Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XAS
Lịch sử thay đổi trong LUN/XAS tỷ giá
LUN/XAS tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 23.903 XAS
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 35.34% (17.661 XAS — 23.903 XAS)
Thay đổi trong LUN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 18.96% (20.0928 XAS — 23.903 XAS)
Thay đổi trong LUN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 18.96% (20.0928 XAS — 23.903 XAS)
Thay đổi trong LUN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 62.05% (14.75 XAS — 23.903 XAS)
Lunyr/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.3141 XAS | ▲ 18.45 % |
23/05 | 32.3597 XAS | ▲ 14.29 % |
24/05 | 32.6904 XAS | ▲ 1.02 % |
25/05 | 24.6156 XAS | ▼ -24.7 % |
26/05 | 14.4019 XAS | ▼ -41.49 % |
27/05 | 14.2353 XAS | ▼ -1.16 % |
28/05 | 14.2608 XAS | ▲ 0.18 % |
29/05 | 16.0823 XAS | ▲ 12.77 % |
30/05 | 25.5829 XAS | ▲ 59.07 % |
31/05 | 34.5383 XAS | ▲ 35.01 % |
01/06 | 34.1356 XAS | ▼ -1.17 % |
02/06 | 34.4572 XAS | ▲ 0.94 % |
03/06 | 34.2679 XAS | ▼ -0.55 % |
04/06 | 34.5407 XAS | ▲ 0.8 % |
05/06 | 35.739 XAS | ▲ 3.47 % |
06/06 | 36.4169 XAS | ▲ 1.9 % |
07/06 | 36.5948 XAS | ▲ 0.49 % |
08/06 | 36.2695 XAS | ▼ -0.89 % |
09/06 | 36.8666 XAS | ▲ 1.65 % |
10/06 | 27.332 XAS | ▼ -25.86 % |
11/06 | 15.2784 XAS | ▼ -44.1 % |
12/06 | 15.7184 XAS | ▲ 2.88 % |
13/06 | 21.6484 XAS | ▲ 37.73 % |
14/06 | 21.7889 XAS | ▲ 0.65 % |
15/06 | 16.8302 XAS | ▼ -22.76 % |
16/06 | 19.5018 XAS | ▲ 15.87 % |
17/06 | 26.8897 XAS | ▲ 37.88 % |
18/06 | 31.7132 XAS | ▲ 17.94 % |
19/06 | 31.8256 XAS | ▲ 0.35 % |
20/06 | 31.7852 XAS | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.3493 XAS | ▼ -48.34 % |
03/06 — 09/06 | 14.0749 XAS | ▲ 13.97 % |
10/06 — 16/06 | 12.2578 XAS | ▼ -12.91 % |
17/06 — 23/06 | 26.6444 XAS | ▲ 117.37 % |
24/06 — 30/06 | 20.7033 XAS | ▼ -22.3 % |
01/07 — 07/07 | 19.4782 XAS | ▼ -5.92 % |
08/07 — 14/07 | 21.6758 XAS | ▲ 11.28 % |
15/07 — 21/07 | 19.063 XAS | ▼ -12.05 % |
22/07 — 28/07 | 17.8449 XAS | ▼ -6.39 % |
29/07 — 04/08 | 20.2261 XAS | ▲ 13.34 % |
05/08 — 11/08 | 15.4593 XAS | ▼ -23.57 % |
12/08 — 18/08 | 47.5082 XAS | ▲ 207.31 % |
Lunyr/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.0914 XAS | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 10.7709 XAS | ▼ -53.36 % |
08/2024 | 29.9378 XAS | ▲ 177.95 % |
09/2024 | 12.4509 XAS | ▼ -58.41 % |
10/2024 | 10.0011 XAS | ▼ -19.68 % |
11/2024 | 10.4733 XAS | ▲ 4.72 % |
12/2024 | 20.4588 XAS | ▲ 95.34 % |
01/2025 | 41.7811 XAS | ▲ 104.22 % |
02/2025 | 41.9971 XAS | ▲ 0.52 % |
03/2025 | 46.3992 XAS | ▲ 10.48 % |
04/2025 | 49.9756 XAS | ▲ 7.71 % |
Lunyr/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8984 XAS |
Tối đa | 32.5305 XAS |
Bình quân gia quyền | 22.5348 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8984 XAS |
Tối đa | 32.5305 XAS |
Bình quân gia quyền | 20.3244 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8984 XAS |
Tối đa | 32.5305 XAS |
Bình quân gia quyền | 20.3244 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: