Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/STAK
Lịch sử thay đổi trong LVL/STAK tỷ giá
LVL/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 LVL = 15,480 STAK
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (16,070 STAK — 15,480 STAK)
Thay đổi trong LVL/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.76% (14,233 STAK — 15,480 STAK)
Thay đổi trong LVL/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 465.15% (2,739 STAK — 15,480 STAK)
Thay đổi trong LVL/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 608.31% (2,186 STAK — 15,480 STAK)
Latvian lat/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,129 STAK | ▼ -2.27 % |
23/05 | 12,272 STAK | ▼ -18.89 % |
24/05 | 11,862 STAK | ▼ -3.34 % |
25/05 | 10,653 STAK | ▼ -10.19 % |
26/05 | 11,995 STAK | ▲ 12.59 % |
27/05 | 12,568 STAK | ▲ 4.78 % |
28/05 | 10,742 STAK | ▼ -14.53 % |
29/05 | 10,741 STAK | ▼ -0.01 % |
30/05 | 11,757 STAK | ▲ 9.46 % |
31/05 | 13,026 STAK | ▲ 10.79 % |
01/06 | 12,927 STAK | ▼ -0.76 % |
02/06 | 12,066 STAK | ▼ -6.66 % |
03/06 | 7,847 STAK | ▼ -34.97 % |
04/06 | 9,510 STAK | ▲ 21.19 % |
05/06 | 14,431 STAK | ▲ 51.75 % |
06/06 | 13,943 STAK | ▼ -3.39 % |
07/06 | 11,313 STAK | ▼ -18.86 % |
08/06 | 10,785 STAK | ▼ -4.67 % |
09/06 | 13,796 STAK | ▲ 27.92 % |
10/06 | 13,796 STAK | ▲ 0 % |
11/06 | 14,044 STAK | ▲ 1.8 % |
12/06 | 14,040 STAK | ▼ -0.03 % |
13/06 | 13,343 STAK | ▼ -4.96 % |
14/06 | 11,457 STAK | ▼ -14.14 % |
15/06 | 11,457 STAK | ▼ -0 % |
16/06 | 12,220 STAK | ▲ 6.66 % |
17/06 | 13,202 STAK | ▲ 8.04 % |
18/06 | 16,195 STAK | ▲ 22.66 % |
19/06 | 16,196 STAK | ▲ 0.01 % |
20/06 | 16,198 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,484 STAK | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 15,396 STAK | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 10,433 STAK | ▼ -32.24 % |
17/06 — 23/06 | 10,579 STAK | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 9,333 STAK | ▼ -11.78 % |
01/07 — 07/07 | 19,184 STAK | ▲ 105.55 % |
08/07 — 14/07 | 12,956 STAK | ▼ -32.47 % |
15/07 — 21/07 | 16,971 STAK | ▲ 30.99 % |
22/07 — 28/07 | 10,128 STAK | ▼ -40.32 % |
29/07 — 04/08 | 15,235 STAK | ▲ 50.43 % |
05/08 — 11/08 | 11,871 STAK | ▼ -22.08 % |
12/08 — 18/08 | 15,902 STAK | ▲ 33.96 % |
Latvian lat/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,482 STAK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 515,668 STAK | ▲ 3230.76 % |
08/2024 | 553,683 STAK | ▲ 7.37 % |
09/2024 | 20,463 STAK | ▼ -96.3 % |
10/2024 | 28,506 STAK | ▲ 39.3 % |
11/2024 | 70,448 STAK | ▲ 147.14 % |
12/2024 | 118,411 STAK | ▲ 68.08 % |
01/2025 | 87,043 STAK | ▼ -26.49 % |
02/2025 | 133,364 STAK | ▲ 53.22 % |
03/2025 | 100,511 STAK | ▼ -24.63 % |
04/2025 | 125,051 STAK | ▲ 24.42 % |
05/2025 | 125,069 STAK | ▲ 0.01 % |
Latvian lat/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,072 STAK |
Tối đa | 16,069 STAK |
Bình quân gia quyền | 15,973 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,695 STAK |
Tối đa | 23,280 STAK |
Bình quân gia quyền | 16,034 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,805 STAK |
Tối đa | 23,910 STAK |
Bình quân gia quyền | 22,275 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: