Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong LRD/ELEC tỷ giá
LRD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 LRD = 8.719656 ELEC
▲ 10.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 8.03% (8.071497 ELEC — 8.719656 ELEC)
Thay đổi trong LRD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 22.97% (7.090864 ELEC — 8.719656 ELEC)
Thay đổi trong LRD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 310.69% (2.123193 ELEC — 8.719656 ELEC)
Thay đổi trong LRD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -22.02% (11.1818 ELEC — 8.719656 ELEC)
dollar Liberia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.713123 ELEC | ▼ -0.07 % |
23/05 | 8.866584 ELEC | ▲ 1.76 % |
24/05 | 8.853987 ELEC | ▼ -0.14 % |
25/05 | 8.833358 ELEC | ▼ -0.23 % |
26/05 | 8.572077 ELEC | ▼ -2.96 % |
27/05 | 8.532301 ELEC | ▼ -0.46 % |
28/05 | 8.595075 ELEC | ▲ 0.74 % |
29/05 | 8.707142 ELEC | ▲ 1.3 % |
30/05 | 9.045454 ELEC | ▲ 3.89 % |
31/05 | 9.307175 ELEC | ▲ 2.89 % |
01/06 | 9.309328 ELEC | ▲ 0.02 % |
02/06 | 9.362244 ELEC | ▲ 0.57 % |
03/06 | 9.258502 ELEC | ▼ -1.11 % |
04/06 | 8.868311 ELEC | ▼ -4.21 % |
05/06 | 8.793 ELEC | ▼ -0.85 % |
06/06 | 8.873001 ELEC | ▲ 0.91 % |
07/06 | 9.338066 ELEC | ▲ 5.24 % |
08/06 | 9.229801 ELEC | ▼ -1.16 % |
09/06 | 9.132213 ELEC | ▼ -1.06 % |
10/06 | 8.95076 ELEC | ▼ -1.99 % |
11/06 | 8.954004 ELEC | ▲ 0.04 % |
12/06 | 9.023818 ELEC | ▲ 0.78 % |
13/06 | 9.055642 ELEC | ▲ 0.35 % |
14/06 | 9.187176 ELEC | ▲ 1.45 % |
15/06 | 9.261795 ELEC | ▲ 0.81 % |
16/06 | 9.336482 ELEC | ▲ 0.81 % |
17/06 | 9.669569 ELEC | ▲ 3.57 % |
18/06 | 9.91058 ELEC | ▲ 2.49 % |
19/06 | 9.497291 ELEC | ▼ -4.17 % |
20/06 | 9.921726 ELEC | ▲ 4.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.706269 ELEC | ▲ 11.31 % |
03/06 — 09/06 | 9.440069 ELEC | ▼ -2.74 % |
10/06 — 16/06 | 9.019404 ELEC | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 9.601545 ELEC | ▲ 6.45 % |
24/06 — 30/06 | 9.089633 ELEC | ▼ -5.33 % |
01/07 — 07/07 | 9.845565 ELEC | ▲ 8.32 % |
08/07 — 14/07 | 9.826897 ELEC | ▼ -0.19 % |
15/07 — 21/07 | 41.4222 ELEC | ▲ 321.52 % |
22/07 — 28/07 | 42.2675 ELEC | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 43.0209 ELEC | ▲ 1.78 % |
05/08 — 11/08 | 42.7997 ELEC | ▼ -0.51 % |
12/08 — 18/08 | 7.322655 ELEC | ▼ -82.89 % |
dollar Liberia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.239494 ELEC | ▼ -5.51 % |
07/2024 | 7.994202 ELEC | ▼ -2.98 % |
08/2024 | 7.54799 ELEC | ▼ -5.58 % |
09/2024 | 5.153364 ELEC | ▼ -31.73 % |
10/2024 | 4.948454 ELEC | ▼ -3.98 % |
11/2024 | 7.676807 ELEC | ▲ 55.14 % |
12/2024 | 11.0845 ELEC | ▲ 44.39 % |
01/2025 | 3.050657 ELEC | ▼ -72.48 % |
02/2025 | 13.7255 ELEC | ▲ 349.92 % |
03/2025 | 16.1153 ELEC | ▲ 17.41 % |
04/2025 | 14.3696 ELEC | ▼ -10.83 % |
05/2025 | 15.1361 ELEC | ▲ 5.33 % |
dollar Liberia/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.163543 ELEC |
Tối đa | 8.739315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8.391117 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.163543 ELEC |
Tối đa | 8.739315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8.442713 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.123191 ELEC |
Tối đa | 8.739315 ELEC |
Bình quân gia quyền | 8.305332 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: