Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PLR
Lịch sử thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá
LYD/PLR tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 41.1863 PLR
▼ -4.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (41.3493 PLR — 41.1863 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 4.15% (39.5458 PLR — 41.1863 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 383.29% (8.522146 PLR — 41.1863 PLR)
Thay đổi trong LYD/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -15.93% (48.9878 PLR — 41.1863 PLR)
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.414 PLR | ▼ -1.88 % |
23/05 | 38.6522 PLR | ▼ -4.36 % |
24/05 | 38.0856 PLR | ▼ -1.47 % |
25/05 | 38.0253 PLR | ▼ -0.16 % |
26/05 | 38.6923 PLR | ▲ 1.75 % |
27/05 | 39.3849 PLR | ▲ 1.79 % |
28/05 | 39.0003 PLR | ▼ -0.98 % |
29/05 | 36.955 PLR | ▼ -5.24 % |
30/05 | 37.2002 PLR | ▲ 0.66 % |
31/05 | 38.838 PLR | ▲ 4.4 % |
01/06 | 40.7451 PLR | ▲ 4.91 % |
02/06 | 41.4976 PLR | ▲ 1.85 % |
03/06 | 40.4664 PLR | ▼ -2.49 % |
04/06 | 39.6739 PLR | ▼ -1.96 % |
05/06 | 38.9882 PLR | ▼ -1.73 % |
06/06 | 39.4301 PLR | ▲ 1.13 % |
07/06 | 41.0324 PLR | ▲ 4.06 % |
08/06 | 41.346 PLR | ▲ 0.76 % |
09/06 | 42.0562 PLR | ▲ 1.72 % |
10/06 | 42.6908 PLR | ▲ 1.51 % |
11/06 | 43.0479 PLR | ▲ 0.84 % |
12/06 | 42.9591 PLR | ▼ -0.21 % |
13/06 | 42.7035 PLR | ▼ -0.6 % |
14/06 | 42.8616 PLR | ▲ 0.37 % |
15/06 | 42.5331 PLR | ▼ -0.77 % |
16/06 | 42.2621 PLR | ▼ -0.64 % |
17/06 | 43.5901 PLR | ▲ 3.14 % |
18/06 | 55.7892 PLR | ▲ 27.99 % |
19/06 | 47.632 PLR | ▼ -14.62 % |
20/06 | 48.809 PLR | ▲ 2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.666 PLR | ▲ 1.16 % |
03/06 — 09/06 | 37.0281 PLR | ▼ -11.13 % |
10/06 — 16/06 | 39.8579 PLR | ▲ 7.64 % |
17/06 — 23/06 | 39.9273 PLR | ▲ 0.17 % |
24/06 — 30/06 | 40.3167 PLR | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 45.7753 PLR | ▲ 13.54 % |
08/07 — 14/07 | 51.6656 PLR | ▲ 12.87 % |
15/07 — 21/07 | 48.3074 PLR | ▼ -6.5 % |
22/07 — 28/07 | 46.6842 PLR | ▼ -3.36 % |
29/07 — 04/08 | 50.141 PLR | ▲ 7.4 % |
05/08 — 11/08 | 53.914 PLR | ▲ 7.52 % |
12/08 — 18/08 | 53.9553 PLR | ▲ 0.08 % |
dinar Libya/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.3159 PLR | ▲ 2.74 % |
07/2024 | 45.357 PLR | ▲ 7.19 % |
08/2024 | 56.52 PLR | ▲ 24.61 % |
09/2024 | 52.7312 PLR | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 57.0618 PLR | ▲ 8.21 % |
11/2024 | 50.8626 PLR | ▼ -10.86 % |
12/2024 | 48.4454 PLR | ▼ -4.75 % |
01/2025 | 51.0992 PLR | ▲ 5.48 % |
02/2025 | 32.953 PLR | ▼ -35.51 % |
03/2025 | 31.7132 PLR | ▼ -3.76 % |
04/2025 | 42.3993 PLR | ▲ 33.7 % |
05/2025 | 43.0903 PLR | ▲ 1.63 % |
dinar Libya/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.4066 PLR |
Tối đa | 43.4449 PLR |
Bình quân gia quyền | 41.5642 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.6154 PLR |
Tối đa | 43.4449 PLR |
Bình quân gia quyền | 36.8528 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.554271 PLR |
Tối đa | 65.8779 PLR |
Bình quân gia quyền | 41.7421 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: