Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/JNT
Lịch sử thay đổi trong LVL/JNT tỷ giá
LVL/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 LVL = 11.7934 JNT
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.41% (60.1948 JNT — 11.7934 JNT)
Thay đổi trong LVL/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (107.63 JNT — 11.7934 JNT)
Thay đổi trong LVL/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.57% (55.0351 JNT — 11.7934 JNT)
Thay đổi trong LVL/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.57% (55.0351 JNT — 11.7934 JNT)
Latvian lat/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.7932 JNT | ▼ -0 % |
23/05 | 12.08 JNT | ▲ 2.43 % |
24/05 | 13.3162 JNT | ▲ 10.23 % |
25/05 | 13.5438 JNT | ▲ 1.71 % |
26/05 | 14.1611 JNT | ▲ 4.56 % |
27/05 | 15.446 JNT | ▲ 9.07 % |
28/05 | 15.6734 JNT | ▲ 1.47 % |
29/05 | 14.5681 JNT | ▼ -7.05 % |
30/05 | 14.5992 JNT | ▲ 0.21 % |
31/05 | 14.8614 JNT | ▲ 1.8 % |
01/06 | 14.6898 JNT | ▼ -1.15 % |
02/06 | 10.5106 JNT | ▼ -28.45 % |
03/06 | 11.3897 JNT | ▲ 8.36 % |
04/06 | 11.5453 JNT | ▲ 1.37 % |
05/06 | 10.1735 JNT | ▼ -11.88 % |
06/06 | 9.951276 JNT | ▼ -2.18 % |
07/06 | 6.831027 JNT | ▼ -31.36 % |
08/06 | 6.517934 JNT | ▼ -4.58 % |
09/06 | 6.552823 JNT | ▲ 0.54 % |
10/06 | 6.652281 JNT | ▲ 1.52 % |
11/06 | 6.878349 JNT | ▲ 3.4 % |
12/06 | 5.00484 JNT | ▼ -27.24 % |
13/06 | 4.859015 JNT | ▼ -2.91 % |
14/06 | 4.830383 JNT | ▼ -0.59 % |
15/06 | 3.428794 JNT | ▼ -29.02 % |
16/06 | 3.201633 JNT | ▼ -6.63 % |
17/06 | 2.713163 JNT | ▼ -15.26 % |
18/06 | 2.481824 JNT | ▼ -8.53 % |
19/06 | 2.442791 JNT | ▼ -1.57 % |
20/06 | 2.373875 JNT | ▼ -2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.583609 JNT | ▼ -44.18 % |
03/06 — 09/06 | 4.093238 JNT | ▼ -37.83 % |
10/06 — 16/06 | 3.951461 JNT | ▼ -3.46 % |
17/06 — 23/06 | 4.670441 JNT | ▲ 18.2 % |
24/06 — 30/06 | 4.279799 JNT | ▼ -8.36 % |
01/07 — 07/07 | 2.735383 JNT | ▼ -36.09 % |
08/07 — 14/07 | 2.298971 JNT | ▼ -15.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.80198701 JNT | ▼ -65.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.77890991 JNT | ▼ -2.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.77167845 JNT | ▼ -0.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.9665797 JNT | ▲ 25.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.7828282 JNT | ▼ -19.01 % |
Latvian lat/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5304 JNT | ▲ 6.25 % |
07/2024 | 18.3879 JNT | ▲ 46.75 % |
08/2024 | 22.2792 JNT | ▲ 21.16 % |
09/2024 | 16.7633 JNT | ▼ -24.76 % |
10/2024 | 34.3094 JNT | ▲ 104.67 % |
11/2024 | 29.3469 JNT | ▼ -14.46 % |
12/2024 | 35.0179 JNT | ▲ 19.32 % |
01/2025 | 44.6051 JNT | ▲ 27.38 % |
02/2025 | 66.5196 JNT | ▲ 49.13 % |
03/2025 | 21.6105 JNT | ▼ -67.51 % |
04/2025 | 4.641324 JNT | ▼ -78.52 % |
05/2025 | 4.561325 JNT | ▼ -1.72 % |
Latvian lat/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.896 JNT |
Tối đa | 54.1571 JNT |
Bình quân gia quyền | 33.5336 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.896 JNT |
Tối đa | 154.1 JNT |
Bình quân gia quyền | 79.3962 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002577 JNT |
Tối đa | 154.1 JNT |
Bình quân gia quyền | 63.9178 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: