Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong LYD/YOYOW tỷ giá
LYD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 LYD = 3,169 YOYOW
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3641.66% (84.6892 YOYOW — 3,169 YOYOW)
Thay đổi trong LYD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3635.46% (84.8299 YOYOW — 3,169 YOYOW)
Thay đổi trong LYD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3635.46% (84.8299 YOYOW — 3,169 YOYOW)
Thay đổi trong LYD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3260.66% (94.2906 YOYOW — 3,169 YOYOW)
dinar Libya/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,482 YOYOW | ▲ 9.9 % |
23/05 | 3,976 YOYOW | ▲ 14.16 % |
24/05 | 4,360 YOYOW | ▲ 9.67 % |
25/05 | 4,052 YOYOW | ▼ -7.07 % |
26/05 | 4,306 YOYOW | ▲ 6.28 % |
27/05 | 4,365 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 4,605 YOYOW | ▲ 5.5 % |
29/05 | 4,890 YOYOW | ▲ 6.18 % |
30/05 | 4,946 YOYOW | ▲ 1.14 % |
31/05 | 5,245 YOYOW | ▲ 6.06 % |
01/06 | 5,617 YOYOW | ▲ 7.09 % |
02/06 | 5,816 YOYOW | ▲ 3.53 % |
03/06 | 5,515 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 5,457 YOYOW | ▼ -1.06 % |
05/06 | 5,604 YOYOW | ▲ 2.7 % |
06/06 | 5,558 YOYOW | ▼ -0.82 % |
07/06 | 20,327 YOYOW | ▲ 265.74 % |
08/06 | 33,297 YOYOW | ▲ 63.81 % |
09/06 | 36,297 YOYOW | ▲ 9.01 % |
10/06 | 45,919 YOYOW | ▲ 26.51 % |
11/06 | 47,778 YOYOW | ▲ 4.05 % |
12/06 | 56,696 YOYOW | ▲ 18.67 % |
13/06 | 65,528 YOYOW | ▲ 15.58 % |
14/06 | 100,215 YOYOW | ▲ 52.94 % |
15/06 | 127,170 YOYOW | ▲ 26.9 % |
16/06 | 127,635 YOYOW | ▲ 0.37 % |
17/06 | 128,069 YOYOW | ▲ 0.34 % |
18/06 | 126,736 YOYOW | ▼ -1.04 % |
19/06 | 126,855 YOYOW | ▲ 0.09 % |
20/06 | 127,156 YOYOW | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,277 YOYOW | ▲ 3.4 % |
03/06 — 09/06 | 3,572 YOYOW | ▲ 9.01 % |
10/06 — 16/06 | 2,933 YOYOW | ▼ -17.89 % |
17/06 — 23/06 | 3,055 YOYOW | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 3,419 YOYOW | ▲ 11.92 % |
01/07 — 07/07 | 2,698 YOYOW | ▼ -21.07 % |
08/07 — 14/07 | 2,250 YOYOW | ▼ -16.6 % |
15/07 — 21/07 | 3,405 YOYOW | ▲ 51.31 % |
22/07 — 28/07 | 4,090 YOYOW | ▲ 20.12 % |
29/07 — 04/08 | 42,998 YOYOW | ▲ 951.31 % |
05/08 — 11/08 | 130,409 YOYOW | ▲ 203.29 % |
12/08 — 18/08 | 130,850 YOYOW | ▲ 0.34 % |
dinar Libya/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,975 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 1,656 YOYOW | ▼ -44.35 % |
08/2024 | 2,608 YOYOW | ▲ 57.54 % |
09/2024 | 2,047 YOYOW | ▼ -21.52 % |
10/2024 | 1,785 YOYOW | ▼ -12.79 % |
11/2024 | 2,638 YOYOW | ▲ 47.79 % |
12/2024 | 4,123 YOYOW | ▲ 56.28 % |
01/2025 | 6,332 YOYOW | ▲ 53.58 % |
02/2025 | 23,204 YOYOW | ▲ 266.46 % |
03/2025 | 28,634 YOYOW | ▲ 23.4 % |
04/2025 | 35,763 YOYOW | ▲ 24.9 % |
05/2025 | 591,951 YOYOW | ▲ 1555.2 % |
dinar Libya/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 88.7285 YOYOW |
Tối đa | 3,191 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 991.09 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 86.5269 YOYOW |
Tối đa | 3,191 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 562.72 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 86.5269 YOYOW |
Tối đa | 3,191 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 562.72 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: