Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/OMNI
Lịch sử thay đổi trong LVL/OMNI tỷ giá
LVL/OMNI tỷ giá
05 21, 2024
1 LVL = 0.10672849 OMNI
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 68.79% (0.06322997 OMNI — 0.10672849 OMNI)
Thay đổi trong LVL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 176.25% (0.03863426 OMNI — 0.10672849 OMNI)
Thay đổi trong LVL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -89.41% (1.008167 OMNI — 0.10672849 OMNI)
Thay đổi trong LVL/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -92.44% (1.411713 OMNI — 0.10672849 OMNI)
Latvian lat/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.111304 OMNI | ▲ 4.29 % |
23/05 | 0.11744944 OMNI | ▲ 5.52 % |
24/05 | 0.12887863 OMNI | ▲ 9.73 % |
25/05 | 0.13634091 OMNI | ▲ 5.79 % |
26/05 | 0.1371612 OMNI | ▲ 0.6 % |
27/05 | 0.14365208 OMNI | ▲ 4.73 % |
28/05 | 0.13849904 OMNI | ▼ -3.59 % |
29/05 | 0.14039598 OMNI | ▲ 1.37 % |
30/05 | 0.14818452 OMNI | ▲ 5.55 % |
31/05 | 0.16001648 OMNI | ▲ 7.98 % |
01/06 | 0.15983594 OMNI | ▼ -0.11 % |
02/06 | 0.14666455 OMNI | ▼ -8.24 % |
03/06 | 0.14460322 OMNI | ▼ -1.41 % |
04/06 | 0.14677773 OMNI | ▲ 1.5 % |
05/06 | 0.14685901 OMNI | ▲ 0.06 % |
06/06 | 0.15408582 OMNI | ▲ 4.92 % |
07/06 | 0.16498093 OMNI | ▲ 7.07 % |
08/06 | 0.16464208 OMNI | ▼ -0.21 % |
09/06 | 0.16502505 OMNI | ▲ 0.23 % |
10/06 | 0.1669233 OMNI | ▲ 1.15 % |
11/06 | 0.16570996 OMNI | ▼ -0.73 % |
12/06 | 0.17306203 OMNI | ▲ 4.44 % |
13/06 | 0.1883055 OMNI | ▲ 8.81 % |
14/06 | 0.19560861 OMNI | ▲ 3.88 % |
15/06 | 0.19255913 OMNI | ▼ -1.56 % |
16/06 | 0.18995758 OMNI | ▼ -1.35 % |
17/06 | 0.18586415 OMNI | ▼ -2.15 % |
18/06 | 0.19789494 OMNI | ▲ 6.47 % |
19/06 | 0.19506265 OMNI | ▼ -1.43 % |
20/06 | 0.1800286 OMNI | ▼ -7.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10451725 OMNI | ▼ -2.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.12303669 OMNI | ▲ 17.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.11372998 OMNI | ▼ -7.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.02553575 OMNI | ▼ -77.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.00373679 OMNI | ▼ -85.37 % |
01/07 — 07/07 | -0.00018227 OMNI | ▼ -104.88 % |
08/07 — 14/07 | -0.00003983 OMNI | ▼ -78.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000315 OMNI | ▼ -107.9 % |
22/07 — 28/07 | -0.0000002 OMNI | ▼ -106.2 % |
29/07 — 04/08 | -0.0000002 OMNI | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000027 OMNI | ▲ 39.28 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000001 OMNI | ▼ -97.48 % |
Latvian lat/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09840646 OMNI | ▼ -7.8 % |
07/2024 | 0.1100686 OMNI | ▲ 11.85 % |
08/2024 | 0.11489691 OMNI | ▲ 4.39 % |
09/2024 | 0.12931185 OMNI | ▲ 12.55 % |
10/2024 | 0.12477635 OMNI | ▼ -3.51 % |
11/2024 | 0.73248705 OMNI | ▲ 487.04 % |
12/2024 | 0.96841728 OMNI | ▲ 32.21 % |
01/2025 | 0.93625049 OMNI | ▼ -3.32 % |
02/2025 | -0.06506782 OMNI | ▼ -106.95 % |
03/2025 | -0.00208886 OMNI | ▼ -96.79 % |
04/2025 | -0.00397017 OMNI | ▲ 90.06 % |
05/2025 | -0.00437223 OMNI | ▲ 10.13 % |
Latvian lat/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0661671 OMNI |
Tối đa | 0.11286614 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.09305026 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05912863 OMNI |
Tối đa | 0.11286614 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.08837456 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05912863 OMNI |
Tối đa | 1.740202 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.37584683 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: