Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XEM

Lịch sử thay đổi trong LUN/XEM tỷ giá

LUN/XEM tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.72360818 XEM
▲ 4.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 35.02% (0.53590776 XEM — 0.72360818 XEM)

Thay đổi trong LUN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36.94% (0.52842322 XEM — 0.72360818 XEM)

Thay đổi trong LUN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36.94% (0.52842322 XEM — 0.72360818 XEM)

Thay đổi trong LUN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -95.47% (15.9792 XEM — 0.72360818 XEM)

Lunyr/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.73816304 XEM ▲ 2.01 %
23/05 0.73971536 XEM ▲ 0.21 %
24/05 0.72152242 XEM ▼ -2.46 %
25/05 0.71024824 XEM ▼ -1.56 %
26/05 0.70321539 XEM ▼ -0.99 %
27/05 0.70232579 XEM ▼ -0.13 %
28/05 0.70903561 XEM ▲ 0.96 %
29/05 0.82920216 XEM ▲ 16.95 %
30/05 1.388254 XEM ▲ 67.42 %
31/05 1.905364 XEM ▲ 37.25 %
01/06 1.895645 XEM ▼ -0.51 %
02/06 1.914801 XEM ▲ 1.01 %
03/06 1.922264 XEM ▲ 0.39 %
04/06 1.936808 XEM ▲ 0.76 %
05/06 1.995787 XEM ▲ 3.05 %
06/06 2.02927 XEM ▲ 1.68 %
07/06 2.06277 XEM ▲ 1.65 %
08/06 2.037041 XEM ▼ -1.25 %
09/06 2.055877 XEM ▲ 0.92 %
10/06 1.546512 XEM ▼ -24.78 %
11/06 0.8836409 XEM ▼ -42.86 %
12/06 0.92203397 XEM ▲ 4.34 %
13/06 0.92378076 XEM ▲ 0.19 %
14/06 0.92715082 XEM ▲ 0.36 %
15/06 0.92814982 XEM ▲ 0.11 %
16/06 0.92337439 XEM ▼ -0.51 %
17/06 0.95860507 XEM ▲ 3.82 %
18/06 0.96625083 XEM ▲ 0.8 %
19/06 0.95771249 XEM ▼ -0.88 %
20/06 0.94053059 XEM ▼ -1.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.7091565 XEM ▼ -2 %
03/06 — 09/06 0.70700419 XEM ▼ -0.3 %
10/06 — 16/06 0.71145383 XEM ▲ 0.63 %
17/06 — 23/06 1.747081 XEM ▲ 145.56 %
24/06 — 30/06 1.369881 XEM ▼ -21.59 %
01/07 — 07/07 0.83492769 XEM ▼ -39.05 %
08/07 — 14/07 0.82038934 XEM ▼ -1.74 %
15/07 — 21/07 0.6979492 XEM ▼ -14.92 %
22/07 — 28/07 0.56577281 XEM ▼ -18.94 %
29/07 — 04/08 0.56479306 XEM ▼ -0.17 %
05/08 — 11/08 0.40368092 XEM ▼ -28.53 %
12/08 — 18/08 0.22933042 XEM ▼ -43.19 %

Lunyr/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.77674784 XEM ▲ 7.34 %
07/2024 0.95711491 XEM ▲ 23.22 %
08/2024 1.482815 XEM ▲ 54.93 %
09/2024 0.28597058 XEM ▼ -80.71 %
10/2024 0.09705844 XEM ▼ -66.06 %
11/2024 0.08804609 XEM ▼ -9.29 %
12/2024 0.11407434 XEM ▲ 29.56 %
01/2025 0.04318081 XEM ▼ -62.15 %
02/2025 0.04197957 XEM ▼ -2.78 %
03/2025 0.09150774 XEM ▲ 117.98 %
04/2025 0.05651245 XEM ▼ -38.24 %

Lunyr/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.52422828 XEM
Tối đa 1.579833 XEM
Bình quân gia quyền 0.9570975 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49471535 XEM
Tối đa 1.579833 XEM
Bình quân gia quyền 0.80914436 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49471535 XEM
Tối đa 1.579833 XEM
Bình quân gia quyền 0.80914436 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LUN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu