Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/LSK

Lịch sử thay đổi trong LUN/LSK tỷ giá

LUN/LSK tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.02735936 LSK
▲ 2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 38.71% (0.01972375 LSK — 0.02735936 LSK)

Thay đổi trong LUN/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 38.81% (0.0197098 LSK — 0.02735936 LSK)

Thay đổi trong LUN/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 38.81% (0.0197098 LSK — 0.02735936 LSK)

Thay đổi trong LUN/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -95.41% (0.59651581 LSK — 0.02735936 LSK)

Lunyr/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02807516 LSK ▲ 2.62 %
23/05 0.02853952 LSK ▲ 1.65 %
24/05 0.02820732 LSK ▼ -1.16 %
25/05 0.02781535 LSK ▼ -1.39 %
26/05 0.02769821 LSK ▼ -0.42 %
27/05 0.02751953 LSK ▼ -0.65 %
28/05 0.02768049 LSK ▲ 0.58 %
29/05 0.03226584 LSK ▲ 16.57 %
30/05 0.05261877 LSK ▲ 63.08 %
31/05 0.0702144 LSK ▲ 33.44 %
01/06 0.06525602 LSK ▼ -7.06 %
02/06 0.07538367 LSK ▲ 15.52 %
03/06 0.07686308 LSK ▲ 1.96 %
04/06 0.07916056 LSK ▲ 2.99 %
05/06 0.08136374 LSK ▲ 2.78 %
06/06 0.08340642 LSK ▲ 2.51 %
07/06 0.08425041 LSK ▲ 1.01 %
08/06 0.08394797 LSK ▼ -0.36 %
09/06 0.08495723 LSK ▲ 1.2 %
10/06 0.0637499 LSK ▼ -24.96 %
11/06 0.03676459 LSK ▼ -42.33 %
12/06 0.03794854 LSK ▲ 3.22 %
13/06 0.03784258 LSK ▼ -0.28 %
14/06 0.03772051 LSK ▼ -0.32 %
15/06 0.03749356 LSK ▼ -0.6 %
16/06 0.03830451 LSK ▲ 2.16 %
17/06 0.03899229 LSK ▲ 1.8 %
18/06 0.03961306 LSK ▲ 1.59 %
19/06 0.03942415 LSK ▼ -0.48 %
20/06 0.038857 LSK ▼ -1.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02606617 LSK ▼ -4.73 %
03/06 — 09/06 0.02580044 LSK ▼ -1.02 %
10/06 — 16/06 0.02729902 LSK ▲ 5.81 %
17/06 — 23/06 0.06478373 LSK ▲ 137.31 %
24/06 — 30/06 0.05251815 LSK ▼ -18.93 %
01/07 — 07/07 0.0317202 LSK ▼ -39.6 %
08/07 — 14/07 0.03153869 LSK ▼ -0.57 %
15/07 — 21/07 0.02806037 LSK ▼ -11.03 %
22/07 — 28/07 0.02712872 LSK ▼ -3.32 %
29/07 — 04/08 0.03062472 LSK ▲ 12.89 %
05/08 — 11/08 0.01907741 LSK ▼ -37.71 %
12/08 — 18/08 0.00358693 LSK ▼ -81.2 %

Lunyr/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02679269 LSK ▼ -2.07 %
07/2024 0.03476977 LSK ▲ 29.77 %
08/2024 0.05733156 LSK ▲ 64.89 %
09/2024 0.01245136 LSK ▼ -78.28 %
10/2024 0.00750518 LSK ▼ -39.72 %
11/2024 0.00728742 LSK ▼ -2.9 %
12/2024 0.00895676 LSK ▲ 22.91 %
01/2025 0.00195076 LSK ▼ -78.22 %
02/2025 0.00182149 LSK ▼ -6.63 %
03/2025 0.00414302 LSK ▲ 127.45 %
04/2025 0.00257552 LSK ▼ -37.83 %

Lunyr/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01965234 LSK
Tối đa 0.06044146 LSK
Bình quân gia quyền 0.03563937 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0182309 LSK
Tối đa 0.06044146 LSK
Bình quân gia quyền 0.03007876 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0182309 LSK
Tối đa 0.06044146 LSK
Bình quân gia quyền 0.03007876 LSK

Chia sẻ một liên kết đến LUN/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu