 13.5855 MITH ▲ 1.2 %
13/06 13.5876 MITH ▲ 0.02 %
14/06 13.6448 MITH ▲ 0.42 %
15/06 13.8233 MITH ▲ 1.31 %
16/06 13.6656 MITH ▼ -1.14 %
17/06 13.1454 MITH ▼ -3.81 %
18/06 13.1605 MITH ▲ 0.11 %
19/06 13.9518 MITH ▲ 6.01 %
20/06 20.9023 MITH ▲ 49.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14.2891 MITH ▲ 0.36 %
03/06 — 09/06 14.7993 MITH ▲ 3.57 %
10/06 — 16/06 13.0986 MITH ▼ -11.49 %
17/06 — 23/06 13.0416 MITH ▼ -0.44 %
24/06 — 30/06 13.342 MITH ▲ 2.3 %
01/07 — 07/07 19.409 MITH ▲ 45.47 %
08/07 — 14/07 17.0524 MITH ▼ -12.14 %
15/07 — 21/07 17.533 MITH ▲ 2.82 %
22/07 — 28/07 15.4975 MITH ▼ -11.61 %
29/07 — 04/08 16.2366 MITH ▲ 4.77 %
05/08 — 11/08 17.2264 MITH ▲ 6.1 %
12/08 — 18/08 24.7273 MITH ▲ 43.54 %

rupee Sri Lanka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.2882 MITH ▲ 0.36 %
07/2024 14.9322 MITH ▲ 4.51 %
08/2024 34.8179 MITH ▲ 133.17 %
09/2024 38.2736 MITH ▲ 9.93 %
10/2024 96.2971 MITH ▲ 151.6 %
11/2024 79.7822 MITH ▼ -17.15 %
12/2024 73.7678 MITH ▼ -7.54 %
01/2025 78.4226 MITH ▲ 6.31 %
02/2025 80.9528 MITH ▲ 3.23 %
03/2025 64.4542 MITH ▼ -20.38 %
04/2025 85.3813 MITH ▲ 32.47 %
05/2025 107.45 MITH ▲ 25.85 %

rupee Sri Lanka/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.256976 MITH
Tối đa 14.1926 MITH
Bình quân gia quyền 9.59381 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.530684 MITH
Tối đa 14.1926 MITH
Bình quân gia quyền 8.657205 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.604634 MITH
Tối đa 16.0062 MITH
Bình quân gia quyền 7.043702 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LKR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu