Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/COP
Lịch sử thay đổi trong LVL/COP tỷ giá
LVL/COP tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 6,326 COP
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -2.24% (6,471 COP — 6,326 COP)
Thay đổi trong LVL/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (6,489 COP — 6,326 COP)
Thay đổi trong LVL/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -15.5% (7,486 COP — 6,326 COP)
Thay đổi trong LVL/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (6,332 COP — 6,326 COP)
Latvian lat/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,322 COP | ▼ -0.07 % |
23/05 | 6,306 COP | ▼ -0.24 % |
24/05 | 6,331 COP | ▲ 0.39 % |
25/05 | 6,378 COP | ▲ 0.75 % |
26/05 | 6,331 COP | ▼ -0.74 % |
27/05 | 6,335 COP | ▲ 0.07 % |
28/05 | 6,412 COP | ▲ 1.21 % |
29/05 | 6,359 COP | ▼ -0.82 % |
30/05 | 6,290 COP | ▼ -1.09 % |
31/05 | 6,331 COP | ▲ 0.65 % |
01/06 | 6,329 COP | ▼ -0.03 % |
02/06 | 6,318 COP | ▼ -0.17 % |
03/06 | 6,298 COP | ▼ -0.33 % |
04/06 | 6,300 COP | ▲ 0.04 % |
05/06 | 6,311 COP | ▲ 0.17 % |
06/06 | 6,312 COP | ▲ 0.01 % |
07/06 | 6,312 COP | ▲ 0.01 % |
08/06 | 6,316 COP | ▲ 0.06 % |
09/06 | 6,305 COP | ▼ -0.17 % |
10/06 | 6,306 COP | ▲ 0.01 % |
11/06 | 6,307 COP | ▲ 0.03 % |
12/06 | 6,306 COP | ▼ -0.02 % |
13/06 | 6,277 COP | ▼ -0.45 % |
14/06 | 6,241 COP | ▼ -0.58 % |
15/06 | 6,225 COP | ▼ -0.27 % |
16/06 | 6,231 COP | ▲ 0.1 % |
17/06 | 6,205 COP | ▼ -0.41 % |
18/06 | 6,181 COP | ▼ -0.4 % |
19/06 | 6,190 COP | ▲ 0.16 % |
20/06 | 6,212 COP | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,316 COP | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 6,289 COP | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 6,343 COP | ▲ 0.86 % |
17/06 — 23/06 | 6,272 COP | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 6,146 COP | ▼ -2 % |
01/07 — 07/07 | 6,285 COP | ▲ 2.25 % |
08/07 — 14/07 | 6,371 COP | ▲ 1.38 % |
15/07 — 21/07 | 6,407 COP | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 6,324 COP | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 6,320 COP | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 6,201 COP | ▼ -1.88 % |
12/08 — 18/08 | 6,220 COP | ▲ 0.3 % |
Latvian lat/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,322 COP | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 5,997 COP | ▼ -5.15 % |
08/2024 | 6,261 COP | ▲ 4.41 % |
09/2024 | 6,253 COP | ▼ -0.13 % |
10/2024 | 6,304 COP | ▲ 0.82 % |
11/2024 | 6,070 COP | ▼ -3.72 % |
12/2024 | 5,901 COP | ▼ -2.78 % |
01/2025 | 5,926 COP | ▲ 0.42 % |
02/2025 | 5,992 COP | ▲ 1.11 % |
03/2025 | 5,876 COP | ▼ -1.93 % |
04/2025 | 5,948 COP | ▲ 1.23 % |
05/2025 | 5,862 COP | ▼ -1.46 % |
Latvian lat/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,294 COP |
Tối đa | 6,555 COP |
Bình quân gia quyền | 6,424 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,233 COP |
Tối đa | 6,555 COP |
Bình quân gia quyền | 6,420 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,233 COP |
Tối đa | 7,409 COP |
Bình quân gia quyền | 6,641 COP |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: